Tìm theo từ khóa "Bin"

Kim Bình
89,901
Tên đệm Kim "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Bình "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Tên "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn.

Thảo Bình
88,456
"Thảo Bình" là tên riêng được đặt cho con gái ở Việt Nam. Theo tiếng Hán, "Thảo" là cỏ; "Bình" là tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định; "Thảo Bình" là một cái tên rất nhẹ nhàng, được gửi gắm với ý nghĩa về một cuộc sống của một con người biết cảm nhận, quan tâm tới mọi người, mọi thứ xung quanh mình.

Khánh Bình
87,797
Tên Khánh Bình với ý nghĩa là mừng cho sự yên bình với mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Bình Yên
87,173
Tên đệm Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn. Tên chính Yên: Yên là yên bình, yên ả. Người mang tên Yên luôn được gửi gắm mong muốn có cuộc sống ý nghĩa yên bình, tốt đẹp. Trong tiếng Hán, "yên" cũng còn có nghĩa là làn khói, gợi cảm giác nhẹ nhàng, lãng đãng, phiêu bồng, an nhiên.

Bing
84,582
1. Công cụ tìm kiếm: Bing là tên của một công cụ tìm kiếm do Microsoft phát triển. Nó được thiết kế để giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên internet. 2. Tên riêng: Bing có thể là một tên riêng hoặc biệt danh ở một số nền văn hóa. Ví dụ, trong tiếng Trung, Bing (冰) có thể có nghĩa là "băng" hoặc "đá". 3. Ý nghĩa khác: Tùy thuộc vào ngôn ngữ và văn hóa, Bing có thể có những ý nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh, "bing" đôi khi được sử dụng để diễn tả âm thanh của một tiếng chuông hoặc âm thanh kim loại.

Ngọc Bình
84,174
Tính quý phái, thanh lịch và sự tỏa sáng

Bin Bơ
83,976

Bin Bông
83,193

Tuệ Bình
81,660
Tên Tuệ Bình là một danh xưng mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa trí tuệ và sự cân bằng, hòa hợp. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có được cả khả năng nhận thức sắc bén lẫn phẩm chất sống ổn định, an lạc. Phân tích thành phần tên Thành phần "Tuệ" Tuệ là một từ Hán Việt, có nghĩa là trí tuệ, sự sáng suốt, khả năng nhận thức và hiểu biết sâu sắc. Tuệ không chỉ đơn thuần là kiến thức học được mà còn bao hàm sự minh mẫn, khả năng phân biệt đúng sai, thiện ác một cách tinh tế. Trong triết học và Phật giáo, "Tuệ" (Prajñā) là một trong những phẩm chất cao quý nhất, chỉ sự hiểu biết chân thật về bản chất của vạn vật, giúp con người thoát khỏi mê lầm và khổ đau. Người có Tuệ là người có khả năng nhìn thấu sự vật, giải quyết vấn đề bằng lý trí và sự sáng suốt. Thành phần "Bình" Bình cũng là một từ Hán Việt, mang nhiều ý nghĩa tích cực, chủ yếu là sự bằng phẳng, cân bằng, hòa bình, yên ổn và công bằng. Bình thể hiện trạng thái ổn định, không nghiêng lệch, không xung đột. "Bình" có thể hiểu là sự bình an trong tâm hồn, sự bình đẳng trong đối xử, hoặc sự bình hòa trong cuộc sống. Nó đại diện cho sự tĩnh lặng, hài hòa, là nền tảng để trí tuệ (Tuệ) có thể phát huy một cách hiệu quả nhất. Tổng kết ý nghĩa Tên Tuệ Bình Tên Tuệ Bình mang ý nghĩa tổng hợp là Trí tuệ và Sự cân bằng. Đây là sự kết hợp lý tưởng giữa nội lực tinh thần và trạng thái sống. Người mang tên Tuệ Bình được kỳ vọng sẽ là người có trí tuệ sắc bén, nhưng trí tuệ đó luôn đi kèm với sự điềm tĩnh, công bằng và hòa hợp. Họ không chỉ thông minh mà còn biết cách sử dụng sự thông minh đó để tạo ra sự ổn định, an lạc cho bản thân và những người xung quanh. Tuệ Bình là biểu tượng của sự sáng suốt dẫn đến sự bình yên, là sự minh triết trong hành động và sự cân bằng trong tâm hồn.

Mạnh Bình
76,765
Mạnh: Nghĩa gốc: Thường chỉ người có sức mạnh thể chất, khỏe mạnh, cường tráng. Nghĩa mở rộng: Thể hiện ý chí kiên cường, nghị lực phi thường, có khả năng vượt qua khó khăn, thử thách. Đôi khi còn mang ý nghĩa về sự trưởng thành, chín chắn, mạnh mẽ trong tính cách. Trong tên gọi: Mong muốn con cái có sức khỏe tốt, ý chí mạnh mẽ, gặt hái thành công trong cuộc sống. Bình: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự bằng phẳng, yên ổn, không có biến động. Nghĩa mở rộng: Thể hiện sự hòa nhã, điềm tĩnh, ôn hòa trong tính cách. Mang ý nghĩa về cuộc sống an yên, hạnh phúc, không sóng gió. Trong tên gọi: Mong muốn con cái có cuộc sống bình an, hạnh phúc, luôn giữ được sự điềm tĩnh, ôn hòa trong mọi tình huống. Tổng kết: Tên "Mạnh Bình" thường được đặt với mong muốn con cái có cả sức mạnh thể chất lẫn tinh thần. Mạnh mẽ để vượt qua khó khăn, bình an để tận hưởng cuộc sống. Tên gợi lên hình ảnh một người vừa kiên cường, vừa điềm tĩnh, có khả năng cân bằng giữa sức mạnh và sự ôn hòa, hướng đến một cuộc sống thành công và hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc