Tìm theo từ khóa "Ân"

Thanh Duyên
96,010
Thanh Duyên: Mong muốn con có vẻ đẹp duyên dáng, thanh khiết trong sáng

Anh Nam
95,995
Ý nghĩa tên Nam là tượng trưng cho sự nam tính, mạnh mẽ và đại trượng phu của một chàng trai. Từ "Nam" xuất phát từ tiếng Việt, có nguồn gốc từ chữ Hán "南" có nghĩa là phương Nam, biểu tượng cho sự vững chắc và kiên định. Tên Nam mang trong mình thông điệp về sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Người mang tên Nam thường có phẩm chất như một đấng nam nhi trưởng thành. Họ thường được mô tả là kiên định, có ý chí và quyết đoán trong mọi tình huống. Đồng thời, tên Nam cũng thể hiện sự đoàn kết và trách nhiệm. Những người mang tên này thường sẵn lòng giúp đỡ và chăm sóc gia đình và bạn bè. Sự nam tính của tên Nam không chỉ đề cập đến vẻ bề ngoài mà còn phản ánh tinh thần và phẩm chất trong con người. Họ thường tỏ ra mạnh mẽ, can đảm và sẵn lòng đối mặt với khó khăn và thách thức. Tên Nam cũng thể hiện tính cách lãnh đạo và khả năng tự lập của một người đàn ông.

An Mít
95,970
Mít ở đây có thể hiểu là quả Mít – Sự gai góc và mạnh mẽ.

Hoàng Hoà
95,952

Tấn
95,870
Tấn cũng có ý nghĩa là sự tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến, tấn tài tấn lộc. Người mang tên này thường được đánh giá là những người có tiềm năng phát triển và đạt thành công trong cuộc sống. Tên Tấn mang trong mình hàm ý của sự giàu có, may mắn và đi lên trong sự nghiệp.

Tấn Nguyên
95,861
Tên "Tấn Nguyên" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực. Trong đó: - Tấn: có nghĩa là "tiến lên", "phát triển" hoặc "thăng tiến". Từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phát triển, thành công trong cuộc sống. - Nguyên: có nghĩa là "nguyên vẹn", "hoàn chỉnh" hoặc "căn bản". Từ này thường thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn và ổn định. Khi kết hợp lại, tên "Tấn Nguyên" có thể hiểu là "tiến lên một cách vững chắc và đầy đủ", thể hiện mong muốn về sự thăng tiến trong cuộc sống và sự ổn định.

Xuyến Vân
95,850
Theo tiếng Hán "Xuyến" có nghĩa là "món trang sức quý giá". Tên "Xuyến" thường được dùng để đặt cho con gái, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái sẽ là một người xinh đẹp, quý phái và được trân quý. Tên chính Vân: tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Mai Vân
95,836
"Mai" là một loài hoa đẹp nở vào đầu mùa xuân - một mùa xuân tràn trề ước mơ và hy vọng. Tên "Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Kết hợp với "Vân" là đám mây nhẹ nhàng, êm đềm. "Mai Vân" nghĩa là đám mây mùa xuân, nho nhã, thanh tú, luôn tràn trề ước mơ hy vọng.

Đăng
95,834
Tên Đăng là tên gọi chủ yếu được đặt cho các bé trai, thể hiện sự soi sáng, tinh anh. Tên gọi này mang ý nghĩa may mắn và sớm đạt được những thành công rực rỡ trong cuộc sống.

Trang Ly
95,824
1. Trang: Từ "Trang" thường mang ý nghĩa về sự trang trọng, thanh lịch hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Trong một số ngữ cảnh, "Trang" cũng có thể ám chỉ đến sự nghiêm túc, đứng đắn. 2. Ly: Từ "Ly" có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể mang nghĩa là "đường" hoặc "rời xa", nhưng trong tên gọi, nó thường được hiểu là một phần tạo nên sự hài hòa hoặc có thể liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tóm lại, tên "Trang Ly" có thể được hiểu là "người con gái thanh lịch, duyên dáng" hoặc "người có vẻ đẹp trang trọng và thanh thoát".

Tìm thêm tên

hoặc