Tìm theo từ khóa "Ân"

Tiểu Nhàn
96,430

Gia Khanh
96,384
Tên Gia Khanh bố mẹ đặt cho con mong con luôn là người con của gia đình, nghĩ cho gia đình, hiếu thảo, cuộc sống sung túc, tốt đẹp sau này

Hồng Phấn
96,347
Tên "Hồng Phấn" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến màu sắc và cảm xúc. "Hồng" là màu hồng, thường biểu trưng cho tình yêu, sự dịu dàng và nữ tính. "Phấn" có thể hiểu là phấn màu, thường gợi lên sự tươi tắn, trẻ trung và vui vẻ. Kết hợp lại, "Hồng Phấn" có thể được hiểu là biểu tượng của sự tươi vui, dịu dàng và nữ tính.

Eliana
96,328

Quên Trang
96,257

Nhã Vân
96,232
Nhã của nho nhã & Vân có nghĩa là mây làm nên tên Nhã Vân với ý nghĩa con có dung mạo xinh đẹp, thái độ từ tốn, nho nhã & sống yên vui, tự tại không ganh đua.

Trúc Loan
96,186
Loan là chim phượng mái linh thiêng, cao quý. Trúc là cây trúc biểu tượng của tấm lòng quân tử thẳng ngay. Trúc Loan có nghĩa là con xinh đẹp, cao sang, quý phái, tấm lòng quân tử, sống thẳng ngay, trong sạch

Trang My
96,176
- "Trang" thường được hiểu là sự nghiêm trang, đoan trang, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh lịch. - "My" thường mang ý nghĩa là đẹp, xinh đẹp, hoặc có thể là sự duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Trang My" có thể được hiểu là một người con gái vừa đoan trang, nghiêm túc, lại xinh đẹp và duyên dáng

Khánh Huy
96,134
Theo nghĩa Hán-Việt chữ "Huy" có nghĩa là ánh sáng mặt trời, "Khánh" có nghĩa là khánh thành chỉ vui tươi, khởi đầu tốt đẹp. Tên "Khánh Huy " mong con rực rỡ như ánh mặt trời, luôn vui tươi mọi sự khở đầu tốt lành

Hằng Trịnh
96,044
1. Hằng: Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, ổn định và lâu dài. Nó có thể liên quan đến các khái niệm như "vĩnh hằng" (mãi mãi) hoặc "hằng số" (một giá trị không thay đổi). 2. Trịnh: "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình như một họ, nhưng trong lịch sử Việt Nam, họ Trịnh gắn liền với một dòng họ quyền lực ở miền Bắc trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh.

Tìm thêm tên

hoặc