Tìm theo từ khóa "Ân"

Mạnh Cương
97,666
"Mạnh" nghĩa là mạnh mẽ, "Cương" là để chỉ người cương trực, thẳng ngay, tính tình cứng rắn. Đặt tên này mong con luôn mạnh mẽ, ngay thẳng và cương trực

Anna Đào
97,662
1. Ý nghĩa của tên "Anna": Tên "Anna" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được ban phước". Đây là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được coi là tên đẹp. 2. Ý nghĩa của họ "Đào": Trong tiếng Việt, "Đào" có thể mang nhiều ý nghĩa. Nó có thể là tên của một loại hoa (hoa đào), biểu tượng cho sự tươi đẹp, sức sống và sự đổi mới. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể liên quan đến những giá trị văn hóa như sự may mắn và hạnh phúc. 3. Kết hợp: Khi kết hợp lại, "Anna Đào" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự đẹp đẽ, thanh tao và được ban phước. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ dịu dàng, tinh tế và tràn đầy sức sống.

Hannah
97,592
Tên Hannah có nguồn gốc từ tiếng Hebrew và nghĩa là sự ân sủng hoặc sự yêu thương. Tên này thường được liên kết với sự hiền lành và nhẹ nhàng

Gia Ân
97,440
"Gia" nghĩa là nhà, gia đình. "Ân" nghĩa là chu đáo, dịu dàng. Đặt tên này cho con với mong muốn đứa con của mình sẽ mang lại sự hạnh phúc, đầm ấm, bình yên cho gia đình

Hoàng Ngoãn
97,404

Quang Dũng
97,371
"Quang" là ánh sáng, "Dũng" là dũng khí, can đảm. Tên Quang Dũng mong muốn cuộc đời con luôn tươi sáng, rạng rỡ, can đảm, đạt được nhiều thành công

Ngân Hoài
97,362
Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Hoàng Ny
97,283
Đệm Hoàng: Sáng sủa, rực rỡ. Tên chính Ny: Một từ không có nghĩa trong tiếng Việt; Xét về phát âm thì đồng âm với 'ni', nghĩa là đứa bé gái

Quang Đông
97,276
"Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên Quang Đông mong muốn con sau này ấm áp, rực rỡ và tỏa sáng

Gia Toàn
97,226
1. Gia: Trong tiếng Việt, "Gia" thường có nghĩa là gia đình, nhà cửa, hoặc liên quan đến sự ấm cúng, đoàn tụ. Từ này thể hiện sự gắn bó, tình cảm và sự quan tâm đến gia đình. 2. Toàn: Từ "Toàn" có nghĩa là toàn vẹn, hoàn hảo, đầy đủ. Nó thể hiện mong muốn về sự trọn vẹn, thành công và sự hoàn hảo trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc