Tìm theo từ khóa "Ân"

Minh Quang
95,824
"Minh" nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Tên Minh Quang nghĩa mong con thông minh, nhanh trí, tỏa sáng, rực rỡ

Thành Danh
95,730
mong con sau này sẽ là người thành công

Tuyết Lanh
95,651
Tên "Tuyết Lanh" có thể mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh tên người. 1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút. 3. Biệt danh: Trong trường hợp là biệt danh, "Tuyết Lanh" có thể được sử dụng để thể hiện sự yêu thích hoặc sự gần gũi, có thể là cách để nhấn mạnh những đặc điểm nổi bật của một người nào đó. Tóm lại, tên "Tuyết Lanh" có thể mang nhiều ý nghĩa tích cực và đẹp đẽ, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp thanh khiết và sự thông minh, nhanh nhẹn.

Hannie
95,642
Tên "Hannie" là một tên gọi thường được sử dụng trong các nền văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở các nước nói tiếng Anh. Đây thường là một biến thể hoặc tên thân mật của tên "Hannah" hoặc "Johanna". - "Hannah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "ân sủng" hoặc "được ban ân". - "Johanna" cũng có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, có nghĩa là "Chúa nhân từ".

Khánh Trang
95,588
Khánh có nghĩa:hạnh phúc, cát tường Trang là "đài trang" có nghĩa là đài các và sang trọng Khánh Trang như để kỉ niệm dịp gì đó thật hạnh phúc và hoành tráng, thể hiện mong muốn con mình luôn vui vẻ và xinh đẹp, đoan trang.

Hằng Ni
95,512
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Theo tiếng Hán - Việt, đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Tên chính Ni: Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Trung Tuấn
95,451
Tên đệm Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Tuấn Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Anthony
95,438
Anthony: Tên Latinh này đã có một số tên gọi trong lịch sử, dưới dạng cả Antony và Anthony. Nó có nghĩa là 'rất đáng khen ngợi'.

Ân Quang
95,428
- "Ân" thường mang ý nghĩa là ân huệ, lòng biết ơn, hoặc sự tử tế. Nó thể hiện sự trân trọng và lòng biết ơn đối với những điều tốt đẹp trong cuộc sống hoặc từ người khác. - "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự sáng sủa. Nó thường biểu trưng cho trí tuệ, sự khai sáng, hoặc tương lai tươi sáng.

Ánh Sương
95,428
- "Ánh" thường có nghĩa là ánh sáng, thể hiện sự tươi sáng, rạng rỡ và hy vọng. - "Sương" thường liên quan đến sương mù, biểu thị sự tinh khiết, mỏng manh và dịu dàng. Ghép lại, tên "Ánh Sương" có thể được hiểu là ánh sáng trong sương, tượng trưng cho sự tinh tế, nhẹ nhàng nhưng vẫn tỏa sáng và mang lại hy vọng.

Tìm thêm tên

hoặc