Tìm theo từ khóa "Ân"

Phong Hằng
96,596

Ethan
96,573
Ethan là tên nam có nguồn gốc từ tiếng Do Thái ( איתן Eytan ‎) có nghĩa là "vững chắc, bền bỉ, mạnh mẽ và sống lâu".

Khả Hân
96,561
Khả Hân: “Khả” là từ chỉ khả năng, cũng là từ chỉ vẻ đẹp. Tên Khả Hân là cô gái xinh đẹp, tài năng, luôn vui tươi yêu đời.

Anh Việt
96,558
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Việt" xuất phát từ tên đất nước, cũng có nghĩa là thông minh, ưu việt. Vì vậy tên "Anh Việt" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng, thông minh, ưu việt. Con sẽ là người Việt Nam tài giỏi

An Hoài
96,535
1. An: Thường mang ý nghĩa là bình an, yên ổn, an lành. Tên "An" thường được đặt với mong muốn cho người mang tên có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và không gặp nhiều sóng gió. 2. Hoài: Có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là nhớ nhung, hoài niệm hoặc mong mỏi. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là lâu dài, bền vững.

Hân Ngọc
96,516
“Ngọc” là biểu tượng của sự quý phái, đẳng cấp và sang trọng. “Hân” là niềm vui và sự hạnh phúc. Cha mẹ hy vọng con gái sẽ luôn là người xinh đẹp, quý phái, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho những người xung quanh mình, và sống một cuộc sống tràn đầy ý nghĩa và giá trị.

Hoàng Trung
96,508
"Hoàng" có nghĩa là vàng, là màu của ánh sáng mặt trời, tượng trưng cho sự cao sang, quyền quý, vĩ đại, sáng lạn. "Trung" có nghĩa là trung thành, tận trung, thể hiện phẩm chất tốt đẹp của con người. tên Hoàng Trung có ý nghĩa là người có phẩm chất cao quý, trung thành, tận trung, luôn nỗ lực vươn lên để đạt được những thành công to lớn, vĩ đại. Tên này cũng thể hiện mong muốn của bố mẹ rằng con sẽ trở thành người có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến, tôn trọng.

Nguyệt Quang
96,503
Nguyệt là trăng, Quang là ánh sáng. Tên Nguyệt Quang mang ý nghĩa sáng như mặt trăng trong đêm, mong con có một tương lai tươi sáng phía trước

Hằng Uyên
96,460
1. Hằng (恒): Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, lâu dài, ổn định. Nó thể hiện tính kiên định, không thay đổi theo thời gian. 2. Uyên (渊): "Uyên" có thể mang ý nghĩa là sâu sắc, thông minh, uyên bác. Nó thường được dùng để chỉ những người có tri thức sâu rộng, hiểu biết nhiều. Kết hợp lại, tên "Hằng Uyên" có thể được hiểu là một người có tri thức sâu rộng và ổn định, kiên định trong cuộc sống. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và sự bền vững.

Thiện Luân
96,455
Thiên nghĩa là thân thiện, thiện lành. Thiện Luân là người thân thiện, chân thành, tốt đẹp

Tìm thêm tên

hoặc