Tìm theo từ khóa "Nh"

Thanh Chiến
96,871
Sự đấu tranh, bảo vệ: Tên Chiến nói về ý chí chiến đấu, khát vọng chiến thắng. Ngoài ra, cái tên này còn ám chỉ về những ước mơ, hoài bão và ý chí vươn lên để đạt được điều mình mong muốn.

Huong Nhien
96,625
Hương: Theo nghĩa Hán Việt, "Hương" có nghĩa là mùi thơm, hương thơm ngát, thường gợi đến sự dễ chịu, quyến rũ và tinh khiết. Nó còn mang ý nghĩa về sự lan tỏa, ảnh hưởng tốt đẹp đến mọi người xung quanh. Trong văn hóa Việt Nam, "Hương" thường được dùng để chỉ những điều thanh tao, trang nhã, có giá trị tinh thần cao đẹp. Nhiên: "Nhiên" có nghĩa là tự nhiên, vốn có, không bị gò bó hay ép buộc. Nó thể hiện sự chân thật, giản dị, không giả tạo. "Nhiên" còn mang ý nghĩa về sự an nhiên, tự tại, sống hòa hợp với thiên nhiên và tuân theo quy luật của tạo hóa. Tổng kết: Tên "Hương Nhiên" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp tự nhiên, thuần khiết, toát ra hương thơm dịu dàng, thanh tao. Người mang tên này thường có tính cách chân thật, giản dị, sống an nhiên, tự tại và hòa mình vào thiên nhiên. Tên gọi này thể hiện mong muốn con lớn lên sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Hạ Nhung
96,593
- Hạ: Có thể hiểu là mùa hè, biểu thị cho sự tươi vui, sức sống, năng động. Mùa hè thường gắn liền với ánh nắng, sự ấm áp và những kỷ niệm vui vẻ. - Nhung: Thường được hiểu là nhung mềm mại, quý giá, hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, nữ tính. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự thanh lịch, nhẹ nhàng và duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Hạ Nhung" có thể được hiểu là một người con gái mang trong mình sự tươi vui, ấm áp của mùa hè, đồng thời cũng có nét dịu dàng, thanh thoát và quý phái.

Anh Việt
96,558
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Việt" xuất phát từ tên đất nước, cũng có nghĩa là thông minh, ưu việt. Vì vậy tên "Anh Việt" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng, thông minh, ưu việt. Con sẽ là người Việt Nam tài giỏi

Anh Tuy
96,450
Anh: Thường được hiểu là người tài giỏi, xuất chúng, thông minh hơn người. Trong một số ngữ cảnh, "anh" còn mang ý nghĩa là sự mạnh mẽ, kiên cường, bản lĩnh. Nét nghĩa về sự nổi bật, đáng ngưỡng mộ cũng thường gắn liền với từ "anh". Tuy: Mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, tươi sáng, những điều may mắn và phước lành. Có thể hiểu là sự tinh túy, những gì đẹp đẽ nhất được chọn lọc. Đôi khi, "tuy" còn gợi đến sự an lành, yên ổn trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Anh Tuy" là sự kết hợp hài hòa giữa tài năng, trí tuệ hơn người ("Anh") và những điều tốt đẹp, may mắn, an lành ("Tuy"). Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, xuất chúng, đồng thời có một cuộc sống hạnh phúc, bình an và gặp nhiều điều tốt lành. Tên Anh Tuy cũng thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, rực rỡ dành cho người mang tên.

Tiểu Nhàn
96,430

Gia Khanh
96,384
Tên Gia Khanh bố mẹ đặt cho con mong con luôn là người con của gia đình, nghĩ cho gia đình, hiếu thảo, cuộc sống sung túc, tốt đẹp sau này

Diễm Nhung
96,299
Đệm Diễm: Đẹp đẽ, tươi đẹp, lộng lẫy. Tên chính Nhung: hàng dệt bằng bông, tơ, hoặc lông thú, rất mềm và mượt

Yến Trinh
96,295
Có ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Ý chỉ người con gái có vẻ đẹp quyền quý đến thuần khiết

Minh Kiệt
96,246
"Minh" có nghĩa là chiếu sáng, sáng rực rỡ, sáng chói. Minh Kiệt nghĩa mong con sẽ luôn rực rỡ, thông minh, sáng dạ

Tìm thêm tên

hoặc