Tìm theo từ khóa "Nh"

Uyên Linh
97,429
Uyên Linh: Trong nghĩa Hán – Việt, “uyên” ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Tên con gái là “Uyên Linh” mang ý nghĩa con là cô gái xinh đẹp, lanh lợi, có tố chất cao sang.

Minh Duyên
97,220
"Minh" là thông minh, sáng dạ. "Minh Duyên" là cái tên mà bố mẹ mong con luôn thông minh, nhanh trí, đẹp thuỳ mị, nết na

Đạt Nhân
97,191
Tên đệm Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Đệm Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Mít Nhỏ
97,160
1. Thân mật và dễ thương: "Mít Nhỏ" có thể là một biệt danh thân mật, dễ thương dành cho một người, thường là trẻ em hoặc người có vóc dáng nhỏ nhắn. Nó gợi lên hình ảnh của sự đáng yêu và gần gũi. 2. Gợi nhớ đến trái mít: Mít là một loại trái cây phổ biến ở Việt Nam, và "Mít Nhỏ" có thể dùng để chỉ một quả mít nhỏ hoặc một phần nhỏ của quả mít, có thể mang ý nghĩa dễ thương hoặc hài hước.

Quỳnh
97,123

Quỳnh Đan
97,076
- "Quỳnh" thường được liên tưởng đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết, bí ẩn và thanh tao. Hoa quỳnh cũng thường được xem là biểu tượng của sự cao quý và hiếm có. - "Đan" có thể mang nghĩa là màu đỏ, màu của sự nhiệt huyết, đam mê và tình yêu. Ngoài ra, "Đan" cũng có thể hiểu là sự kết hợp, hòa quyện, tạo nên một tổng thể hài hòa. Kết hợp lại, tên "Quỳnh Đan" có thể được hiểu như là một người con gái có vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết nhưng cũng đầy nhiệt huyết và đam mê.

Minh Thiện
97,035
Theo nghĩa gốc Hán, "Minh" có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt. "Thiện" là lương thiện, tốt lành. Tên "Minh Thiện" thể hiện người thông minh, tài giỏi, minh mẫn, tốt bụng, nhân hậu, có tấm lòng thơm thảo

Huế Trinh
97,010
Ý nghĩa của tên đệm Huế: Thành phố Huế thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Huế từng là kinh đô dưới triều Tây Sơn và triều Nguyễn. Tên Trinh theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái.

Linh Ðan
97,005
"Linh Đan" là một loài thần dược quý báu. Đặt tên này bố mẹ luôn coi con là báu vật, là vật quý mà bố mẹ mong muốn che chở

Minh Tài
96,967
Tên "Minh Tài" thường được hiểu theo nghĩa là "sáng suốt" (Minh) và "tài năng" (Tài). Trong văn hóa Việt Nam, tên gọi thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ cho con cái. - "Minh" (明) có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. - "Tài" (才) thường chỉ sự tài năng, khả năng, hoặc sự khéo léo.

Tìm thêm tên

hoặc