Tìm theo từ khóa "Nh"

Nhã Vân
96,232
Nhã của nho nhã & Vân có nghĩa là mây làm nên tên Nhã Vân với ý nghĩa con có dung mạo xinh đẹp, thái độ từ tốn, nho nhã & sống yên vui, tự tại không ganh đua.

Minh Thương
96,228
"Minh" nghĩa là anh minh, sáng suốt, ghép với tên "Thương" mang nghĩa uy nghi, quyền lực. Có nghĩa bố mẹ mong rằng sau này con sẽ giỏi giang, chững chạc, trưởng thành trong suy nghĩ và trong việc làm, khiến mọi người kính nể

Mộng Nhung
96,192
- Mộng: có nghĩa là giấc mơ, ước mơ, thể hiện sự khát khao, hoài bão và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này gợi lên hình ảnh của những giấc mơ ngọt ngào và những khát vọng cao đẹp. - Nhung: thường được hiểu là nhung, một loại vải mềm mại, mịn màng, biểu trưng cho sự quý phái, dịu dàng và nữ tính. Tên này thường gợi lên cảm giác về sự thanh lịch và êm ái.

Khánh Huy
96,134
Theo nghĩa Hán-Việt chữ "Huy" có nghĩa là ánh sáng mặt trời, "Khánh" có nghĩa là khánh thành chỉ vui tươi, khởi đầu tốt đẹp. Tên "Khánh Huy " mong con rực rỡ như ánh mặt trời, luôn vui tươi mọi sự khở đầu tốt lành

Nhím Hói
96,131
- "Nhím" là một loài động vật có gai, thường được liên tưởng đến sự bảo vệ hoặc phòng thủ. - "Hói" thường chỉ tình trạng rụng tóc, không có tóc trên đầu. Khi kết hợp lại, "Nhím Hói" có thể được hiểu là một cách gọi vui, có thể là để chỉ một người có tính cách hoặc ngoại hình đặc biệt nào đó, hoặc chỉ đơn giản là một biệt danh hài hước

Hằng Trịnh
96,044
1. Hằng: Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, ổn định và lâu dài. Nó có thể liên quan đến các khái niệm như "vĩnh hằng" (mãi mãi) hoặc "hằng số" (một giá trị không thay đổi). 2. Trịnh: "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình như một họ, nhưng trong lịch sử Việt Nam, họ Trịnh gắn liền với một dòng họ quyền lực ở miền Bắc trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh.

Thanh Duyên
96,010
Thanh Duyên: Mong muốn con có vẻ đẹp duyên dáng, thanh khiết trong sáng

Anh Nam
95,995
Ý nghĩa tên Nam là tượng trưng cho sự nam tính, mạnh mẽ và đại trượng phu của một chàng trai. Từ "Nam" xuất phát từ tiếng Việt, có nguồn gốc từ chữ Hán "南" có nghĩa là phương Nam, biểu tượng cho sự vững chắc và kiên định. Tên Nam mang trong mình thông điệp về sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Người mang tên Nam thường có phẩm chất như một đấng nam nhi trưởng thành. Họ thường được mô tả là kiên định, có ý chí và quyết đoán trong mọi tình huống. Đồng thời, tên Nam cũng thể hiện sự đoàn kết và trách nhiệm. Những người mang tên này thường sẵn lòng giúp đỡ và chăm sóc gia đình và bạn bè. Sự nam tính của tên Nam không chỉ đề cập đến vẻ bề ngoài mà còn phản ánh tinh thần và phẩm chất trong con người. Họ thường tỏ ra mạnh mẽ, can đảm và sẵn lòng đối mặt với khó khăn và thách thức. Tên Nam cũng thể hiện tính cách lãnh đạo và khả năng tự lập của một người đàn ông.

Hồng Ninh
95,888
- "Hồng" có nghĩa là màu hồng, thường biểu thị cho sự tươi sáng, hạnh phúc, và sự dịu dàng. Nó cũng có thể liên quan đến sự nữ tính và vẻ đẹp. - "Ninh" có nghĩa là yên bình, an lành, hoặc hòa bình. Từ này thường được dùng để thể hiện mong muốn về sự bình yên trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, tên "Hồng Ninh" có thể hiểu là "một cuộc sống tươi sáng và bình yên" hoặc "một người con gái dịu dàng và an lành".

Nhật Dũng
95,837
Theo nghĩa Hán - Việt chữ "Nhật" có nghĩa là mặt trời."Dũng" là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí."Nhật Dũng" mong muốn con là người có sức mạnh, tài giỏi anh dũng , khí chất hơn người đó là những đặc ân trời ban cho con

Tìm thêm tên

hoặc