Tìm theo từ khóa "Hi"

Hiền
77,060
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh.

Ngọc Chi
76,973
"Ngọc" là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ, sáng, trong lấp lánh, thường dùng làm đồ trang sức hay trang trí". Trong tiếng Hán - Việt, "Chi" nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh, là chữ "Chi" trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc. Đặt tên con là "Ngọc Chi" ba mẹ mong con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, có phẩm chất cao quý.

Minh Khiêm
76,928
- "Minh" thường được hiểu là sáng, rõ ràng, thông minh, hoặc có trí tuệ. Nó thể hiện sự sáng suốt, thông minh và khả năng hiểu biết. - "Khiêm" có nghĩa là khiêm tốn, nhã nhặn, không kiêu ngạo. Tên này thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng người khác. Khi kết hợp lại, "Minh Khiêm" có thể hiểu là "người sáng suốt và khiêm tốn", một phẩm chất rất được coi trọng trong văn hóa Việt Nam.

Quang Chiến
76,893
- "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng. Nó cũng có thể biểu thị sự khai sáng, minh bạch hoặc vinh quang. - "Chiến" có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, hoặc sự đấu tranh. Nó cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường và quyết tâm.

Ánh Nhiên
76,878
- Ánh: từ này thường được liên kết với ánh sáng, sự rực rỡ, tươi sáng. Nó có thể tượng trưng cho hy vọng, niềm vui, hoặc sự tỏa sáng trong cuộc sống. - Nhiên: từ này có thể hiểu là tự nhiên, bình dị, hoặc sự thuần khiết. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, không bị ràng buộc. Kết hợp lại, "Ánh Nhiên" có thể được hiểu là "ánh sáng tự nhiên" hoặc "sự rực rỡ và thuần khiết", thể hiện một con người sống tích cực, tỏa sáng và gần gũi với thiên nhiên

Thi Hoan
76,852
- "Thi": Có thể hiểu là thơ, nghệ thuật, hoặc liên quan đến sự duyên dáng, thanh thoát. Tên này thường được gắn với những người có tài năng trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật hoặc có tính cách nhẹ nhàng, sâu sắc. - "Hoan": Thường mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, hoặc sự hoan hỉ. Tên này thể hiện sự lạc quan, yêu đời và mong muốn mang lại niềm vui cho người khác. Khi kết hợp lại, "Thi Hoan" có thể được hiểu là "người mang đến niềm vui qua nghệ thuật" hoặc "người vui vẻ, duyên dáng".

Hoàng Hiệp
76,801
Hoàng Hiệp nghĩa là người hào hiệp cao thượng, cuộc sống phú quý sau này

Chiêu Minh
76,783
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh Chiêu còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra, thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp, tươi sáng

Hồ Hiền
76,576
- "Hồ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và có ý nghĩa liên quan đến nước, thường gợi nhớ đến hồ nước. - "Hiền" thường được hiểu là hiền lành, tốt bụng, và có đức hạnh. Tên "Hiền" thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ gần và tốt bụng. Kết hợp lại, tên "Hồ Hiền" có thể được hiểu là một người thuộc dòng họ Hồ, có tính cách hiền lành và tốt bụng.

Tạ Hiền
76,327
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. "Tạ" có nghĩa là lớn, mạnh. Tên " Tạ Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, hiền lành nội tâm mạnh mẽ, quyết đoán

Tìm thêm tên

hoặc