Tìm theo từ khóa "Hi"

Hạnh Chi
76,304
"Hạnh" là hạnh phúc. Hai từ "Hạnh chi" ý mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp, sung túc

Hữu Hiếu
76,262
Hữu: Nghĩa gốc: Có, sở hữu, bạn bè, thân hữu. Ý nghĩa thường dùng trong tên: Thường mang ý nghĩa là có, sở hữu những đức tính tốt đẹp, có bạn bè, được mọi người yêu quý, giúp đỡ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tồn tại, hiện diện. Hiếu: Nghĩa gốc: Lòng hiếu thảo, sự kính trọng, vâng lời đối với cha mẹ, tổ tiên. Ý nghĩa thường dùng trong tên: Thể hiện mong muốn con cái là người có đạo đức, biết kính trọng, yêu thương, chăm sóc cha mẹ, tổ tiên. Nó cũng thể hiện sự biết ơn, sống có trước có sau. Tên Hữu Hiếu là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa tốt lành. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ là một người: Có lòng hiếu thảo: Biết kính trọng, yêu thương, chăm sóc cha mẹ, ông bà, tổ tiên. Sống có đạo đức, có trước có sau. Có nhiều bạn bè, được mọi người yêu quý: Sống hòa đồng, biết giúp đỡ người khác, được mọi người xung quanh yêu mến và trân trọng. Sở hữu những đức tính tốt đẹp: Vừa có lòng hiếu thảo, vừa có được sự yêu mến của mọi người xung quanh, là người có giá trị trong cộng đồng. Tóm lại, tên Hữu Hiếu mang ý nghĩa về một người sống có đạo đức, được yêu mến, có những phẩm chất tốt đẹp và luôn hướng về gia đình, nguồn cội. Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tích cực và là mong ước của nhiều bậc cha mẹ dành cho con cái mình.

Philip
76,243
Philip: Ý nghĩa "người yêu ngựa" hoặc "người bạn của ngựa".

Gia Nhi
76,093
Gia trong tiếng Hán Việt có nghĩa là nhà, còn Nhi là nữ, là nhỏ, xinh. Gia Nhi mang ý nghĩa con là bé gái xinh xắn đáng yêu của gia đình

Thì Hằng
76,063
Tên "Thì Hằng" có thể được hiểu theo nhiều cách trong ngữ cảnh tên người. Trong tiếng Việt, "Thì" thường được hiểu là thời gian, còn "Hằng" có nghĩa là thường xuyên, liên tục hoặc cũng có thể liên quan đến mặt trăng (Hằng Nga). Khi kết hợp lại, "Thì Hằng" có thể mang ý nghĩa là "thời gian luôn luôn", "mãi mãi" hoặc "vĩnh cửu".

Triệu Nhi
75,924
- "Triệu" có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, hoặc có thể mang ý nghĩa là triệu phú, triệu đại diện cho sự giàu sang, phú quý. - "Nhi" thường được dùng để chỉ con gái, mang ý nghĩa là nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu.

Dao Chi
75,769
Dao Nguồn gốc: "Dao" có nguồn gốc từ chữ Hán, mang ý nghĩa về con đường, đạo lý, hoặc cách thức. Nó thường được liên kết với những nguyên tắc sống, triết lý, hoặc phương hướng mà một người theo đuổi. Ý nghĩa: Trong tên người, "Dao" có thể tượng trưng cho một người có định hướng rõ ràng, sống theo những nguyên tắc đạo đức, và luôn tìm kiếm sự hoàn thiện bản thân trên con đường đã chọn. Nó cũng có thể gợi ý về một người có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác đi theo con đường đúng đắn. Chi Nguồn gốc: "Chi" cũng là một chữ Hán, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể chỉ cành cây, nhánh, hoặc một phần nhỏ của tổng thể. Ngoài ra, "Chi" còn có thể mang ý nghĩa về sự hỗ trợ, giúp đỡ, hoặc một điểm tựa vững chắc. Ý nghĩa: Trong tên người, "Chi" có thể tượng trưng cho một người mạnh mẽ, là chỗ dựa cho người khác. Nó cũng có thể gợi ý về một người linh hoạt, thích nghi tốt với hoàn cảnh, và luôn tìm kiếm những cơ hội mới để phát triển. Tổng kết Tên "Dao Chi" là một sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố "Đạo" và "Chi". Nó gợi ý về một người sống có nguyên tắc, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, đồng thời cũng là một người mạnh mẽ, là chỗ dựa vững chắc cho người khác. Tên này mang ý nghĩa về sự kiên định, lòng dũng cảm, và khả năng thích nghi để vượt qua mọi thử thách trên con đường mình đã chọn.

Kin Chi
75,687
1. Kin: Từ này không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể là một phần của tên hoặc biệt danh. Nếu xét theo âm, "Kin" có thể gợi nhớ đến sự gần gũi, thân thiết. 2. Chi: Trong tiếng Việt, "Chi" thường được dùng để chỉ một nhánh, một phần, hoặc có thể là một từ chỉ sự nhỏ bé, thanh tú. "Chi" cũng có thể mang ý nghĩa là "cành" trong ngữ cảnh cây cối, biểu trưng cho sự sinh sôi, nảy nở.

Linh Nhi
75,585
Nhi: bé nhỏ. Linh: linh thiêng, màu nhiệm. Tên Linh Nhi có nghĩa: thiên thần bé nhỏ mang vận may đến cho gia đình

Hồng Nhiên
75,557
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Nhiên: "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Tìm thêm tên

hoặc