Tìm theo từ khóa "Hi"

Kin Chi
75,687
1. Kin: Từ này không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể là một phần của tên hoặc biệt danh. Nếu xét theo âm, "Kin" có thể gợi nhớ đến sự gần gũi, thân thiết. 2. Chi: Trong tiếng Việt, "Chi" thường được dùng để chỉ một nhánh, một phần, hoặc có thể là một từ chỉ sự nhỏ bé, thanh tú. "Chi" cũng có thể mang ý nghĩa là "cành" trong ngữ cảnh cây cối, biểu trưng cho sự sinh sôi, nảy nở.

Linh Nhi
75,585
Nhi: bé nhỏ. Linh: linh thiêng, màu nhiệm. Tên Linh Nhi có nghĩa: thiên thần bé nhỏ mang vận may đến cho gia đình

Hồng Nhiên
75,557
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Nhiên: "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Thu Hiếu
75,421
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Hiếu Hạnh
75,379
"Hiếu" tức là có hiếu, uống nước nhớ nguồn, có hiếu với ba mẹ. Cái tên "Hiếu Hạnh" bố mẹ mong con là người có hiếu, biết yêu thương, chăm sóc mọi người.

Nhi
75,315
Tên Nhi có nghĩa là sự tươi trẻ: Khi đặt con gái tên Nhi, ba mẹ mong muốn con mình trở thành người năng động, căng tràn sức sống và có một cuộc sống vui vẻ, tràn ngập tiếng cười. Tên Nhi có nghĩa là chịu đựng: Cô gái tên Nhi luôn nhẫn nại, cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu.

Hiền Thục
75,314
"Hiền Thục" ngay từ cái tên đã nói lên rằng đây là một một người con gái xinh đẹp, hiền lành, duyên dáng và đảm đang

Phi Hậu
75,242
1. Phi: Trong tiếng Việt, "Phi" có thể có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là "bay", "vượt qua" hoặc "không bình thường". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, thoát ra khỏi giới hạn. 2. Hậu: Từ "Hậu" thường mang ý nghĩa về sự lớn lao, cao quý, hoặc có thể liên quan đến khía cạnh gia đình, dòng dõi. Trong một số ngữ cảnh, "Hậu" cũng có thể chỉ đến sự tiếp nối, kế thừa. Khi kết hợp lại, tên "Phi Hậu" có thể được hiểu là "người bay bổng, vượt qua những điều bình thường với phẩm chất cao quý" hoặc "người có tầm nhìn xa, tự do và vĩ đại".

Hippo
75,129
Tên tiếng Anh nghĩa là con hà mã

Bá Nhiên
74,735
1. Ý nghĩa từ "Bá": Trong tiếng Việt, "Bá" thường được dùng để chỉ sự cao quý, tài giỏi, hoặc có thể liên quan đến một người đứng đầu, có uy quyền. Nó cũng có thể mang nghĩa là "bá tước" trong một số ngữ cảnh. 2. Ý nghĩa từ "Nhiên": Từ "Nhiên" thường được hiểu là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong sáng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự tự do, không bị gò bó. Khi kết hợp lại, tên "Bá Nhiên" có thể được hiểu là "người có sự tự nhiên cao quý" hoặc "người tài giỏi với tâm hồn tự do". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một cá nhân có phẩm chất tốt đẹp, tài năng và tính cách thoải mái, tự nhiên.

Tìm thêm tên

hoặc