Tìm theo từ khóa "Hi"

An Chi
77,527
An Chi chỉ sự an lành, an yên, an bình. Cha mẹ đặt cho con tên này với ngụ ý rằng sau này con lớn lên sẽ có cuộc sống an bình, tốt đẹp, thông minh, giỏi giang, thành danh trong sự nghiệp, được mọi người quý mến, kính trọng.

Chiêu Anh
77,448
- Chiêu: Trong tiếng Việt, từ "chiêu" có thể hiểu là "chiêu mời", "chiêu đãi" hoặc có nghĩa là "sáng" (như trong "chiêu sáng"). Nó có thể biểu thị sự thu hút, sự tỏa sáng hoặc sự chào đón. - Anh: Từ "anh" thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài năng, hoặc có thể hiểu là "người anh" trong mối quan hệ gia đình, thể hiện sự trưởng thành và trách nhiệm.

Shirne
77,110

Mỹ Hiệp
77,096
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Hiệp: "Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Hiền
77,060
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh.

Ngọc Chi
76,973
"Ngọc" là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ, sáng, trong lấp lánh, thường dùng làm đồ trang sức hay trang trí". Trong tiếng Hán - Việt, "Chi" nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh, là chữ "Chi" trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc. Đặt tên con là "Ngọc Chi" ba mẹ mong con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, có phẩm chất cao quý.

Minh Khiêm
76,928
- "Minh" thường được hiểu là sáng, rõ ràng, thông minh, hoặc có trí tuệ. Nó thể hiện sự sáng suốt, thông minh và khả năng hiểu biết. - "Khiêm" có nghĩa là khiêm tốn, nhã nhặn, không kiêu ngạo. Tên này thể hiện sự khiêm nhường và tôn trọng người khác. Khi kết hợp lại, "Minh Khiêm" có thể hiểu là "người sáng suốt và khiêm tốn", một phẩm chất rất được coi trọng trong văn hóa Việt Nam.

Quang Chiến
76,893
- "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng. Nó cũng có thể biểu thị sự khai sáng, minh bạch hoặc vinh quang. - "Chiến" có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, hoặc sự đấu tranh. Nó cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường và quyết tâm.

Ánh Nhiên
76,878
- Ánh: từ này thường được liên kết với ánh sáng, sự rực rỡ, tươi sáng. Nó có thể tượng trưng cho hy vọng, niềm vui, hoặc sự tỏa sáng trong cuộc sống. - Nhiên: từ này có thể hiểu là tự nhiên, bình dị, hoặc sự thuần khiết. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, không bị ràng buộc. Kết hợp lại, "Ánh Nhiên" có thể được hiểu là "ánh sáng tự nhiên" hoặc "sự rực rỡ và thuần khiết", thể hiện một con người sống tích cực, tỏa sáng và gần gũi với thiên nhiên

Thi Hoan
76,852
- "Thi": Có thể hiểu là thơ, nghệ thuật, hoặc liên quan đến sự duyên dáng, thanh thoát. Tên này thường được gắn với những người có tài năng trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật hoặc có tính cách nhẹ nhàng, sâu sắc. - "Hoan": Thường mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, hoặc sự hoan hỉ. Tên này thể hiện sự lạc quan, yêu đời và mong muốn mang lại niềm vui cho người khác. Khi kết hợp lại, "Thi Hoan" có thể được hiểu là "người mang đến niềm vui qua nghệ thuật" hoặc "người vui vẻ, duyên dáng".

Tìm thêm tên

hoặc