Tìm theo từ khóa "Ú"

Kiều An
103,768
Tên Kiều An thường được hiểu theo hai phần: "Kiều" và "An". - "Kiều" trong tiếng Việt có nghĩa là "xinh đẹp", "thanh tú" hoặc "quý phái". Tên này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp, sự duyên dáng của người con gái. - "An" có nghĩa là "bình an", "yên ổn" hoặc "hạnh phúc". Tên này thể hiện mong muốn cho người mang tên có cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, tên Kiều An có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp và mang lại sự bình an".

Hà Quân
103,691
Tên "Hà Quân" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Hà" và "Quân". - Hà: Trong tiếng Việt, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" (ví dụ như Hà Nội - "thành phố bên sông"). Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thanh thoát, nhẹ nhàng. - Quân: Từ "Quân" thường được hiểu là "người lính", "quân đội" hoặc có thể mang nghĩa là "quân vương", "người đứng đầu". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, quyền lực và sự lãnh đạo. Khi kết hợp lại, "Hà Quân" có thể được hiểu là "người có phẩm chất lãnh đạo, mạnh mẽ như dòng sông", hoặc "người có sự thanh thoát nhưng vẫn mạnh mẽ".

Phương Triều
103,637
"Phương" nghĩa là bốn phương, 8 hướng là người có chí, có tài, "Triều" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Phương Triều" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Quy Long
103,627
- Quy: Trong tiếng Việt, "Quy" thường có nghĩa là "quy phục", "trở về", hoặc "quy tắc". Nó cũng có thể liên quan đến hình ảnh của con rùa, một biểu tượng của sự bền bỉ và trường thọ trong văn hóa Việt Nam. - Long: "Long" có nghĩa là "rồng", một biểu tượng mạnh mẽ trong văn hóa Á Đông, thường được liên kết với sức mạnh, quyền lực và sự may mắn.

Vũ Minh
103,626
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Vũ là uy lực, mạnh mẽ. Vũ Minh nghĩa là con thông minh, sáng dạ & mạnh mẽ đầy uy lực. Tên này dành cho người con trai

La Xuân
103,624
Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt tên "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, tên Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống.

Kiều Thu
103,623
"Kiều" là yêu kiều, kiều diễm. Cha mẹ mong con sau này sẽ xinh đẹp, quý phái nhưng không kém phần nhẹ nhàng như tiết trời thu

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Sương
103,526
Sương cũng mang trong mình ý nghĩa về sự tự nhiên và tinh khiết. Sương xuất hiện vào buổi sáng khi không khí lạnh hơn, khiến hơi nước trong không khí đông lại thành giọt sương. Như vậy, tên gọi này gợi nhớ đến sự tinh khiết trong tâm hồn của con gái, nhấn mạnh sự trong sáng và thanh khiết trong hành động và tư tưởng.

Tìm thêm tên

hoặc