Tìm theo từ khóa "Hi"

Nông Nhi
78,666
1. Ngữ nghĩa chữ Hán: - "Nông" (農) trong tiếng Hán có nghĩa là nông nghiệp, liên quan đến công việc canh tác, trồng trọt. - "Nhi" (兒) thường có nghĩa là trẻ nhỏ, con cái, hoặc chỉ sự thân thương. 2. Ngữ nghĩa tiếng Việt: - Trong tiếng Việt, "Nông" có thể là một họ phổ biến ở một số dân tộc thiểu số như Tày, Nùng. - "Nhi" thường được dùng như một từ chỉ sự nhỏ nhắn, đáng yêu, giống như cách người ta gọi trẻ em.

Thiên Ân
78,622
Tên "Thiên Ân" ngụ ý ví con như món quà quý giá mà ông trời ban tặng cho gia đình. Ngoài ra, "Thiên Ân" còn là tên để chỉ những người có tấm lòng nồng hậu, chu đáo, biết yêu thương quan tâm đến người khác

Diễm Chi
78,616
"Diễm" là sự kiều diễm, thanh tao. "Diễm Chi" ý là mong con luôn xinh đẹp, sang trọng, có cuộc sống sung túc, giàu có

Xà Nhi
78,432
Tên "Xà Nhi" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai thành phần: "Xà" và "Nhi". - "Xà" thường có nghĩa là rắn, một loài động vật, nhưng cũng có thể mang các ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc phong thủy. - "Nhi" thường được dùng để chỉ một người con, có thể mang ý nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu hoặc thể hiện sự trìu mến.

Mochi
78,375
Tên ở nhà cho bé, mang tên một loại bánh

Lam Chi
78,273
Tên một loại ngọc có mày xanh ngả sang xanh lá, do vậy tên Chi hay này có ý nghĩa là con lớn lên như cành cây xanh tốt, dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh tao, nhẹ nhàng

Hồng Chín
78,165
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hồng" thường được hiểu là màu hồng, biểu tượng cho sự tươi vui, tình yêu, và sự nữ tính. Nó cũng có thể ám chỉ đến hoa hồng, một loài hoa đẹp và được yêu thích. - "Chín" có thể liên quan đến sự chín muồi, hoàn thiện, hoặc sự trưởng thành. Trong một số ngữ cảnh, "Chín" cũng có thể ám chỉ đến số lượng, như là "chín" trong tiếng Việt. 2. Ý nghĩa cá nhân: - Nếu "Hồng Chín" là tên thật, nó có thể được đặt với hy vọng rằng người mang tên này sẽ luôn tươi vui, yêu đời và đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, "Hồng Chín" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách vui vẻ, năng động, hoặc có ngoại hình nổi bật, dễ thương.

Thi Hiền
77,874
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Thi" có thể có nghĩa là thơ ca, thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, quý phái. - "Hiền" thường mang ý nghĩa là hiền lành, tốt bụng, và đức hạnh. Đây là một đức tính được đề cao trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự dịu dàng và nhân hậu.

Ðông Nghi
77,821
Dung mạo con uy nghiêm, dáng vẻ con oai vệ, con sẽ sống khuôn mẫu như phong cách của vị chủ nhân

Hiểu Thành
77,559
1. "Hiểu": Thường mang ý nghĩa là sự hiểu biết, thông minh, sáng suốt. Nó thể hiện khả năng nhận thức, phân tích và thấu hiểu vấn đề. 2. "Thành": Có thể hiểu là thành công, thành đạt, hoặc thành tựu. Nó cũng có thể chỉ sự hoàn thiện, trọn vẹn. Kết hợp lại, "Hiểu Thành" có thể được hiểu là người có sự hiểu biết sáng suốt và đạt được thành công hoặc thành tựu trong cuộc sống

Tìm thêm tên

hoặc