Tìm theo từ khóa "Hạnh"

Thanh Quyên
52,137
Tên Thanh Quyên là một cái tên đẹp, thường được đặt cho nữ giới, mang ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp thanh cao, tinh tế và sự duyên dáng. Ý nghĩa của tên được phân tích rõ qua từng thành phần cấu tạo. Phân tích thành phần tên Thanh Thành phần "Thanh" (清) mang ý nghĩa là trong sạch, trong trẻo, màu xanh tươi mát. Nó gợi lên hình ảnh của sự tinh khiết, không vướng bụi trần, như nước suối nguồn hay bầu trời quang đãng. Thanh còn hàm ý về sự thanh lịch, thanh cao, chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, lối sống giản dị nhưng tinh tế, được mọi người kính trọng. Người mang tên đệm hoặc tên chính là Thanh thường được kỳ vọng là người sống ngay thẳng, tâm hồn trong sáng và có khí chất cao quý. Phân tích thành phần tên Quyên Thành phần "Quyên" (鵑) thường được hiểu là tên của một loài chim, chim Đỗ Quyên (hay chim Cuốc). Trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là Việt Nam, chim Đỗ Quyên là biểu tượng của sự thủy chung, nỗi nhớ da diết và vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính. Ngoài ra, Quyên còn có thể được hiểu là một loài hoa, hoa Đỗ Quyên (Azalea), loài hoa rực rỡ nhưng cũng rất đài các, tượng trưng cho vẻ đẹp kiều diễm, sự duyên dáng và lòng son sắt. Người tên Quyên thường được hình dung là người phụ nữ đẹp, dịu dàng, có sức hút tự nhiên và lòng trung thành. Tổng kết ý nghĩa Tên Thanh Quyên Khi kết hợp hai thành phần "Thanh" và "Quyên", tên Thanh Quyên tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn và hài hòa. Thanh Quyên là hình ảnh của một người phụ nữ không chỉ sở hữu vẻ đẹp ngoại hình duyên dáng, kiều diễm (Quyên) mà còn có phẩm chất bên trong cao quý, tâm hồn trong sáng, thanh lịch (Thanh). Tên này gửi gắm mong muốn người con gái sẽ lớn lên trở thành người có khí chất thanh cao, sống một cuộc đời trong sạch, tinh tế, mang lại sự tươi mới và vẻ đẹp dịu dàng cho cuộc sống xung quanh. Nó thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp bên ngoài và vẻ đẹp tâm hồn.

Quế Thanh
51,879
Tên đệm Quế: Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Đệm này có ý chỉ con người có thực tài, giá trị. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Khánh Thường
51,848
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh "Thường" có nghĩa là đạo lí, quan hệ luân lý, thể hiện một sự lâu dài, không thay đổi.

Huy Khánh
51,514
Trong tiếng Hán - Việt, "Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ. Tên "Huy" thể hiện sự chiếu rọi của vầng hào quang, cho thấy sự kỳ vọng vào tương lai vẻ vang của con cái. "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Huy Khánh" nhằm thể hiện mong muốn cuộc sống con sẽ luôn vui tươi, hoan hỉ, có được tương lai tươi sáng, vẻ vang

Chanh
51,345
Chanh thường mọc theo chùm, phát triển trong cả điều kiện khó khăn nhất, mong con lớn lên sẽ được nhiều người giúp đỡ, thành đạt viên mãn

Khánh Nhi
51,158
"Khánh" là vui vẻ, may mắn. Với tên "Khánh Nhi" , ý nói con mang lại may mắn cho gia đình.

Kim Hạnh
50,990
Người con gái đẹp, quý phái, cao sang.

Thành Tín
50,882
Mong con luôn thành công, thủy chung, thành thật sau có một cuộc sống giàu sang, phú quý

Khanh
50,744
“Khanh” mang ý chỉ sự thân mật, gắn kết. Những người tên Khanh có sự thân thiện, sống thoải mái, chan hòa nên được nhiều người xung quanh yêu mến. Ở người này là tâm hồn trẻ thơ, ngây ngô và chẳng hề toan tính vụ lợi với bất kỳ ai. “Khanh” chỉ con người hướng ngoại, luôn mang năng lượng tích cực đi muôn nơi, đến muôn người. Ở họ luôn vui tươi, tràn trề sức trẻ, sự vui sống.

Tieu Thanh
50,657
Tiểu: Trong tiếng Hán Việt, "Tiểu" thường mang ý nghĩa nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó cũng có thể chỉ sự trẻ trung, non nớt hoặc một điều gì đó mới bắt đầu. Trong ngữ cảnh tên người, "Tiểu" thường được dùng để thể hiện sự khiêm tốn, mong muốn một cuộc sống bình an, không sóng gió. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là một người con bé bỏng, được yêu thương, trân trọng. Thanh: "Thanh" có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong trẻo, thanh khiết, trong lành. Nó gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, tao nhã, không vướng bụi trần. "Thanh" cũng có thể chỉ âm thanh du dương, êm ái, dễ chịu. Nó mang đến cảm giác thư thái, bình yên cho người nghe. Trong một số trường hợp, "Thanh" còn có nghĩa là màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mới, hy vọng và sức sống. Tên "Tiểu Thanh" thường mang ý nghĩa về một người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn, có tâm hồn trong sáng, thanh khiết. Nó gợi lên hình ảnh một người dịu dàng, thanh tao, có giọng nói êm ái, dễ mến. Tên này cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, hạnh phúc cho con mình, tránh xa những điều xấu xa, ô trọc. Tóm lại, "Tiểu Thanh" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và thường được dùng để đặt cho các bé gái.

Tìm thêm tên

hoặc