Tìm theo từ khóa "N"

Đen
106,973
Quan niệm dân gian gọi con với tên không đẹp sẽ dễ nuôi, dễ chăm, gọi con với biệt danh Đen con lớn lên sẽ trắng trẻo, xinh xắn

Giang
106,960
Giang có ý nghĩa là DÒNG SÔNG. Dòng chảy thanh mát, êm dịu và hiền hòa. Tên thể hiện ước muốn của bố mẹ sau này con sẽ có một cuộc sống đầm ấm, nhẹ nhàng.

Diệu Tiên
106,956
- Diệu: Từ này có nghĩa là "kỳ diệu," "tuyệt vời," hay "đẹp đẽ." Nó thường được dùng để diễn tả những điều tốt đẹp, tinh tế và thanh tao. - Tiên: Từ này có nghĩa là "tiên nữ," thường gợi lên hình ảnh của những người phụ nữ xinh đẹp, thanh thoát, và có phẩm hạnh cao quý. Trong văn hóa dân gian, "tiên" cũng có thể liên quan đến những nhân vật huyền thoại, thần thánh. Khi kết hợp lại, "Diệu Tiên" có thể được hiểu là "cô gái kỳ diệu," "tiên nữ tuyệt vời," hoặc "người phụ nữ xinh đẹp và thanh thoát." Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, trí tuệ và sức hấp dẫn.

Phượng
106,950
Theo nghĩa Hán - Việt, "Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu.

Mỹ Trinh
106,949
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tiểu Quyên
106,931
Tên "Tiểu Quyên" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: - "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, thường được dùng để chỉ sự dễ thương, thanh khiết. - "Quyên" là một từ có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là một loại chim (chim quyên) hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhạy bén. Khi kết hợp lại, "Tiểu Quyên" có thể được hiểu là "cô gái nhỏ xinh đẹp và thông minh". Tuy nhiên, ý nghĩa của tên còn phụ thuộc vào cảm nhận và tâm tư của từng gia đình khi đặt tên cho con cái.

Thuận Yến
106,919
- "Thuận" thường có nghĩa là thuận lợi, suôn sẻ, hòa thuận. Nó thể hiện mong muốn về sự êm ấm, dễ dàng và thành công trong cuộc sống. - "Yến" có thể chỉ loài chim yến, biểu tượng cho sự thanh cao, tinh tế và nhanh nhẹn. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể liên quan đến sự yên bình và an lành. Kết hợp lại, "Thuận Yến" có thể được hiểu là mong muốn về một cuộc sống thuận lợi, suôn sẻ và bình yên. Tên này có thể mang ý nghĩa tốt đẹp và tích cực cho người mang nó.

Quang Ðức
106,917
"Quang" nghĩa là ánh sáng. Tên Quang Đức mong muốn cuộc đời con luôn tươi sáng, rạng rỡ, đạt được nhiều thành công

Hữu Bình
106,913
"Hữu Bình" thường dùng để đặt tên cho các bé trai ý chỉ người có tính tình ôn hòa, nhã nhặn, phân định rạch ròi xấu tốt

Hải Anh
106,893
"Hải" là biển cả, là sự rộng lớn, bao la. "Hải Anh" là mong con luôn có tấm lòng bao la, nhân ái như biển cả

Tìm thêm tên

hoặc