Tìm theo từ khóa "Hà"

Hạ Xuân
93,786
1. Hạ: Thường có nghĩa là mùa hè, biểu tượng cho sự ấm áp, năng động và tràn đầy sức sống. Mùa hè cũng thường liên quan đến sự trưởng thành và mạnh mẽ. 2. Xuân: Nghĩa là mùa xuân, mùa của sự khởi đầu mới, sự tươi mới và sự sinh sôi nảy nở. Mùa xuân thường gắn liền với sự trẻ trung, hy vọng và niềm vui. Khi kết hợp lại, tên "Hạ Xuân" có thể mang ý nghĩa của sự cân bằng giữa sự trưởng thành và tươi mới, giữa năng lượng mạnh mẽ của mùa hè và sự khởi đầu mới của mùa xuân.

Diễm Châu
93,765
"Diễm" là sự kiều diễm, là vẻ đẹp yêu kiều, quý phái. "Diễm Châu" tức là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, quý phái và trang trọng

Thái Sinh
93,739
Ý nghĩa tên Sinh theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự sinh sôi nảy nở, phát triển và sự tăng lên của một điều gì đó. Tên này mang trong mình một tinh thần tích cực và khích lệ, tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ. Bố mẹ chọn tên Sinh cho con trai của mình với mong muốn rằng con sẽ phát triển và trưởng thành theo hướng tích cực, trở thành người có tài năng xuất chúng. Tên Thái được liên kết với cụm từ "thái bình", mang ý chỉ đến sự bình yên, hạnh phúc. Khi cha mẹ chọn tên Thái cho con, điều đầu tiên họ mong muốn là bé sẽ lớn lên trong một môi trường bình an, yên tĩnh và tràn đầy hạnh phúc. Từ "thái bình" cũng tượng trưng cho sự ổn định và sự cân bằng trong cuộc sống, gợi nhắc đến sự hoà hợp và sự đồng nhất. Điều này ám chỉ rằng người mang tên Thái sẽ trở thành nguồn an ủi và sự ổn định cho những người xung quanh.

Hạt Chia
93,685
Tên của một loại hạt nổi tiếng. Tên gọi của loại hạt này rất thú vị vì nó có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl chian, có nghĩa là "chứa dầu". Hạt Chia là một loại thực phẩm quan trọng đối với người Aztec và người Maya ngày trước. Họ đánh giá cao khả năng cung cấp năng lượng bền vững. Trên thực tế, "chia" là từ cổ của người Maya có nghĩa là "sức mạnh".

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Mạnh Thắng
93,673
Tên Mạnh Thắng mong con mạnh mẽ, khỏe khoắn, thành công, sau sẽ đạt được thành tựu

Hải Huy
93,663
- Hải: Trong tiếng Việt, "Hải" thường có nghĩa là "biển". Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, và sức mạnh của biển cả. Ngoài ra, "Hải" cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng của biển. - Huy: Từ "Huy" thường có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sáng chói". Nó có thể biểu thị cho sự rực rỡ, nổi bật, hoặc thành công.

Hải Hậu
93,639
- "Hải" thường liên quan đến biển cả, đại dương, thể hiện sự rộng lớn, tự do và mênh mông. - "Hậu" có thể hiểu là phía sau, hoặc có ý nghĩa liên quan đến sự nuôi dưỡng, che chở.

Đông Hà
93,462
Tên "Đông Hà" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Đông" thường liên quan đến phương hướng, tượng trưng cho sự lạnh lẽo, yên tĩnh, hoặc sự thịnh vượng. "Hà" có nghĩa là dòng sông, nước, hoặc sự lưu thông. Khi kết hợp lại, "Đông Hà" có thể được hiểu là "dòng sông phía Đông" hoặc "dòng sông lạnh". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một dòng sông êm đềm, thanh bình, hoặc một nơi chốn yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên

Khánh Quỳnh
93,458
Con sẽ xinh đẹp như nụ hoa quỳnh

Tìm thêm tên

hoặc