Tìm theo từ khóa "Ảnh"

Hạnh Ngân
78,141
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Hạnh Ngân: Cha mẹ mong con sẽ sống ngoan hiền, hiếu thảo, có đức hạnh và có một tương lai ấm no đầy đủ.

Xuân Danh
77,903
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Tên "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Tên "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự.

Hiểu Thành
77,559
1. "Hiểu": Thường mang ý nghĩa là sự hiểu biết, thông minh, sáng suốt. Nó thể hiện khả năng nhận thức, phân tích và thấu hiểu vấn đề. 2. "Thành": Có thể hiểu là thành công, thành đạt, hoặc thành tựu. Nó cũng có thể chỉ sự hoàn thiện, trọn vẹn. Kết hợp lại, "Hiểu Thành" có thể được hiểu là người có sự hiểu biết sáng suốt và đạt được thành công hoặc thành tựu trong cuộc sống

Yến Thanh
77,456
Là tên có thể đặt cho cả con trai và con gái. Yến Thanh, còn được gọi là Lãng Tử Yến Thanh là một trong 108 vị anh hùng Lương Sơn Bạc trong truyện Thủy Hử của Trung Quốc.

Chiêu Anh
77,448
- Chiêu: Trong tiếng Việt, từ "chiêu" có thể hiểu là "chiêu mời", "chiêu đãi" hoặc có nghĩa là "sáng" (như trong "chiêu sáng"). Nó có thể biểu thị sự thu hút, sự tỏa sáng hoặc sự chào đón. - Anh: Từ "anh" thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài năng, hoặc có thể hiểu là "người anh" trong mối quan hệ gia đình, thể hiện sự trưởng thành và trách nhiệm.

Khánh Nguyên
77,445
Khánh: niềm vui. Nguyên: nguồn cội. Vậy Khánh Nguyên nghĩa là niềm vui của người trở về cội nguồn, hay niềm vui cội nguồn

Ðắc Thành
77,440
"Đắc Thành" là người gánh vác được việc lớn, thành công sau này

Thanh Ngoan
77,421
Tên đệm Thanh: Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. Tên chính Ngoan: ngoan ngoãn, lễ phép.

Oanh Na
77,321
Tên “Oanh” mang ý nghĩa trong sáng: Tấm lòng trong sáng của người con gái, vẻ đẹp đa màu sắc, tinh tế, hiểu biết sâu rộng và sẽ được nhiều hạnh phúc về sau. Đặt tên con gái là Oanh có ý nghĩa xinh đẹp: Chỉ người con gái xinh đẹp, đáng yêu, thu hút, tạo cảm giác vui tươi, hòa nhã. Na trong ngôn ngữ Hán Việt là vẻ ngoài yểu điệu, xinh đẹp, nói đến sự dịu dàng, thanh thoát

Thảo Thanh
77,262
- Thảo: thường được hiểu là cỏ, biểu trưng cho sự tươi mát, gần gũi với thiên nhiên, và có thể mang ý nghĩa về sự dịu dàng, thanh khiết. - Thanh: có thể có nghĩa là trong sạch, thanh khiết, hoặc cũng có thể liên quan đến sự tươi mát và sự trẻ trung. Khi kết hợp lại, "Thảo Thanh" có thể được hiểu là một người mang vẻ đẹp dịu dàng, trong sáng, như cỏ cây tươi tốt. Tên này có thể được sử dụng như tên thật hoặc biệt danh, và thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam vì những ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Tìm thêm tên

hoặc