Tìm theo từ khóa "Ka"

Saka
78,150

Ka Bim
77,618

Kai
75,528
Đại dương, trái đất

Pekachu
73,353
Đọc lái của từ "Pikachu". Từ này được tạo ra từ sự kết hợp của hai từ tượng thanh: "pika" (ピカ) và "chu" (チュウ). "Pika" là âm thanh mô tả tia lửa điện hoặc ánh sáng lấp lánh, trong khi "chu" là âm thanh của tiếng kêu chuột. Vì vậy, Pikachu, một trong những nhân vật nổi tiếng nhất trong loạt phim Pokémon, là một chú chuột điện, và tên gọi của nó phản ánh khả năng sử dụng điện của mình.

Kay
71,471
Kay: Bùng nổ, thuần khiết, vui mừng, yêu và quý, vui mừng.

Kakao
68,597

Kayla
67,086
Kayla: mang ý nghĩa chiến thắng và thành công.

Mika
67,056
Mika hay còn gọi là "mica" có nguồn gốc từ tiếng Latinh micare, có nghĩa là "lấp lánh".

Kamy
65,390

Trang Kate
65,363
1. Trang: - Trong tiếng Việt, "Trang" thường mang ý nghĩa là "trang nghiêm", "trang trọng", hoặc "đẹp". Nó thường được dùng để chỉ sự thanh lịch, đứng đắn và có thể dùng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nữ. 2. Kate: - "Kate" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là dạng rút gọn của "Katherine". Tên "Katherine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "trong sáng". Khi kết hợp hai tên này lại, "Trang Kate" có thể được hiểu như một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh lịch và thuần khiết.

Tìm thêm tên

hoặc