Tìm theo từ khóa "Ka"

Shizuka
99,111
Shizuka là một từ đầy đủ ý nghĩa, chỉ sự yên tĩnh, tĩnh lặng, êm đềm.

Katty
99,066
Tên Katty, mặc dù thường là một biến thể của Katherine, vẫn mang một ý nghĩa riêng biệt. Nó không chỉ đơn thuần là "trong sáng, thuần khiết" mà còn gợi lên hình ảnh về một người dễ thương, tươi vui và giàu tình cảm. Tên Katty mang một nét đáng yêu và gần gũi, phù hợp với những người có tính cách hòa đồng và lạc quan.

Kalyn
97,901
Trong sáng, người mở đường.

Kaido
97,450

Kate
93,662
Tinh khiết, tinh túy, xinh đẹp, xử nữ

Pika
92,597
Trong tiếng Nhật “Pika” là một từ tượng thanh, mô tả tiếng âm thanh của tanh tách của điện.

Aka
92,440
AKA là cụm từ viết tắt của "also known as", hiểu đơn giản là "hay còn gọi là". Cụm từ này được sử dụng phổ biến từ giữa thế kỷ 20 với mục đích giới thiệu thêm về tên thay thế, chức danh, hoặc bút danh để nhận biết một người/một vật gì đó.

Maika
89,017
Maika: Tên tiếng Pháp đẹp cho nữ mang ý nghĩa là cô tiểu thư xinh xắn, duyên dáng

Katy
87,030
Katy: Trong sáng, gọi tắt của Katherine, xử nữ

Kaizen
85,310
Kaizen là một thuật ngữ kinh tế của người Nhật, được ghép bởi từ 改 (“kai”) có nghĩa là thay đổi và từ 善 (“zen”) có nghĩa là tốt hơn, tức là “thay đổi để tốt hơn” hoặc “cải tiến liên tục”.

Tìm thêm tên

hoặc