Tìm theo từ khóa "Ka"

Kayla
67,086
Kayla: mang ý nghĩa chiến thắng và thành công.

Mika
67,056
Mika hay còn gọi là "mica" có nguồn gốc từ tiếng Latinh micare, có nghĩa là "lấp lánh".

Kara
66,552
1. Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: "Kara" có nghĩa là "đen". Nó thường được sử dụng để miêu tả màu sắc hoặc có thể mang ý nghĩa tượng trưng như sự bí ẩn hoặc sức mạnh. 2. Trong tiếng Nhật: "空" (kara) có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "bầu trời". 3. Trong tiếng Hy Lạp: "Kara" có thể là một tên nữ giới, thường được coi là một dạng rút gọn của tên "Katherine".

Kamy
65,390

Trang Kate
65,363
1. Trang: - Trong tiếng Việt, "Trang" thường mang ý nghĩa là "trang nghiêm", "trang trọng", hoặc "đẹp". Nó thường được dùng để chỉ sự thanh lịch, đứng đắn và có thể dùng cho cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn cho nữ. 2. Kate: - "Kate" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là dạng rút gọn của "Katherine". Tên "Katherine" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "thuần khiết" hoặc "trong sáng". Khi kết hợp hai tên này lại, "Trang Kate" có thể được hiểu như một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh lịch và thuần khiết.

Karos
62,642

Kat
62,459
1. Ngắn gọn và dễ nhớ: "Kat" là một phiên bản ngắn gọn, dễ phát âm và dễ nhớ, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc giữa bạn bè. 2. Biểu tượng của sự mạnh mẽ và độc lập: Tên "Kat" có thể gợi nhớ đến hình ảnh của một con mèo (cat trong tiếng Anh), thường được liên kết với sự độc lập, linh hoạt và bí ẩn.

Seikai
62,105
Tên "Seikai" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "Sei" (青) có thể mang nghĩa là "xanh" hoặc "thanh", và "Kai" (海) có nghĩa là "biển". Do đó, "Seikai" có thể được hiểu là "biển xanh" hoặc "biển thanh".

Chika
61,847
1. Chiều sâu(深): Biểu thị sự sâu sắc, có thể liên quan đến trí tuệ hoặc cảm xúc. 2. Sự thông minh(知): Liên quan đến tri thức và sự hiểu biết. 3. Gần gũi(近): Có nghĩa là gần gũi, thân thiết.

Kami
60,973
1. Trong tiếng Nhật: "Kami" (神) có nghĩa là "thần" hoặc "thiên thần". Nó thường được sử dụng để chỉ các vị thần trong Thần đạo (Shinto), tôn giáo truyền thống của Nhật Bản. 2. Trong tiếng Indonesia và tiếng Malaysia: "Kami" có nghĩa là "chúng tôi" hoặc "chúng ta", nhưng thường được sử dụng để chỉ "chúng tôi" mà không bao gồm người nghe.

Tìm thêm tên

hoặc