Tìm theo từ khóa "Đình"

Đình Cường
68,150
Đệm Đình: Sấm sét, tiếng sấm vang động, rung động; Triều đình, cung đình, cung vua. Tên chính Cường: Mạnh khỏe, sức mạnh

Định Tuệ
64,409
Tên "Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo.

Đình Nam
64,217
Tên "Đình Nam" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Đình" và "Nam". 1. "Đình": Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, có ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc. Đình thường là nơi tổ chức các lễ hội và sự kiện quan trọng trong làng xã. 2. "Nam": Từ "Nam" thường chỉ hướng nam, hoặc có thể hiểu là giới tính nam. Trong nhiều trường hợp, "Nam" còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán hoặc chỉ về sự phát triển. Khi kết hợp lại, tên "Đình Nam" có thể được hiểu là "người đàn ông có vai trò quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người đàn ông mang lại sự bình yên cho gia đình và xã hội".

Đình Tiên
60,919

Đình Trọng
60,127
- "Đình"có thể hiểu là nơi thờ cúng, là biểu tượng của sự tôn kính, truyền thống văn hóa. Đình thường được xây dựng để thờ các vị thần, tổ tiên, và là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, lễ hội của cộng đồng. - "Trọng"có nghĩa là nặng, quan trọng, hoặc có giá trị cao. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng, tôn kính. Khi ghép lại, "Đình Trọng" có thể được hiểu là "người có trọng trách, có vị trí quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người được tôn trọng trong xã hội".

Đình Quanh
59,259
1. Ý nghĩa từng phần: - "Đình": Trong tiếng Việt, "đình" thường chỉ một ngôi nhà nhỏ, thường là nơi thờ cúng hoặc nơi nghỉ ngơi. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tĩnh lặng, bình yên. - "Quanh": Từ này có thể hiểu là xung quanh, vòng quanh, hay là sự bao bọc, che chở. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đình Quanh" có thể được hiểu là một người mang lại sự bình yên, che chở cho những người xung quanh, hoặc là một người sống trong một không gian an lành, yên tĩnh.

Đình Trình
58,836
1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được liên kết với các khái niệm như ngôi đình (nơi thờ cúng), sự trang trọng, hoặc sự yên tĩnh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định và vững chắc. 2. Trình: Từ này có thể hiểu là trình độ, khả năng, hoặc sự thể hiện. Nó cũng có thể liên quan đến sự thể hiện bản thân, sự trình bày hoặc trình diễn.

Đình Phát
57,084
1. Đình: Trong văn hóa Việt Nam, "đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, hoặc một công trình kiến trúc truyền thống. Từ này mang ý nghĩa về sự ổn định, bền vững và sự kết nối với truyền thống văn hóa. 2. Phát: Từ "phát" có nghĩa là phát triển, phát đạt, thịnh vượng. Nó thể hiện sự tiến bộ, thành công và sự gia tăng.

Đình Đại
54,017
Tên "Đình Đại" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Đình" và "Đại". 1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được hiểu là một loại công trình kiến trúc truyền thống, thường là nơi thờ cúng, sinh hoạt cộng đồng và các hoạt động văn hóa. Đình cũng mang ý nghĩa về sự bình yên, tĩnh lặng và là nơi gắn kết cộng đồng. 2. Đại: Từ "Đại" có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc có tầm quan trọng. Nó biểu thị sự rộng lớn, mạnh mẽ và có thể ám chỉ đến những điều cao cả. Khi kết hợp lại, "Đình Đại" có thể mang ý nghĩa là một nơi thờ cúng lớn, hoặc một địa điểm có tầm quan trọng trong cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, xã hội lớn và có ý nghĩa đối với người dân.

Đình Thao
52,647
1. Đình: Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường chỉ một ngôi nhà công cộng, nơi tổ chức các hoạt động cộng đồng, lễ hội, hoặc thờ cúng. Ngoài ra, "Đình" cũng có thể mang ý nghĩa là sự ổn định, vững chắc. 2. Thao: "Thao" có thể liên quan đến sự linh hoạt, khéo léo, hoặc sự hoạt động, điều khiển.

Tìm thêm tên

hoặc