Tìm theo từ khóa "Đình"

Đình Tuấn
87,574
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ. Tên chính Tuấn: Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Vân Đình
86,970
Tên đệm Vân: đệm Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó. Tên chính Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt.

Đình Bắc
85,654
- "Đình" thường mang ý nghĩa là một nơi trang trọng, có thể liên quan đến đình làng, nơi tổ chức các sự kiện cộng đồng hoặc thờ cúng. Tên "Đình" cũng có thể biểu thị sự ổn định và vững chắc. - "Bắc" thường chỉ phương hướng, cụ thể là hướng Bắc. Ngoài ra, "Bắc" cũng có thể mang ý nghĩa là cao, lớn hoặc có tầm vóc. Khi kết hợp lại, "Đình Bắc" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chắc và có tầm vóc, có thể gợi lên hình ảnh của một người hoặc một nơi có uy tín và được tôn trọng.

Đình Tùng
80,052
"Đình" có nghĩa là ngôi nhà, nơi ở, chốn an cư lạc nghiệp. "Tùng" là một loại cây thân gỗ, có sức sống bền bỉ, luôn xanh tươi. Tên "Đình Tùng" là mong muốn con trai sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn vững vàng trước những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Định
79,925
"Định" có nghĩa là sự kiên định, không đổi dời, bất biến. Tên Định ý chỉ về tính cách con người kiên định, rạch ròi.

Đình Tú
79,857
- Đình: Thường có nghĩa là nơi thờ cúng, nơi tôn nghiêm, có thể hiểu là sự trang trọng, uy nghi. Trong văn hóa Việt Nam, đình là nơi sinh hoạt cộng đồng, nơi tổ chức các lễ hội, sự kiện quan trọng của làng xã. - Tú: Có nghĩa là đẹp, xuất sắc, ưu tú. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, tài năng hay phẩm chất nổi bật của một người.

Đình Quân
75,852
1. Đình: Trong ngữ cảnh tiếng Việt, "Đình" thường liên quan đến những ngôi đình, nơi thờ cúng, biểu trưng cho văn hóa tâm linh và truyền thống. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là sự ổn định, tĩnh lặng. 2. Quân: Từ "Quân" có nghĩa là quân đội, hoặc có thể hiểu là người đứng đầu, lãnh đạo. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường. Khi kết hợp lại, tên "Đình Quân" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách ổn định, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, hoặc là một người có vai trò quan trọng trong cộng đồng, giống như một người đứng đầu trong một ngôi đình.

Đình Hùng
75,359
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Đình Khôi
75,318
- Đình: Thường mang ý nghĩa liên quan đến sự ổn định, yên bình, hoặc có thể chỉ một nơi chốn, không gian tĩnh lặng. Trong văn hóa Việt Nam, từ "đình" cũng có thể liên quan đến các công trình kiến trúc truyền thống, nơi thờ cúng hoặc tụ họp của cộng đồng. - Khôi: Có thể được hiểu là sự phát triển, vươn lên, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều tốt đẹp, thành công trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, tên "Đình Khôi" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách ổn định, bình tĩnh nhưng cũng đầy khéo léo và thông minh, có khả năng phát triển và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được ưa chuộng vì nó thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn cho con cái của mình.

Đình Phong
73,737
Dịch theo nghĩa Hán-Việt, “Đình” là sự ổn định. “Phong” là gió, “Đình Phong” là một cái tên hay dành cho người có tính cách mạnh mẽ, có khả năng dẫn dắt người khác và cùng nhau bước lên đỉnh cao của vinh quang.

Tìm thêm tên

hoặc