Tìm theo từ khóa "Đà"

Đăng Anh
98,040
"Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. Ánh sáng tượng trưng cho sự hy vọng, niềm tin, cho sự soi sáng, dẫn lối. "Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, thông minh, xuất sắc. Tên "Đăng Anh" mang ý nghĩa mong muốn con là người tài giỏi, có trí tuệ, phẩm chất cao quý, luôn mang lại ánh sáng, hy vọng cho mọi người xung quanh, có niềm tin và hy vọng mãnh liệt vào cuộc sống, luôn lạc quan và tích cực.

Đạt Nhân
97,191
Tên đệm Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Đệm Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Quỳnh Đan
97,076
- "Quỳnh" thường được liên tưởng đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khiết, bí ẩn và thanh tao. Hoa quỳnh cũng thường được xem là biểu tượng của sự cao quý và hiếm có. - "Đan" có thể mang nghĩa là màu đỏ, màu của sự nhiệt huyết, đam mê và tình yêu. Ngoài ra, "Đan" cũng có thể hiểu là sự kết hợp, hòa quyện, tạo nên một tổng thể hài hòa. Kết hợp lại, tên "Quỳnh Đan" có thể được hiểu như là một người con gái có vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết nhưng cũng đầy nhiệt huyết và đam mê.

Khải Đăng
96,971
- Khải: có nghĩa là "mở ra", "khai sáng", "khai thông". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự phát triển, sự khởi đầu mới hoặc sự thông suốt. - Đăng: có nghĩa là "sáng", "đèn", "ánh sáng". Từ này thường biểu thị cho sự chiếu sáng, tỏa rạng, hoặc có thể hiểu là "đăng lên", "nâng cao". Khi kết hợp lại, tên "Khải Đăng" có thể được hiểu là "sự khai sáng", "ánh sáng mở ra", mang ý nghĩa về sự thông thái, sự khởi đầu tốt đẹp và tỏa sáng trong cuộc sống.

Hải Đăng
96,815
Theo nghĩa Hán Việt, từ “Hải” được dùng với ý nghĩa là biển cả rộng lớn, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, “Đăng” là ngọn đèn. Ngọn Hải Đăng trên biển còn được biết đến với tên gọi khác là đèn biển, có tác dụng hỗ trợ hoa tiêu trên biển định hướng và tìm đường, tránh những bãi cạn nguy hiểm hay chỉ dẫn lối vào cảng an toàn.

Đại Quang
96,644
- "Đại" thường mang nghĩa là "lớn", "vĩ đại", "to lớn". - "Quang" có nghĩa là "ánh sáng", "sáng sủa".

Đăng
95,834
Tên Đăng là tên gọi chủ yếu được đặt cho các bé trai, thể hiện sự soi sáng, tinh anh. Tên gọi này mang ý nghĩa may mắn và sớm đạt được những thành công rực rỡ trong cuộc sống.

Tiến Đạt
93,382
Tên Tiến Đạt mang ý nghĩa rất đặc biệt và ý nghĩa sâu sắc. Từ "Tiến" thể hiện cho sự vươn tới, đẩy mạnh ý chí và nỗ lực của con người. Những người mang tên này thường có khát vọng vươn lên, phấn đấu không ngừng để đạt được thành công và trở thành người có ích cho xã hội.

Đàm Thu
92,529
- "Đàm" có thể có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Đàm" có thể liên quan đến sự đàm thoại, trò chuyện hoặc có thể là một họ của người Việt Nam. - "Thu" thường được hiểu là mùa thu, một mùa trong năm được biết đến với thời tiết mát mẻ và lá cây đổi màu. Mùa thu thường được liên kết với sự lãng mạn, yên bình và sự chuyển mình của thiên nhiên. Kết hợp lại, "Đàm Thu" có thể mang ý nghĩa là một cuộc trò chuyện trong mùa thu, hoặc một cái tên mang âm hưởng nhẹ nhàng, lãng mạn

Đăng Hùng
92,237
- "Đăng" (登) có nghĩa là "lên", "thăng", hoặc "đăng ký". Trong ngữ cảnh tên, nó thường biểu thị sự thăng tiến, phát triển hoặc đạt được điều gì đó cao quý. - "Hùng" (雄) có nghĩa là "hùng mạnh", "anh hùng" hoặc "mạnh mẽ". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Khi kết hợp lại, "Đăng Hùng" có thể mang ý nghĩa là "người mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng thăng tiến và đạt được những điều vĩ đại".

Tìm thêm tên

hoặc