Tìm theo từ khóa "Uy"

Tuyết Trinh
86,710
"Tuyết" là bông tuyết trắng. "Trinh" là tiết hạnh. Tên "Tuyết Trinh" dùng để chỉ người con gái trong trắng, tinh khiết

Duy Duy
86,691
Trong tiếng Việt, "Duy" có thể có nghĩa là "duy nhất", "chỉ có một", hoặc "độc nhất". Nó thường được dùng để thể hiện sự đặc biệt hoặc độc đáo của một người nào đó.

Hoàng Tuyết
86,687
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Tuyết Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết.

Tuyết Trang
86,589
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Quý Anh
86,557
Tên "Quý Anh" mang ý nghĩa tốt đẹp và trang trọng, thường được đặt với mong muốn con cái sau này sẽ có phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng. "Quý" thể hiện sự cao sang, quyền quý, đáng trân trọng. Nó gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người kính trọng và yêu mến. "Quý" còn mang ý nghĩa về sự giàu có, sung túc, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. "Anh" mang ý nghĩa về sự thông minh, tài giỏi, xuất chúng. Nó thường được dùng để chỉ những người có tài năng đặc biệt, có khả năng lãnh đạo và có sức ảnh hưởng đến người khác. "Anh" còn gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên cường, có chí khí và luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống. Tổng kết lại, tên "Quý Anh" là sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất cao quý và tài năng xuất chúng. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ trở thành người có ích cho xã hội, được mọi người kính trọng và yêu mến. Tên này mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc.

Thuý Nguyên
86,548

Minh Quyết
86,456
- Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường mang nghĩa là sáng sủa, thông minh, hoặc rõ ràng. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có trí tuệ sáng suốt, luôn thành công trong học tập và cuộc sống. - Quyết: Từ "Quyết" có nghĩa là quyết tâm, kiên quyết, hoặc quyết định. Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ, sự kiên định và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn. Khi kết hợp lại, "Minh Quyết" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ sáng suốt, kiên định và quyết tâm trong hành động. Đây là một tên đẹp, thể hiện những phẩm chất tích cực mà cha mẹ mong muốn cho con cái của họ

Diệp Tuyền
86,427
- Diệp: Có nghĩa là "lá", thường liên tưởng đến thiên nhiên, sự tươi mát và sức sống. Lá cây là biểu tượng của sự phát triển, sinh trưởng và sự sống. - Tuyền: Có nghĩa là "suối", tượng trưng cho dòng chảy, sự mềm mại và thanh thoát. Suối nước thường mang lại cảm giác trong lành, mát mẻ và sự tươi mới

Ngọc Huyền
86,337
Ngọc Huyền nghĩa là viên ngọc đen. Tên này chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút

Trúc Uyên
86,262
Tên "Trúc Uyên" lấy hình ảnh từ cây trúc, một loài cây quen thuộc với cuộc sống đã trở thành một biểu tượng cho khí chất thanh cao của con người. Trong đó, "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái.

Tìm thêm tên

hoặc