Tìm theo từ khóa "Uy"

Duy Động
87,871
Duy: Trong tiếng Hán Việt, "Duy" mang ý nghĩa là tư duy, suy nghĩ, hoặc có thể hiểu là sự độc nhất, duy nhất. Nó thể hiện trí tuệ, khả năng nhận thức, và sự khác biệt so với những người khác. Đặt tên "Duy" thường mang mong muốn con cái thông minh, sáng suốt, có tư duy logic và luôn có những ý tưởng độc đáo. Động: "Động" mang ý nghĩa của sự vận động, hành động, sự thay đổi và phát triển. Nó thể hiện sự năng động, hoạt bát, không ngừng tiến lên phía trước. Tên "Động" thường được dùng để chỉ những người nhanh nhẹn, hoạt bát, thích khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ. Tổng kết: Khi kết hợp cả hai yếu tố "Duy" và "Động", tên "Duy Động" mang ý nghĩa về một người có tư duy sắc bén, thông minh, đồng thời cũng rất năng động, hoạt bát và luôn sẵn sàng hành động để đạt được mục tiêu. Nó thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và hành động, giữa suy nghĩ và thực tế, tạo nên một con người toàn diện và thành công. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái trở thành người vừa thông minh, sáng tạo, vừa năng nổ, nhiệt huyết và có khả năng thích ứng cao trong cuộc sống.

Hoài Uyên
87,859
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Uyên: là tên thường đặt cho người con gái, ý chỉ một cô giá duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái.

Thuý
87,570
Trong tiếng Hán Việt, chữ Thúy trong “ngọc Phỉ Thúy” mang ý nghĩa viên ngọc đẹp, viên ngọc quý. Chính vì vậy, cha mẹ đặt con tên Thúy với mong muốn con cái sẽ luôn xinh đẹp, cao sang và được nâng niu, trân trọng. Tên Thúy thể hiện sự trong trẻo, trong sáng và tinh khôi.

Quỳnh Liên
87,442
Theo nghĩa gốc Hán, "Quỳnh" nghĩa là một viên ngọc đẹp và thanh tú. Ngoài ra "quỳnh" còn là tên một loài hoa luôn nở ngát hương vào ban đêm. Tên Quỳnh Liên mong con xinh đẹp, thanh tú, sống ngay thẳng

Cao Huyền
87,234
Tên đệm Cao: Nghĩa Hán Việt là ở phía trên, thanh cao, hàm ý sự vượt trội, vị trí hơn hẳn người khác. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Thuỳ Nhiên
87,136
Trong tiếng Việt, "Thuỳ" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát, trong khi "Nhiên" có thể hiểu là tự nhiên, thuần khiết, hoặc có ý nghĩa về sự trong sáng, tự do.

Tuyết Anh
87,124
"Tuyết" là người nho nhã, tài hoa, xinh đẹp. Với cái tên "Tuyết Anh" bố mẹ mong con luôn đa tài, xinh đẹp

Hương Uyên
87,111
- "Hương" thường được hiểu là mùi thơm, hương thơm. Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự tinh tế, dịu dàng và cuốn hút. Ngoài ra, "Hương" cũng có thể liên quan đến quê hương, nơi chốn thân thuộc và bình yên. - "Uyên" có nghĩa là sâu sắc, uyên thâm, chỉ sự thông minh, hiểu biết rộng rãi. Tên "Uyên" thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ, học vấn cao và có tầm nhìn xa. Kết hợp lại, "Hương Uyên" có thể được hiểu là một người con gái vừa dịu dàng, thu hút, lại vừa thông minh, sâu sắc. Tên này gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ có vẻ đẹp cả về ngoại hình lẫn trí tuệ.

Quỳnh Lâm
86,947
Quỳnh Lâm được hiểu là rừng hoa quỳnh, loại hoa đẹp quý giá

Tấn Duy
86,857
- "Tấn" thường có nghĩa là tiến lên, phát triển, hoặc có thể hiểu là sự thịnh vượng, phát đạt. - "Duy" có thể mang ý nghĩa là duy trì, giữ gìn hoặc có thể hiểu là sự thông minh, sáng suốt.

Tìm thêm tên

hoặc