Tìm theo từ khóa "Nh"

Anh Thy
100,314
Theo nghĩa Hán - Việt, "Anh" nghĩa là thông minh, tài giỏi hơn người. "Anh Thy" là một cái tên nhẹ nhàng, tao nhã, cái tên được gửi gắm những ước mơ tươi đẹp về một cuộc sống thanh tao, hạnh phúc của một con người thông minh, tài giỏi; là mong muốn tương lai bé sẽ làm cho gia đình, dòng tộc ngày càng thịnh vượng, giàu có.

Quỳnh Giang
100,238
"Quỳnh" là viên ngọc đẹp và thanh tú. Tên "Quỳnh Giang" bố mẹ mong con lớn lên xinh đẹp và sống có ước mơ, biết vươn lên mọi hoàn cảnh để thực hiện mục tiêu của mình

Thành Châu
100,213
Thành Châu ý nghĩa mong con mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công và tỏa sáng

Nhật Cường
100,209
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Cường: Với hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục.

Anh Đài
100,144
"Anh" thường có thể hiểu là "anh" (người lớn hơn) hoặc "tình yêu", trong khi "Đài" có thể mang nghĩa là "đài" (bệ, nền) hoặc "đài" (đài phát thanh, truyền hình)

Thoại Nhàn
100,130
Tên "Thoại Nhàn" có thể được phân tích từ hai phần: "Thoại" và "Nhàn". - "Thoại" thường có nghĩa là nói chuyện, giao tiếp, hoặc có thể hiểu là sự thoải mái, dễ chịu trong giao tiếp. - "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, an nhàn, không vướng bận, có cuộc sống bình yên, thoải mái. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Nhàn" có thể hiểu là một người có cuộc sống an nhàn, dễ chịu, hoặc có khả năng giao tiếp tốt và sống trong sự thanh thản.

Đan Linh
100,107
"Đan" có nghĩa là lẻ, chiếc, thể hiện sư đơn giản. "Linh" là thông minh, lanh lợi. "Đan Linh" mang ý nghĩa con là người sống đơn giản và thông minh, lanh lợi

Như Ly
100,051
1. Như (如):Trong tiếng Việt, "Như" có thể mang ý nghĩa là "giống như" hoặc "như là". Nó thường được dùng để chỉ sự tương đồng hoặc sự so sánh. Trong Hán Việt, "Như" cũng có thể mang ý nghĩa là "điềm lành" hoặc "như ý". 2. Ly (梨 hoặc 離):Từ "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào cách viết và ngữ cảnh: - Nếu viết là "梨", "Ly" có nghĩa là quả lê, một loại trái cây. - Nếu viết là "離", "Ly" có nghĩa là chia ly, xa cách. Khi kết hợp lại, "Như Ly" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách mà người đặt tên muốn biểu đạt. Có thể hiểu đơn giản là một cái tên mang âm hưởng nhẹ nhàng, thanh thoát.

Bích Nhung
100,044
Tên đệm Bích: Chữ "Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Ngọc Bích có màu xanh biếc, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. Đệm "Bích" dùng để chỉ con người với mong muốn một dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, một phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Nhung: "Nhung" là hàng dệt bằng tơ hoặc bông, mềm mại, êm ái. Lấy từ hình ảnh này, tên "Nhung" được cha mẹ đặt cho con mang hàm ý nói con xinh đẹp, mềm mỏng, dịu dàng như gấm nhung.

Anh Kiên
100,043
- "Anh": Trong tiếng Việt, từ "Anh" có thể hiểu là người con trai lớn, thể hiện sự trưởng thành, mạnh mẽ, hoặc có thể mang ý nghĩa là "người anh" trong gia đình, tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ. - "Kiên": Từ này có nghĩa là kiên cường, bền bỉ, vững vàng. Người mang tên "Kiên" thường được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục trước khó khăn. Khi kết hợp lại, tên "Anh Kiên" có thể được hiểu là một người đàn ông trưởng thành, mạnh mẽ, kiên định và có khả năng vượt qua thử thách. Đây là một cái tên đẹp, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà nhiều bậc phụ huynh mong muốn cho con cái của mình.

Tìm thêm tên

hoặc