Tìm theo từ khóa "Tú"

Tuyết Băng
53,561
"Tuyết" là người con gái hoà nhã, đa tài, xinh đẹp. "Tuyết Băng" là người con gái xinh đẹp, nết na, thuỳ nhị

Kim Tú
53,480
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, biểu tượng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Nó cũng có thể liên quan đến sự sáng chói, tỏa sáng và giá trị. - Tú: "Tú" có nghĩa là đẹp, xuất sắc, tinh tú. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, hoàn hảo và nổi bật. Khi kết hợp lại, "Kim Tú" có thể hiểu là "vàng đẹp" hoặc "người đẹp như vàng", thể hiện sự quý giá, nổi bật và thu hút.

Lan Tuyết
53,438
- Lan: Là tên một loài hoa, hoa lan thường được coi là biểu tượng của sự thanh cao, quý phái và tinh tế. Trong văn hóa Việt Nam, hoa lan còn tượng trưng cho sự thanh nhã và vẻ đẹp. - Tuyết: Thường gợi lên hình ảnh của tuyết trắng, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và dịu dàng. Tuyết cũng có thể mang lại cảm giác mát mẻ, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, "Lan Tuyết" có thể được hiểu là một người con gái thanh tú, dịu dàng và tinh khiết như hoa lan và tuyết trắng. Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch. Nó cũng có thể được sử dụng như một biệt danh để thể hiện sự yêu mến và trân trọng.

Tuệ An
53,363
"Tuệ" tức là trí tuệ, sự thông thái, hiểu biết. Tên "An" có ý nghĩa an lành, yên bình. Cái tên "Tuệ An" có thể được hiểu là sự mong muốn con cái khi lớn lên sẽ thông minh, là người có trí tuệ, hiểu biết sâu rộng và có cuộc sống an bình.

Tú Bình
53,131
Đệm Tú: Ưu tú, giỏi. Tên chính Bình: Bằng nhau, như bình đẳng

Hồng Tung
53,014
Tên Hồng Tung là một danh xưng mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Á Đông, thường được dùng để chỉ những nhân vật có địa vị cao quý, phẩm chất nổi bật hoặc những sự vật mang tính biểu tượng mạnh mẽ. Việc phân tích từng thành phần của tên giúp làm rõ ý nghĩa toàn diện của nó. Phân tích thành phần "Hồng" Thành phần "Hồng" (紅) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là màu đỏ. Màu đỏ là màu sắc mang tính biểu tượng cực kỳ quan trọng trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là ở Việt Nam và Trung Quốc. Nó không chỉ đơn thuần là một màu sắc mà còn đại diện cho sự may mắn, tài lộc, niềm vui và hạnh phúc. Hồng còn được liên tưởng đến sự nhiệt huyết, sức sống mãnh liệt và quyền lực. Trong các triều đại phong kiến, màu đỏ thường gắn liền với hoàng gia, sự tôn quý và địa vị cao. Do đó, khi đặt trong tên người, "Hồng" gợi lên hình ảnh một người có khí chất rực rỡ, cuộc đời sung túc và được nhiều người kính trọng. Phân tích thành phần "Tung" Thành phần "Tung" (松) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là cây tùng. Cây tùng là một trong bốn loại cây quý (Tùng, Cúc, Trúc, Mai) và là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ và trường thọ. Cây tùng có khả năng sống sót qua mọi điều kiện khắc nghiệt, kể cả mùa đông lạnh giá, do đó nó tượng trưng cho phẩm chất của người quân tử: ngay thẳng, không khuất phục trước khó khăn, và giữ vững khí tiết. "Tung" trong tên gọi hàm ý người đó có tinh thần thép, ý chí mạnh mẽ và một cuộc đời dài lâu, vững chãi như gốc tùng. Tổng kết ý nghĩa Tên Hồng Tung Khi kết hợp hai thành phần "Hồng" và "Tung", Tên Hồng Tung tạo nên một ý nghĩa tổng hòa vô cùng tốt đẹp và mạnh mẽ. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có sự rực rỡ, may mắn và địa vị cao quý (Hồng), lại vừa có phẩm chất kiên định, bền bỉ và trường thọ (Tung). Hồng Tung là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài (sự rực rỡ, thành công) và sức mạnh nội tại (ý chí, phẩm chất). Người mang tên này được kỳ vọng sẽ là người có cuộc sống đầy đủ, thành công rực rỡ, đồng thời luôn giữ được sự ngay thẳng, kiên cường và có sức ảnh hưởng lâu dài trong cuộc đời. Tên gọi này thể hiện mong muốn về một cuộc đời vừa vinh hiển, vừa vững vàng và bền vững.

Tuấn Ngọc
52,639
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Tuấn Ngọc mang ý nghĩa con xinh đẹp, tuấn tú & trong sáng

Quang Tú
52,236
Con là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao, tỏa ánh hào quang

Tuệ Tiên
52,162
Tên "Tuệ Tiên" trong tiếng Việt thường được hiểu theo nghĩa là sự kết hợp giữa hai từ "Tuệ" và "Tiên". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. - "Tiên" thường được hiểu là tiên nữ, hoặc có thể liên quan đến sự thanh cao, trong sáng như tiên. Khi kết hợp lại, "Tuệ Tiên" có thể được hiểu là "người con gái thông minh, sáng suốt và thanh cao".

Đức Tuệ
51,979
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Tìm thêm tên

hoặc