Tìm theo từ khóa "Hi"

Phi Yến
79,312
Mang tên một loài hoa. Ý nghĩa hoa phi yến là gì? Với hình dáng luôn mạnh mẽ vươn cao cùng sức sống mãnh liệt. Hoa Phi Yến có ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh nội tại sẽ luôn chiến thắng được những thử thách cam go của cuộc sống.

Tài Chi
79,233
"Tài" thường có nghĩa là tài năng, khả năng, hoặc sự giàu có, "Chi" có thể là một từ chỉ chi nhánh, phần, hoặc một cái tên riêng

Thi Diễn
78,901
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể có nghĩa là "thơ" (như trong "thi ca"), hoặc có thể là một từ chỉ hành động như "thi đấu" (trong thi đấu thể thao). - "Diễn" thường có nghĩa là "biểu diễn", "trình diễn", hay "diễn xuất". Nó chỉ việc thể hiện một điều gì đó trước mọi người. Kết hợp lại, tên "Thi Diễn" có thể được hiểu là "biểu diễn thơ" hoặc có thể mang nghĩa liên quan đến việc thể hiện, trình diễn một cách nghệ thuật. Tên này gợi lên hình ảnh về sự sáng tạo, nghệ thuật và khả năng thể hiện

Uyên Thi (Thy)
78,894
Tên "Uyên Thi" thể hiện người con đáng dịu dàng, học thức cao xa.

Diệu Chi
78,886
Tên đệm Diệu "Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Đệm "Diệu" mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn cuốn hút, ấn tượng nên thường phù hợp để đặt đệm cho các bé gái. Tên chính Chi Nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh ý chỉ con cháu, dòng dõi . Là chữ Chi trong Kim Chi Tên Chi mang nhiều ý nghĩa đẹp và sâu sắc, tùy thuộc vào cách hiểu và kết hợp với các chữ khác. "Chi" có thể được hiểu là cành cây, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở, vươn lên mạnh mẽ của sự sống Tên "Chi" là một cái tên đẹp và ý nghĩa, mang nhiều thông điệp tốt đẹp về cuộc sống. Đặt tên "Chi" cho con gái thể hiện mong muốn con sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thành công và viên mãn.

Chidi
78,740

Nông Nhi
78,666
1. Ngữ nghĩa chữ Hán: - "Nông" (農) trong tiếng Hán có nghĩa là nông nghiệp, liên quan đến công việc canh tác, trồng trọt. - "Nhi" (兒) thường có nghĩa là trẻ nhỏ, con cái, hoặc chỉ sự thân thương. 2. Ngữ nghĩa tiếng Việt: - Trong tiếng Việt, "Nông" có thể là một họ phổ biến ở một số dân tộc thiểu số như Tày, Nùng. - "Nhi" thường được dùng như một từ chỉ sự nhỏ nhắn, đáng yêu, giống như cách người ta gọi trẻ em.

Thiên Ân
78,622
Tên "Thiên Ân" ngụ ý ví con như món quà quý giá mà ông trời ban tặng cho gia đình. Ngoài ra, "Thiên Ân" còn là tên để chỉ những người có tấm lòng nồng hậu, chu đáo, biết yêu thương quan tâm đến người khác

Diễm Chi
78,616
"Diễm" là sự kiều diễm, thanh tao. "Diễm Chi" ý là mong con luôn xinh đẹp, sang trọng, có cuộc sống sung túc, giàu có

Xà Nhi
78,432
Tên "Xà Nhi" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai thành phần: "Xà" và "Nhi". - "Xà" thường có nghĩa là rắn, một loài động vật, nhưng cũng có thể mang các ý nghĩa khác trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc phong thủy. - "Nhi" thường được dùng để chỉ một người con, có thể mang ý nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu hoặc thể hiện sự trìu mến.

Tìm thêm tên

hoặc