Tìm theo từ khóa "Hi"

Khánh Hiền
85,141
Tên đệm Khánh Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Hiền Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Viên Nhi
84,955
Tên Nhi có nghĩa là sự tươi trẻ: Khi đặt con gái tên Nhi, ba mẹ mong muốn con mình trở thành người năng động, căng tràn sức sống và có một cuộc sống vui vẻ, tràn ngập tiếng cười. Tên Nhi có nghĩa là chịu đựng: Cô gái tên Nhi luôn nhẫn nại, cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu.

Chiêu Dương
84,908
"Dương" là mặt trời. Cái tên "Chiêu Dương" là cô gái đẹp, toả sáng rạng rỡ như ánh mặt trời

Thi Quỳnh
84,838
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách giải thích và ngữ cảnh. Trong văn học, "Thi" có thể hiểu là thơ ca, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một tên riêng hoặc thể hiện sự thanh tao. - "Quỳnh" thường được hiểu là một loài hoa nở về đêm, hoa Quỳnh, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, thanh khiết và hiếm có. Hoa Quỳnh thường được coi là biểu tượng của sự dịu dàng và tinh tế.

Chí Nhân
84,614
- Chí: Từ này có thể hiểu là "ý chí", "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Nó thể hiện sự kiên định, nỗ lực và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nhân: Từ này thường liên quan đến "nhân cách", "con người" hoặc "nhân đức". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm hạnh tốt, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Khi kết hợp lại, "Chí Nhân" có thể được hiểu là một người có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và đồng thời cũng có nhân cách tốt đẹp, biết sống vì người khác. Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị đạo đức và tinh thần.

Chi Anna
84,607
Chi: Nguồn gốc: Trong tiếng Hán Việt, "Chi" mang ý nghĩa là cành, nhánh của cây. Ý nghĩa biểu tượng: Thường gợi lên hình ảnh sự sống, sự phát triển, và sự kết nối (giữa các cành cây với thân cây). Ngoài ra, "Chi" còn có thể liên tưởng đến sự duyên dáng, mềm mại và uyển chuyển. Anna: Nguồn gốc: Anna là một tên phổ biến có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái), là dạng rút gọn của "Hannah". Ý nghĩa biểu tượng: "Hannah" có nghĩa là "ân sủng" hoặc "duyên dáng". Do đó, Anna thường được hiểu là người con gái duyên dáng, thanh lịch và được yêu mến. Tổng kết: Tên "Chi Anna" là sự kết hợp giữa nét đẹp Á Đông và phương Tây. "Chi" mang đến hình ảnh về sự sống, sự kết nối và vẻ đẹp mềm mại, trong khi "Anna" nhấn mạnh sự duyên dáng, thanh lịch và ân sủng. Tổng thể, tên này gợi ý về một người con gái vừa có vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi, vừa có nét thanh tú, quý phái và được mọi người yêu mến.

Thiên Mỹ
84,586
Tên Thiên Mỹ nghĩa là được trời ban cho vẻ thanh tú, có tài, tính tình hiền hậu. Trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng

Ngọc Nhi
84,494
"Ngọc" trong tiếng Hán - Việt là loài đá quý, quý giá & cao sang, là ngọc ngà, châu báu. Tên "Ngọc Nhi" mang ý nghĩa con có dung mạo xinh đẹp, hồn nhiên, tâm hồn thanh cao trong sáng như ngọc

Shushi
84,296
Tên Shushi (寿司) trong tiếng Nhật có ý nghĩa sâu sắc, liên quan đến lịch sử và quá trình phát triển của món ăn này. 寿司 (すし - Sushi): 寿 (Shu - 寿): Chữ "寿" mang ý nghĩa "tuổi thọ," "sự trường tồn," "lời chúc tốt lành," hoặc "điềm lành." Việc sử dụng chữ này trong tên gọi thể hiện mong muốn món ăn mang lại sức khỏe và may mắn cho người thưởng thức. 司 (Shi - 司): Chữ "司" có nghĩa là "quản lý," "kiểm soát," hoặc "chức vụ." Tuy nhiên, trong trường hợp này, nó mang ý nghĩa tượng trưng cho việc "điều chỉnh" hoặc "cân bằng" hương vị của các nguyên liệu. Tổng kết: Tên gọi "Sushi" không chỉ đơn thuần là một cái tên mà còn chứa đựng ý nghĩa về sự trường thọ, may mắn và sự cân bằng hương vị. Nó phản ánh sự tinh tế và triết lý ẩm thực của người Nhật, mong muốn mang đến những điều tốt đẹp nhất cho người thưởng thức thông qua món ăn này. Tên gọi này cũng gợi nhớ về quá trình ban đầu của sushi như một phương pháp bảo quản cá, với việc lên men gạo đóng vai trò quan trọng.

Tố Nhi
84,259
"Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu "Tố" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là cao khiết, mộc mạc. "Tố Nhi" ý chỉ người con gái nhỏ xinh đẹp, khiêm nhường, mộc mạc

Tìm thêm tên

hoặc