Tìm theo từ khóa "Hàn"

Sỹ Nhân
79,101
Sỹ là từ đọc trại của Sĩ, nghĩa là người tri thức. Sỹ A là khởi đầu từ tri thức, chỉ người có nền tảng học vấn. Tên chính Nhân: Con người

Thiện Khang
79,024
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, hiền lành, lương thiện. Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, tốt đẹp của con người. 2. Khang: Từ "khang" có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thịnh vượng. Nó thường được dùng để chỉ sự bình yên, hạnh phúc và có cuộc sống đầy đủ.

Thành Siro
78,725
Thành: Nghĩa gốc: Thành trì, lũy, nơi kiên cố được xây dựng để bảo vệ. Ý nghĩa mở rộng: Sự vững chắc, kiên cố, đáng tin cậy. Sự thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành. Sự trưởng thành, phát triển toàn diện. Gợi ý: Thành phần "Thành" trong tên Siro có thể ngụ ý đến mong muốn về một nền tảng vững chắc, sự phát triển thành công và toàn diện cho thương hiệu hoặc sản phẩm. Siro: Nghĩa gốc: Một loại dung dịch ngọt, sánh, thường được làm từ đường hoặc mật ong, có thể pha với nước hoặc dùng làm thuốc. Ý nghĩa mở rộng: Sự ngọt ngào, dễ chịu, hấp dẫn. Sự bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe (nếu là siro thuốc). Sự kết hợp, hòa quyện (vì siro thường được dùng để pha chế). Gợi ý: Thành phần "Siro" trong tên có thể gợi ý đến sự ngọt ngào, dễ uống, và những lợi ích về sức khỏe mà sản phẩm mang lại. Nó cũng có thể thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các thành phần để tạo nên một sản phẩm hấp dẫn. Tổng kết: Tên "Thành Siro" có thể mang ý nghĩa về một sản phẩm siro chất lượng cao, được xây dựng trên nền tảng vững chắc, mang lại sự ngọt ngào, bổ dưỡng và góp phần vào sự phát triển toàn diện. Nó cũng có thể ngụ ý đến sự thành công và uy tín của thương hiệu trong lĩnh vực sản xuất siro.

Khánh Thư
78,712
"Khánh" Vui vẻ, tốt đẹp, may mắn, an lành. "Thư" Người con gái xinh đẹp, thanh lịch, có khí chất tao nhã. ''Khánh Thư" Mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thanh tao, tốt bụng, hiếu thảo, thông minh, uyên bác. Mong muốn con gái có vẻ đẹp thanh tao, phẩm chất tốt đẹp và cuộc sống an yên, sung túc.

Tuyết Hân
78,575
"Tuyết" là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Cái tên "Tuyết Hân" có ý nghĩa là mong con xinh ra luôn xinh đẹp, luôn mang theo hành trang vào cuộc sống sự tự tin và những nụ cười.

Khang Bia
78,489
1. Khang: Trong tiếng Việt, "Khang" thường mang ý nghĩa là sự an khang, bình an, thịnh vượng. Đây là một từ thường được sử dụng trong tên riêng với mong muốn mang lại sức khỏe và sự ổn định cho người mang tên. 2. Bia: "Bia" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ đến thức uống có cồn (như bia hơi, bia chai).

Út Hằng
78,280
Tên "Út Hằng" là một tên tiếng Việt, trong đó: - "Út" thường được dùng để chỉ người con út trong gia đình, mang ý nghĩa là người nhỏ nhất, được yêu thương và cưng chiều. - "Hằng" có nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài hoặc ánh trăng. Nó thường biểu thị sự ổn định, dịu dàng và thanh tao. Kết hợp lại, tên "Út Hằng" có thể mang ý nghĩa là người con út được yêu thương, với tính cách dịu dàng.

Bích Hằng
78,233
"Bích" là ngọc bích, ý chỉ sự quý giá. "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Cái tên "Bích Hằng" ý chỉ sự quý giá, mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có tính khí dịu dàng, nết na.

Hạnh Ngân
78,141
Ngân: Là sự giàu có, thịnh vượng. Ý nghĩa của tên Hạnh Ngân: Cha mẹ mong con sẽ sống ngoan hiền, hiếu thảo, có đức hạnh và có một tương lai ấm no đầy đủ.

Kim Phấn
77,853
Kim: Nghĩa đen: Kim loại quý, thường là vàng. Nghĩa bóng: Thể hiện sự cao quý, giá trị, sự giàu có, sang trọng. Kim còn tượng trưng cho sự bền bỉ, cứng cáp, không dễ bị thay đổi theo thời gian. Phấn: Nghĩa đen: Bột mịn, thường dùng để trang điểm, làm đẹp. Nghĩa bóng: Thể hiện vẻ đẹp, sự trang nhã, duyên dáng, mềm mại, nữ tính. Phấn còn mang ý nghĩa của sự tươi tắn, rạng rỡ, làm nổi bật những nét đẹp vốn có. Tổng kết: Tên Kim Phấn mang ý nghĩa về một người con gái vừa có vẻ đẹp cao quý, sang trọng, vừa có sự duyên dáng, mềm mại, tươi tắn. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, quý phái, có phẩm chất cao đẹp và cuộc sống sung túc, hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc