Tìm theo từ khóa "Ân"

Vân Phụng
101,008
Vân theo nghĩa Hán việt là mây, gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. "Phụng" là chim phượng - là hình tượng của thánh nhân và của hạnh phúc. "Vân Phụng" khiến ta liên tưởng đến hình ảnh loài chim phượng đang bay lượn, vui đùa cùng mây. Tên "Vân Phụng" dùng để chỉ người người có diện mạo hoàn mĩ, duyên dáng, phẩm chất đức hạnh, có cuộc sống sung túc và quyền quý.

Đan Anh
100,928
"Đan" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là giản dị, không cầu kỳ phức tạp. "Đan Anh" thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, tâm tính bình dị, trong sáng, sống khiêm nhường không ganh đua.

Khắc Anh
100,880
Tên chính Anh Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Hoàng Hữu
100,845
1. Hoàng (黃): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Trong văn hóa Á Đông, màu vàng thường tượng trưng cho sự cao quý, giàu sang và quyền lực. 2. Hữu (有): Có nghĩa là "có", "sở hữu", hoặc "bạn bè". Nó thường biểu thị sự hiện diện, sự tồn tại hoặc có thể hiểu là một người có nhiều bạn bè. Kết hợp lại, tên "Hoàng Hữu" có thể được hiểu là "người sở hữu sự cao quý" hoặc "người bạn cao quý"

Minh Lang
100,768
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lang Nghĩa Hán Việt là người con trai trưởng thành.

Xuân Phượng
100,739
"Xuân" là mùa xuân, mùa của đâm chồi, nảy lộc, may mắn. Tên Xuân Phượng mong con luôn may mắn, vui vẻ, thông minh, nhanh nhẹn, nhiều phú quý

Khánh Hiệp
100,715
Tên đệm Khánh: Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Hiệp: "Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Chanh Su
100,701

Đào Hằng
100,601
- "Đào" thường có nghĩa là hoa đào, một loại hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hy vọng. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào còn mang ý nghĩa may mắn, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. - "Hằng" có thể hiểu là bền vững, mãi mãi hoặc liên quan đến ánh trăng (Hằng Nga - người phụ nữ trên cung trăng trong truyền thuyết).

Thuần Nhu
100,579
Thuần: Nghĩa Hán Việt là tinh tế, thuần túy, chỉ thái độ khoan hòa, con người nghiêm túc đơn giản, hành động chất phác chuẩn mực. "Nhu" có nghĩa là mềm dẻo trong cách cư xử, giao thiệp, biết cử xử ôn hòa, biết cảm thông, sống hòa đồng, không tranh đua, biết kiên nhẫn.

Tìm thêm tên

hoặc