Tìm theo từ khóa "Ân"

Ame Chan
102,071
Tên "Ame Chan" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Ame" (雨) có nghĩa là "mưa", và "Chan" (ちゃん) là một hậu tố thân mật thường được dùng để gọi trẻ em hoặc người thân thiết

Ubi Anh
102,012

Châm Anh
102,000
Tên đệm Châm: Nghĩa Hán Việt là cây kim, bài văn ghi nhớ công đức. Có ỹ nghĩa thành công trong cuộc sống, thông mình, lớn lên thành công, xinh đẹp, cuộc sống suôn sẻ. Tên chính Anh: Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt tên này.

Giang Thanh
101,993
Dòng sông xanh. Con là người trong sáng, thuần khiết, cuộc đời con sẽ êm đềm và hạnh phúc

Thi Lan
101,977
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được sử dụng như một phần của tên, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là "thì" (thì, thời gian) trong một số ngữ cảnh khác. 2. Lan: "Lan" là một từ thường được dùng để chỉ loài hoa lan, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và quý phái. Hoa lan cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và tinh tế.

Thi Thanh
101,960
1. Ý nghĩa của từng phần: - "Thi": Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có nghĩa là "thì" trong ngữ cảnh ngữ pháp. Nó cũng có thể được hiểu là sự thanh nhã, nhẹ nhàng. - "Thanh": Từ này thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến âm thanh trong trẻo, dễ chịu. 2. Kết hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thi Thanh" có thể hiểu là "thơ ca trong sáng", "nghệ thuật nhẹ nhàng", hoặc "sự thanh khiết của thơ ca". Điều này làm cho tên này thường được gắn liền với những người có tính cách dịu dàng, nhạy cảm và yêu thích nghệ thuật.

Huân
101,953
Nghĩa Hán Việt là công lao, thể hiện thành tích, kết quả tốt đẹp, giá trị to lớn.

Anh Quốc
101,935
Sau này con sẽ là một chàng trai anh minh, giúp sức xây dựng đất nước

Ka Ngân
101,903
Ka: Trong một số ngôn ngữ, "Ka" có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, quyền lực, hoặc một vị thần. Tuy nhiên, trong tiếng Việt, "Ka" thường được dùng như một âm tiết đệm, tạo sự khác biệt và cá tính cho tên. Xét về mặt ngữ âm, "Ka" tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát, gợi sự năng động và cá tính. Ngân: "Ngân" có nghĩa là tiền bạc, của cải, tài sản. Nó tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và cuộc sống sung túc. "Ngân" còn gợi đến hình ảnh những vật quý giá, lấp lánh, mang vẻ đẹp tinh khiết và sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, "Ngân" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, may mắn và có giá trị. Tổng kết: Tên "Ka Ngân" là sự kết hợp giữa âm tiết "Ka" tạo sự khác biệt và cá tính, cùng với ý nghĩa tốt đẹp của "Ngân" - tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng và những điều quý giá. Tên này mang ý nghĩa về một cuộc sống sung túc, may mắn và một tương lai tươi sáng. Nó cũng gợi lên hình ảnh một người có cá tính, năng động và luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Phương An
101,866
"Phương" là phương hướng, là góc cạnh. "Phương An" là con người có chí hướng, có định hướng rõ ràng

Tìm thêm tên

hoặc