Tìm theo từ khóa "N"

Hồng Hà
107,768
"Hồng" tức là màu hồng. Đặt tên là "Hồng Hà" tức bố mẹ mong con có sinh ra luôn xinh đẹp, nhẹ nhàng, có tính nết, tâm tính dịu dàng, trong sáng.

Hoàng Nhân
107,766
Hoàng: Nghĩa gốc: Màu vàng, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Màu vàng thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc. Ý nghĩa mở rộng: Sự cao quý, phẩm chất thanh cao, sự chính trực, ngay thẳng. Thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, đủ đầy, có địa vị và được mọi người kính trọng. Nhân: Nghĩa gốc: Lòng nhân ái, tình thương người, phẩm chất tốt đẹp trong đạo đức con người. Ý nghĩa mở rộng: Sự bao dung, vị tha, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Thể hiện mong muốn trở thành người có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến, kính trọng. Tổng kết: Tên "Hoàng Nhân" mang ý nghĩa về một người vừa có phẩm chất cao quý, vừa có lòng nhân ái bao la. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành người thành đạt, có địa vị trong xã hội, đồng thời giữ được tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương và giúp đỡ mọi người. Tên thể hiện sự kỳ vọng về một cuộc đời vừa vinh hiển, vừa ý nghĩa.

Ánh Loan
107,762
- Ánh: Từ này thường mang ý nghĩa ánh sáng, sự rực rỡ, tỏa sáng. Nó biểu thị cho sự tươi sáng, hy vọng và niềm vui. - Loan: Từ này có thể hiểu là chim loan (một loài chim xinh đẹp), tượng trưng cho sự duyên dáng, thanh thoát. Ngoài ra, "Loan" cũng có thể mang ý nghĩa về sự hạnh phúc, thịnh vượng.

Luân
107,734
Nghĩa Hán Việt là quan hệ con người, thể hiện đạo đức, luân lý nhân thế.

Minh Dân
107,732
Theo nghĩa Hán-Việt Dân chỉ sự bình dân giải dị, dân giả. Đặt tên Minh Dân cha mẹ mong con có cuộc sống bình dị, yên lành, không ganh đua, tâm tính hồn hậu, hiền hòa, giản dị

Liên
107,714
Tên Liên nghĩa là bông sen, một vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính

Khánh Thy
107,701
Khánh" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "vui mừng, hân hoan, hạnh phúc". "Thy/Thi" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "thơ, ca, nhạc, họa". Tên "Khánh Thi" có ý nghĩa là một người con gái mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh, đồng thời cũng là một người con gái có tài năng văn chương, nghệ thuật.

Hoàng Trinh
107,700
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Orange
107,693
Nghĩa là quả cam trong tiếng Anh

Ái Nhiên
107,688
Ái: "Ái" mang ý nghĩa yêu thương, trìu mến, thể hiện một tình cảm sâu sắc, nồng nàn. Nó gợi lên sự quan tâm, chăm sóc và lòng trắc ẩn đối với người khác. Nhiên: "Nhiên" có nghĩa là tự nhiên, thuần khiết, không gượng ép. Nó thể hiện sự giản dị, chân thật và hòa hợp với thiên nhiên. "Nhiên" còn mang ý nghĩa như là vậy, vốn dĩ là như thế, thể hiện sự an nhiên, tự tại. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Ái Nhiên" gợi lên một người con gái mang vẻ đẹp tự nhiên, thuần khiết, toát ra sự yêu thương, trìu mến. Người mang tên này có thể có một tâm hồn trong sáng, nhân hậu, sống chan hòa với mọi người và yêu quý thiên nhiên. Cái tên còn thể hiện mong muốn một cuộc sống an yên, tự tại, không vướng bận những lo toan thường nhật.

Tìm thêm tên

hoặc