Tìm theo từ khóa "N"

Tá Thiện
107,674
1. Tá: Trong tiếng Việt, "Tá" có thể mang ý nghĩa là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc gợi lên hình ảnh của sự hòa hợp, giúp đỡ người khác. 2. Thiện: Từ "Thiện" thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện những phẩm chất tích cực, như lòng tốt, sự nhân ái và đạo đức. Khi kết hợp lại, "Tá Thiện" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự giúp đỡ và lòng tốt. Tên này có thể phù hợp với những người có tính cách hiền lành, nhân hậu hoặc có xu hướng hỗ trợ, giúp đỡ người khác trong cuộc sống.

Vương
107,647
Tra từ điển Hán Việt chúng ta có thể hiểu thêm nhiều ý nghĩa về tên Vương. Cụ thể, đây là tên gọi mang ý nghĩa liên quan tới các vị vua chúa, vương giả, quý tộc ngày trước. Vương vốn là tước hiệu lớn và cao quý nhất trong thời đại phong kiến ngày xưa. Đây cũng là từ chỉ những người thủ lĩnh, kẻ đứng đầu lãnh đạo một nhóm người.

Long Te
107,647

Hoài Duyên
107,637
- "Hoài" thường mang ý nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm hoặc giữ mãi trong lòng. Nó thể hiện sự nhớ thương, lưu luyến đối với những điều tốt đẹp trong quá khứ. - "Duyên" thường mang ý nghĩa là sự gắn kết, mối liên hệ tốt đẹp, duyên dáng hoặc sự may mắn trong các mối quan hệ. Nó có thể biểu thị sự duyên dáng, dịu dàng và khả năng thu hút người khác.

Nhật Trâm
107,578
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Trâm: Trong tiếng Hán, "trâm" có nghĩa là "cái cài đầu". Chiếc trâm cài thường được làm bằng vàng, bạc, ngọc trai hoặc đá quý, là món trang sức quý giá, thể hiện vẻ đẹp và sự sang trọng của người phụ nữ. Tên Trâm thường được dùng để đặt cho con gái, với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, quý phái, có cuộc sống hạnh phúc, sung túc.

Thanh Nhàn
107,573
Thanh Nhàn là từ chỉ con người thư thái thoải mái, vô lo vô tính, ung dung nhàn nhã

Lệ Trinh
107,571
Tên đệm Lệ Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thi Trinh
107,567
Thi: Trong Hán Việt, "Thi" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là: Thơ: Liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự lãng mạn và tinh tế. Thiên tư: Chỉ sự thông minh, tài năng bẩm sinh. Ngoài ra, "Thi" còn có thể gợi đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, thoát tục. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa: Trong trắng, thuần khiết: Thể hiện sự thanh cao, không vướng bụi trần. Trung thành, kiên trinh: Gợi ý về phẩm chất tốt đẹp, sự thủy chung và lòng dạ ngay thẳng. Tên "Thi Trinh" có thể được hiểu là: Người con gái có tâm hồn thi ca, văn chương, vừa xinh đẹp thanh tao, vừa có phẩm chất trong trắng, thuần khiết. Người con gái thông minh, tài năng, có lòng dạ trung thành, ngay thẳng và kiên định. Nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của người con gái. Tên này thường gợi đến một người con gái dịu dàng, nữ tính, có tâm hồn nhạy cảm và giàu tình cảm.

Thu Hạnh
107,565
Tên "Thu Hạnh" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo nghĩa của từng từ. - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu thị cho sự êm đềm, dịu dàng và sự chín muồi. Mùa thu cũng thường được liên kết với vẻ đẹp và sự lãng mạn. - "Hạnh" có thể mang nghĩa là hạnh phúc, hoặc liên quan đến cây hạnh (một loại cây có hoa đẹp và thường được trồng trong vườn). Kết hợp lại, "Thu Hạnh" có thể hiểu là "sự hạnh phúc trong mùa thu", hoặc "sự êm đềm và hạnh phúc". Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thanh tao và nhẹ nhàng.

Thành Nam
107,565
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Thành Nam được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, đứng đắn, bản lĩnh, mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, trở ngại.

Tìm thêm tên

hoặc