Tìm theo từ khóa "Hà"

Kim Thắm
99,308
1. Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" thường có nghĩa là "vàng" hoặc "kim loại quý". Nó biểu thị sự quý giá, sang trọng và có thể liên quan đến sự bền vững và giá trị. 2. Thắm: Từ "Thắm" thường được hiểu là "đậm màu", "tươi đẹp" hoặc "thắm thiết". Nó thể hiện sự rực rỡ, tươi sáng và có thể gợi lên hình ảnh của tình cảm sâu sắc và ấm áp. Khi kết hợp lại, tên "Kim Thắm" có thể được hiểu là "vàng rực rỡ" hoặc "sự quý giá và tươi đẹp". Tên này có thể mang ý nghĩa về một người phụ nữ xinh đẹp, quý giá và đáng trân trọng. Nó cũng có thể được sử dụng như một biệt danh thể hiện tình cảm thân thiết, gần gũi giữa bạn bè hoặc người thân.

Nam Châm
99,154
Từ Nam Châm (南針) được lấy từ Chỉ Nam Châm (指南針), có nghĩa là "Kim chỉ Nam" hay đầy đủ hơn là "cây kim chỉ về phía Nam". Khi cây kim nhiễm từ và ở trạng thái treo, theo Lực từ của Trái Đất, nó sẽ chỉ về hướng Nam.

Hữu Hải
99,035
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Hany
98,818

Thái Tình
98,781
"Thái" thường mang nghĩa là "rộng lớn", "hưng thịnh", hoặc "thái bình", trong khi "Tình" có thể ám chỉ đến "tình cảm", "tình yêu", hoặc "tình bạn". Vì vậy, khi kết hợp lại, tên "Thái Tình" có thể được hiểu là "tình cảm rộng lớn" hoặc "tình yêu thịnh vượng". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ấm áp, thân thiện và sự quý trọng trong các mối quan hệ.

Nhật Duy
98,758
Đặt tên này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình

Kim Nhanh
98,703
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Nhanh: Nhanh nhẹn, tháo vát

Bảo Hằng
98,623
- "Bảo" thường có nghĩa là quý báu, bảo vật, thể hiện sự trân trọng và giá trị cao. Tên này thường được dùng để chỉ người có phẩm chất tốt, được yêu quý và coi trọng. - "Hằng" có thể mang ý nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, ổn định. Nó thường biểu thị sự bền bỉ, kiên định hoặc có thể liên quan đến ánh sáng của mặt trăng (Hằng Nga). Kết hợp lại, "Bảo Hằng" có thể được hiểu là một người quý báu, có giá trị và đáng trân trọng, với những phẩm chất bền vững và lâu dài. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống ổn định, được yêu thương và tôn trọng.

Hanie
98,602

Thái Vy
98,556
- "Thái" thường mang ý nghĩa lớn lao, vĩ đại, hoặc thịnh vượng. - "Vy" có thể hiểu là nhỏ nhắn, xinh đẹp hoặc thanh tú. Khi kết hợp lại, "Thái Vy" có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp và thịnh vượng" hoặc "một người có cuộc sống viên mãn và thanh tú".

Tìm thêm tên

hoặc