Tìm theo từ khóa "Huy"

Như Thủy
65,091
- "Như" có nghĩa là giống như, tương tự hoặc có thể hiểu là sự dịu dàng, mềm mại. - "Thủy" có nghĩa là nước.

Thuý Điệp
64,883
Tên "Thuý Điệp" thường được sử dụng trong văn hóa Việt Nam và mang nhiều ý nghĩa tích cực. Trong ngữ cảnh tên người, "Thuý" thường được hiểu là sự tinh khiết, trong sáng, thanh tao, còn "Điệp" có nghĩa là bướm, biểu trưng cho sự đẹp đẽ, nhẹ nhàng và tự do.

Đông Thuỳ
64,864
Đệm Đông: Phía đông, phương đông. Tên chính Thùy: Ranh giới, biên thùy, chỗ giáp với nước khác

Huy Lâm
64,793
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, là huy hoàng. Cái tên Huy Lâm là mong con sẽ mạnh mẽ, lớn lao và tỏa sáng rực rỡ

Ngọc Khuyên
64,494
1. Ngọc: Từ "Ngọc" thường được hiểu là viên ngọc, biểu tượng cho sự quý giá, trong sáng và cao quý. Ngọc thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, hoàn hảo và có giá trị. 2. Khuyên: Từ "Khuyên" có thể hiểu theo nhiều cách, nhưng thường mang ý nghĩa của sự khuyên bảo, chỉ dẫn hoặc cũng có thể là một loại trang sức như hoa tai, thể hiện sự duyên dáng và tinh tế.

Thủy Minh
64,097
"Thủy" là nước, là cội nguồn của sự sống. Tên Thủy Minh mong con nhanh nhạy, thông minh, tĩnh lặng và dữ dội như nước

Thủy Trang
64,039
“Thủy” là nước, tồn tại trong tự nhiên rất cần thiết cho sự sống. Tựa như tính chất của nước, tên “Thủy Trang” là những người trong sáng, hồn nhiên, tinh tế, nhã nhặn

Thùy Lành
63,797
- Thùy: Từ này thường liên quan đến sự dịu dàng, thanh tao, và có thể biểu thị cho sự mềm mại, nữ tính. Trong văn hóa Việt Nam, "thùy" thường được dùng để chỉ những người con gái có tính cách hiền hòa, dịu dàng. - Lành: Từ này mang ý nghĩa tốt đẹp, an lành, bình yên. Nó thể hiện sự trong sáng, tốt bụng và có thể liên quan đến sự may mắn, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "Thùy Lành" có thể hiểu là một người con gái dịu dàng, hiền hòa, và mang lại sự bình yên cho người khác.

Bích Khuyên
63,672
Tên Bích Khuyên mang ý nghĩa gợi đến vẻ đẹp thanh tao, quý phái, và sự thông minh. "Bích" thường liên quan đến ngọc bích, biểu tượng cho sự trong sáng, tinh khiết và quý giá. "Khuyên" gợi đến sự khuyên nhủ, chỉ bảo, ngụ ý về sự thông minh, nhanh nhẹn và khả năng đưa ra lời khuyên hữu ích.

Bảo Huyền
63,622
- Bảo: Có nghĩa là "bảo vệ", "quý giá", "bảo bối". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng và giá trị. - Huyền: Có nghĩa là "huyền bí", "huyền diệu", "tuyệt vời". Từ này thường gợi lên cảm giác về sự bí ẩn, sâu sắc và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, tên "Bảo Huyền" có thể hiểu là "bảo bối huyền diệu" hoặc "quý giá và bí ẩn", thể hiện sự trân trọng và vẻ đẹp của người mang tên.

Tìm thêm tên

hoặc