Tìm theo từ khóa "Ất"

Hoàng Phát
52,199
"Hoàng" nghĩa là huy hoàng, rực rỡ. Tên Hoàng Phát nghĩa là mong con tuyên bác, trí tuệ, rực rỡ, đạt được nhiều thành tựu

Cát
52,181
1. Ý nghĩa từ Hán-Việt: Trong tiếng Hán, "Cát" (吉) có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Do đó, tên "Cát" có thể được hiểu là cầu chúc cho sự may mắn và thịnh vượng. 2. Biệt danh: "Cát" cũng có thể là một biệt danh dễ thương, thường được sử dụng cho những người có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần hoặc có sở thích liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là những người yêu thích biển và cát. 3. Liên tưởng đến thiên nhiên: "Cát" có thể gợi nhớ đến hình ảnh của bãi biển, cát trắng, mang lại cảm giác thư giãn, thoải mái và gần gũi với thiên nhiên.

Ong Mật
51,943
1. Biểu tượng của sự chăm chỉ: Ong mật là biểu tượng của sự chăm chỉ và cần cù trong công việc. Do đó, tên "Ong Mật" có thể ám chỉ đến một người có tính cách cần cù, chăm chỉ và nỗ lực trong cuộc sống. 2. Ngọt ngào và dễ gần: Mật ong thường được coi là một loại thực phẩm ngọt ngào và bổ dưỡng. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người thân thiện, dễ gần, mang lại niềm vui và sự ngọt ngào cho những người xung quanh. 3. Tính cách vui vẻ: Ong mật cũng có thể liên tưởng đến sự vui vẻ, hoạt bát, vì ong thường bay lượn và hoạt động rất năng nổ. Người mang tên này có thể được coi là người có tinh thần lạc quan, yêu đời.

Nhật Thịnh
51,543
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Nhật" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ. "Nhật Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Chí Đạt
51,217
Tên đệm Chí: Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Tên chính Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Nhật Quỳnh
51,067
1. Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Tên này thường mang ý nghĩa tươi sáng, ấm áp, và biểu trưng cho sự sống, năng lượng. 2. Quỳnh: "Quỳnh" thường được hiểu là một loại hoa, cụ thể là hoa quỳnh, một loài hoa nở vào ban đêm và có hương thơm ngào ngạt. Hoa quỳnh thường tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và sự quý giá. Khi kết hợp lại, "Nhật Quỳnh" có thể được hiểu là "ánh sáng của hoa quỳnh" hoặc "ngày của hoa quỳnh", mang ý nghĩa về sự tươi sáng, quý giá và thanh khiết trong cuộc sống.

Khắc Đạt
51,028
Tên "Khắc Đạt" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo từng phần: 1. Khắc: Có nghĩa là "khắc ghi", "khắc sâu", thể hiện sự bền bỉ, kiên trì và khả năng ghi nhớ. Từ này cũng có thể liên quan đến việc tạo ra dấu ấn, thể hiện sự độc đáo và khác biệt. 2. Đạt: Nghĩa là "đạt được", "thành công", biểu thị sự hoàn thành, thành công trong công việc hay mục tiêu mà người mang tên này hướng tới. Khi kết hợp lại, tên "Khắc Đạt" có thể hiểu là "người có khả năng ghi nhớ và đạt được thành công", thể hiện một phẩm chất tốt đẹp về sự kiên trì và khả năng hoàn thành mục tiêu.

Kiến Đạt
50,997
Tên Kiến Đạt mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện khát vọng về sự thành công, kiến tạo và đạt được mục tiêu. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có khả năng xây dựng, học hỏi và đạt đến đỉnh cao trong cuộc sống. Phân tích thành phần tên Thành phần Kiến Kiến (建) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xây dựng, kiến tạo, thiết lập. Nó gợi lên hình ảnh của sự khởi đầu, sự tạo dựng nền móng vững chắc. Kiến còn có thể hiểu là kiến thức (知識), hàm ý về sự học hỏi, sự hiểu biết sâu rộng. Người mang chữ Kiến thường được kỳ vọng là người có khả năng xây dựng sự nghiệp, tạo ra giá trị và không ngừng trau dồi tri thức. Thành phần Đạt Đạt (達) có nghĩa là đạt được, thành công, hoàn thành mục tiêu. Nó thể hiện sự vươn tới, sự hoàn thiện và sự viên mãn. Đạt cũng mang ý nghĩa là thông suốt, thấu đáo, chỉ sự hiểu biết sâu sắc và khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Người mang chữ Đạt được mong đợi là người có thể vượt qua mọi thử thách để đạt được thành tựu mong muốn. Tổng kết ý nghĩa Tên Kiến Đạt Tên Kiến Đạt là sự kết hợp hài hòa giữa hành động xây dựng (Kiến) và kết quả thành công (Đạt). Ý nghĩa tổng thể của tên là: Xây dựng để đạt được thành công. Người mang tên Kiến Đạt được kỳ vọng là người có ý chí mạnh mẽ, biết cách xây dựng kế hoạch, tích lũy kiến thức và cuối cùng sẽ đạt được mọi mục tiêu đã đề ra, trở thành người thành công và có đóng góp giá trị cho xã hội.

Jonathan
50,492
Tên Jonathan có nguồn gốc từ tiếng Hebrew (Do Thái), bao gồm hai thành phần chính: Yehonatan (יְהוֹנָתָן): Đây là dạng gốc của tên. Yeho (יְהוֹ): Viết tắt của Yahweh (יַהְוֶה), là một trong những tên thiêng liêng của Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh Hebrew. Natan (נָתַן): Có nghĩa là "đã cho," "ban cho," hoặc "món quà." Phân tích ý nghĩa: Yeho (Yahweh): Liên quan đến thần thánh, sự bảo hộ, và quyền lực tối cao. Natan (đã cho/ban cho/món quà): Mang ý nghĩa của sự ban phước, ân huệ, và những điều tốt lành được trao tặng. Tên Jonathan mang ý nghĩa "Yahweh đã ban cho," "Món quà của Yahweh," hoặc "Đức Chúa Trời đã ban cho." Ý nghĩa biểu tượng/ẩn dụ: Người mang tên Jonathan thường được xem là một người: Được ban phước và may mắn. Mang một món quà đặc biệt (tài năng, phẩm chất tốt đẹp) đến thế giới. Được bảo vệ và dẫn dắt bởi một thế lực thiêng liêng.

Tất Hiếu
47,859
Đặt tên Tất Hiếu mong con sau này sẽ hiếu thảo, hiếu thuận với cha mẹ và có được tát cả mọi thứ con mong muốn

Tìm thêm tên

hoặc