Tìm theo từ khóa "Kiến"

Trung Kiên
78,394
Trung Kiên là mong con luôn trung thực, kiên cố,vững vàng, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được

Minh Kiên
75,127
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Kiên: Trong tiếng Hán - Việt, "Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Kiên" trong kiên cố, kiên trung, kiên định, những tính từ thể hiện sự vững bền. Vì vậy tên "Kiên" thường được đặt cho con trai với mong muốn người con trai luôn có được ý chí vững vàng, mạnh mẽ, quyết tâm và bản lĩnh sắt đá trong mọi tình huống.

Kiến Minh
73,556
"Kiến" có nghĩa là chăm chỉ, cần cù, không ngừng học hỏi. "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, hiểu biết. "Kiến Minh" mang ý nghĩa là mong muốn con trai có tính cách chăm chỉ, cần cù, ham học hỏi, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, đồng thời có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng.

Kiên Trung
72,588
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trung" là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. "Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, trong kiến cố, kiên trung, kiên định là những tính từ thể hiện sự vững bền. "Kiên Trung" là ý chí bền vững, mạnh mẽ, cầu tiến

Ngọc Kiên
60,686
Ngọc Kiên mang ý nghĩa về sự quý giá và tinh túy. Tên này thể hiện một chàng trai có giá trị đáng quý, tinh tế và đáng kính.

Kiên
59,272
Trong tiếng Hán - Việt, "Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Kiên" trong kiên cố, kiên trung, kiên định, những tính từ thể hiện sự vững bền.

Thế Kiên
56,301
- "Thế" thường mang ý nghĩa về thế giới, thời đại, hoặc có thể ám chỉ đến sự nghiệp, vị thế trong xã hội. - "Kiên" có nghĩa là kiên định, vững chắc, bền bỉ. Khi kết hợp lại, "Thế Kiên" có thể được hiểu là người có sự kiên định và vững chắc trong cuộc sống hoặc sự nghiệp, có thể tạo ra ảnh hưởng lớn trong xã hội.

Thái Kiên
54,891
Thái: Nghĩa gốc: Trong từ điển Hán Việt, "Thái" mang ý nghĩa lớn lao, sự vĩ đại, thường dùng để chỉ những điều to lớn, vượt trội về quy mô hoặc tầm vóc. Ý nghĩa khác: "Thái" còn gợi lên sự an bình, thái bình thịnh trị, một cuộc sống no ấm, hạnh phúc và không có chiến tranh. Kiên: Nghĩa gốc: "Kiên" thể hiện sự vững chắc, kiên định, mạnh mẽ, không dễ bị lay chuyển. Nó biểu thị ý chí sắt đá, sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu đến cùng. Ý nghĩa khác: "Kiên" còn có nghĩa là bền bỉ, lâu dài, trường tồn, không bị phai mờ theo thời gian. Tổng kết: Tên "Thái Kiên" mang ý nghĩa về một người có tầm vóc lớn lao, có ý chí kiên định, mạnh mẽ để đạt được những thành công lớn trong cuộc sống. Tên này gửi gắm mong ước về một cuộc đời an bình, thịnh vượng, đồng thời thể hiện sự bền bỉ, kiên trì vượt qua mọi khó khăn để xây dựng một tương lai vững chắc.

Kiến Bình
53,714
Kiến Bình có ý nghĩa là Tính tình trung thực, cuộc đời thanh nhàn, bình dị

Kiến Đạt
50,997
Tên Kiến Đạt mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện khát vọng về sự thành công, kiến tạo và đạt được mục tiêu. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có khả năng xây dựng, học hỏi và đạt đến đỉnh cao trong cuộc sống. Phân tích thành phần tên Thành phần Kiến Kiến (建) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xây dựng, kiến tạo, thiết lập. Nó gợi lên hình ảnh của sự khởi đầu, sự tạo dựng nền móng vững chắc. Kiến còn có thể hiểu là kiến thức (知識), hàm ý về sự học hỏi, sự hiểu biết sâu rộng. Người mang chữ Kiến thường được kỳ vọng là người có khả năng xây dựng sự nghiệp, tạo ra giá trị và không ngừng trau dồi tri thức. Thành phần Đạt Đạt (達) có nghĩa là đạt được, thành công, hoàn thành mục tiêu. Nó thể hiện sự vươn tới, sự hoàn thiện và sự viên mãn. Đạt cũng mang ý nghĩa là thông suốt, thấu đáo, chỉ sự hiểu biết sâu sắc và khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Người mang chữ Đạt được mong đợi là người có thể vượt qua mọi thử thách để đạt được thành tựu mong muốn. Tổng kết ý nghĩa Tên Kiến Đạt Tên Kiến Đạt là sự kết hợp hài hòa giữa hành động xây dựng (Kiến) và kết quả thành công (Đạt). Ý nghĩa tổng thể của tên là: Xây dựng để đạt được thành công. Người mang tên Kiến Đạt được kỳ vọng là người có ý chí mạnh mẽ, biết cách xây dựng kế hoạch, tích lũy kiến thức và cuối cùng sẽ đạt được mọi mục tiêu đã đề ra, trở thành người thành công và có đóng góp giá trị cho xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc