Tìm theo từ khóa "Đào"

Ngọc Đào
83,815
Ngọc ngà châu báu có màu hoa đào.

Đào Linh
83,355
- Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" có thể có nghĩa là hoa đào, một loại hoa thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, sự sinh sôi nảy nở, và cũng có thể liên quan đến sự may mắn trong văn hóa Việt Nam. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể là một họ phổ biến. - Linh: Từ "Linh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự linh thiêng, khôn ngoan, hoặc có thể chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Nó cũng có thể biểu thị cho sự thông minh và nhạy bén.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Đào Trang
80,629
Tên đệm Đào: trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ. Tên chính Trang: Theo nghĩa Hán-Việt, tên Trang có nghĩa là thanh tao, nhẹ nhàng, luôn giữ cho mình những chuẩn mực cao quý. Ngoài ra, tên Trang còn mang nghĩa của một loài hoa, hoa trang có lá giống hoa loa kèn nhưng nhỏ hơn, hoa màu trắng nhỏ xinh, sống ở ao hồ.

Đào Nguyên
80,259
Đào: Nghĩa đen: Cây đào, một loài cây ăn quả quen thuộc, thường nở hoa vào mùa xuân. Nghĩa biểu tượng: Sự tươi mới, sức sống, và vẻ đẹp thanh xuân (liên hệ đến hình ảnh hoa đào nở rộ). Sự may mắn, thịnh vượng, và trường thọ (trong văn hóa Á Đông, cây đào và quả đào thường được xem là biểu tượng của những điều tốt lành). Vẻ đẹp duyên dáng, dịu dàng, thường được dùng để ví von vẻ đẹp của người con gái. Nguyên: Nghĩa đen: Gốc, nguồn, ban đầu, khởi đầu. Nghĩa biểu tượng: Sự thuần khiết, trong sáng, chưa bị vẩn đục (liên hệ đến ý niệm về nguồn nước trong lành). Nền tảng, cơ sở vững chắc (điều gì đó bắt nguồn từ gốc rễ sẽ bền vững). Sự khởi đầu tốt đẹp, hứa hẹn những điều mới mẻ. Ý nghĩa chung: Tên "Đào Nguyên" gợi lên một hình ảnh về một khởi đầu tươi đẹp, tràn đầy sức sống và hy vọng. Nó mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp thanh xuân, thuần khiết, duyên dáng, và mang đến những điều may mắn, tốt lành cho cuộc sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng, và trường thọ. Tóm lại, "Đào Nguyên" là một cái tên đẹp, giàu ý nghĩa và mang đậm nét văn hóa Á Đông.

Thu Đào
80,157
- "Thu"thường liên quan đến mùa thu, một mùa của sự chín muồi, tĩnh lặng và lãng mạn. Mùa thu thường gợi nhớ đến sự thanh bình, nhẹ nhàng và cũng là thời điểm của sự chuyển mình, khi lá cây chuyển màu và rụng xuống. - "Đào"có thể hiểu là hoa đào, biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống, và cũng thường liên quan đến Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam. Hoa đào thường nở vào dịp Tết, mang lại không khí vui tươi, ấm áp và hy vọng cho một năm mới. Khi kết hợp lại, "Thu Đào" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh bình, tươi mới, và hy vọng, thể hiện nét đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Tên này có thể được sử dụng như tên thật hoặc biệt danh, thường gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, tinh tế và đầy sức sống.

Đào Minh
80,024
Trong tiếng Việt, từ "Đào" có nghĩa là hoa đào, một loài hoa đẹp, mong manh và trong sáng. Hoa đào là biểu tượng cho sự tươi mới, sự khởi đầu mới và hy vọng trong cuộc sống. Tên chính Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Tên Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, tên Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Xuân Đào
79,948
Tên "Xuân Đào" là một tên tiếng Việt, trong đó "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, khởi đầu và sức sống. "Đào" thường liên quan đến hoa đào, loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho sự đẹp đẽ, duyên dáng và may mắn. Vì vậy, tên "Xuân Đào" có thể mang ý nghĩa về một khởi đầu tươi sáng, tràn đầy sức sống và vẻ đẹp.

Quang Đạo
77,624
Tên đệm Quang Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Đạo Theo nghĩa Hán Việt, "Đạo" nghĩa là con đường, là hướng đi, chỉ lối cho con người đi đúng hướng. Tên "Đạo" thể hiện sự mong muốn dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con cũng luôn có được con đường đi đúng đắn và tươi sáng cho bản thân mình.

Đào Nhiên
74,688
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và sự sống. Hoa đào cũng thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết, mang lại cảm giác vui tươi, ấm áp. 2. Nhiên: Từ "Nhiên" có thể mang ý nghĩa tự nhiên, tự do, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong trẻo. Từ này cũng có thể diễn tả một trạng thái thoải mái, nhẹ nhàng.

Tìm thêm tên

hoặc