Tìm theo từ khóa "Nh"

Quí Thanh
104,005
1. Quí: Trong tiếng Việt, "Quí" thường được hiểu là quý giá, quý trọng. Nó thể hiện sự trân trọng, giá trị hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người. 2. Thanh: Từ "Thanh" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu sắc như màu xanh. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Khi kết hợp lại, tên "Quí Thanh" có thể hiểu là "người có giá trị trong sáng" hoặc "người quý giá và thanh khiết". Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và ngưỡng mộ đối với người mang tên.

Tùng Linh
103,991
"Tùng" là chỉ người mạnh mẽ, sống kiên cường có tấm lòng ngay thẳng. "Linh" là chỉ sự thông minh, lanh lợi & nét đẹp lung linh, trong sáng. "Tùng Linh" mang ý nghĩa con xinh đẹp như dáng vẻ hiêng ngang của loài cây tùng, lại thông minh, tinh trí, sống ngay thẳng, kiên cường

Mỹ Anh
103,982
"Mỹ" là mỹ miều, là cái đẹp hoàn mỹ. Đặt tên "Mỹ Anh" là bố mẹ mong con sau này sinh ra luôn đẹp mỹ miều, tâm tính nhẹ nhàng, dịu dàng

Minh Thy
103,960
- "Minh" thường mang ý nghĩa là sáng suốt, thông minh, minh bạch. Nó thể hiện sự sáng sủa, rõ ràng, hoặc có thể ám chỉ một người thông minh, có trí tuệ. - "Thy" là một từ ít phổ biến hơn trong tiếng Việt, thường được hiểu là thơ, thi ca, hoặc có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát.

Lưu Nhân
103,937
Lưu (劉): Chữ "Lưu" có nhiều ý nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là: Một dòng chảy, sự lan tỏa: Thường mang ý nghĩa về sự lưu thông, lan truyền, phổ biến, sự kế thừa và tiếp nối. Thịnh vượng, hưng thịnh: Gợi ý về sự phát triển, giàu có, và thành công. Một dòng họ lớn, một triều đại: Liên quan đến gia tộc, dòng dõi, sự trường tồn và quyền lực. Nhân (仁): Chữ "Nhân" mang ý nghĩa cốt lõi về: Lòng nhân ái, tình thương người: Thể hiện sự yêu thương, lòng trắc ẩn, vị tha và sự quan tâm đến người khác. Đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp: Đại diện cho những giá trị đạo đức cao quý, lòng tốt và sự chính trực. Tính người: Nhấn mạnh những phẩm chất làm nên con người, sự khác biệt so với các loài khác. Tên Lưu Nhân mang ý nghĩa tổng quan về một người: Có tấm lòng nhân ái, yêu thương mọi người: Thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có lòng trắc ẩn, biết giúp đỡ và quan tâm đến những người xung quanh. Mang đến sự lan tỏa của lòng tốt và đức hạnh: Gợi ý về khả năng truyền cảm hứng, tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng và xã hội. Mong muốn sự hưng thịnh và phát triển dựa trên nền tảng đạo đức: Liên kết sự thành công với những giá trị nhân văn, tạo ra một cuộc sống ý nghĩa và đóng góp cho xã hội. Có thể là một người thuộc dòng dõi có truyền thống nhân ái, hoặc mong muốn kế thừa và phát huy những giá trị tốt đẹp của gia đình. Tóm lại, tên Lưu Nhân là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái, đức hạnh và sự lan tỏa những giá trị tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người tốt, có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Phương Quỳnh
103,857
Theo nghĩa Hán - Việt, "Phương" có nghĩa là hương thơm, "Quỳnh" là một loài hoa cảnh đẹp, được mệnh danh là "Nữ hoàng của bóng đêm". Hoa Quỳnh có những cánh trắng mỏng manh và tinh khiết, chỉ khoe hương sắc quý phái vẻn vẹn trong một đêm rồi tàn. Tên "Phương Quỳnh" với ý nghĩa con là đóa hoa đẹp, tỏa ngát hương thơm ngay cả khi cuộc sống tăm tối nhất

Annie Trinh
103,797
1. Annie: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là một phiên bản ngắn gọn của tên "Anna". Tên này thường mang ý nghĩa về sự thanh khiết, duyên dáng và tình cảm. Trong nhiều nền văn hóa, Annie được xem là một cái tên dễ thương và gần gũi. 2. Trinh: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường được dùng cho nữ giới. Tên "Trinh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong trắng, thanh khiết và phẩm hạnh. Khi kết hợp lại, "Annie Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết và duyên dáng, kết hợp giữa hai nền văn hóa khác nhau.

Nhi Đoàn
103,667
Nhi: Trong từ Hán Việt, "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé. Nó gợi lên hình ảnh của sự non nớt, ngây thơ, trong sáng và đầy tiềm năng phát triển. "Nhi" còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu, một mầm non đang vươn lên, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt và khát vọng học hỏi, khám phá thế giới xung quanh. Đoàn: "Đoàn" thể hiện sự tập hợp, gắn kết của nhiều cá nhân lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất, có chung mục tiêu và lý tưởng. "Đoàn" mang ý nghĩa về sức mạnh tập thể, sự đoàn kết, tương trợ, cùng nhau vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được thành công. "Đoàn" còn thể hiện tính tổ chức, kỷ luật, có sự phân công trách nhiệm rõ ràng để hoạt động một cách hiệu quả. Tổng kết: Tên gọi "Nhi Đoàn" mang ý nghĩa về một tập thể gồm những thành viên trẻ tuổi, tràn đầy nhiệt huyết và sức sống, cùng nhau đoàn kết, học hỏi, rèn luyện để phát triển toàn diện. Nó thể hiện mong muốn xây dựng một môi trường nơi các em được yêu thương, chăm sóc, phát huy tối đa tiềm năng của bản thân, trở thành những công dân có ích cho xã hội. "Nhi Đoàn" tượng trưng cho sự khởi đầu tốt đẹp, hứa hẹn một tương lai tươi sáng cho thế hệ trẻ.

Vũ Minh
103,626
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Vũ là uy lực, mạnh mẽ. Vũ Minh nghĩa là con thông minh, sáng dạ & mạnh mẽ đầy uy lực. Tên này dành cho người con trai

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Tìm thêm tên

hoặc