Tìm theo từ khóa "Nh"

Nhật Đăng
104,279
Nhật Đăng là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, kết hợp giữa ánh sáng mặt trời và sự tỏa sáng, soi rọi. "Nhật" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự sống, nguồn năng lượng vô tận. Nó còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự tươi sáng và hy vọng. "Đăng" có nghĩa là đèn, ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng dẫn đường, soi sáng tương lai. Nó còn mang ý nghĩa về sự thông minh, trí tuệ và khả năng lan tỏa những điều tốt đẹp. Tổng hợp lại, tên Nhật Đăng mang ý nghĩa về một người có ánh sáng rực rỡ như mặt trời, có trí tuệ và khả năng soi sáng, dẫn đường cho người khác. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời tươi sáng, thành công và có ích cho xã hội.

Thành Phương
104,252
"Thành" là thật tâm. "Thành Phương" là con người hành động chân thật, phẩm chất ngay thẳng

Hạnh Phúc
104,239
Hạnh phúc, vui mừng, vui sướng, may mắn

Thảo Minh
104,148
"Thảo": hiếu thảo,tốt bụng, đối xử tốt với những người đã sinh ra mình và những người xung quanh, biết ăn ở phải đạo "Minh" : sáng, thông minh, sáng suốt, trong sạch. "Thảo Minh" nghĩa là thông minh và hiếu thảo, là những điều mà cha mẹ luôn kỳ vọng ở con cái.

Thanh Nhật
104,130
- Thanh: Từ này có thể hiểu là trong sạch, tinh khiết, hoặc thanh thoát. Nó thường được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tươi sáng. - Nhật: Từ này có nghĩa là "mặt trời". Mặt trời biểu trưng cho ánh sáng, sự sống, năng lượng và sự ấm áp.

Trúc Như
104,108
Trúc có nghĩa là cây trúc, một loài cây có thân thẳng, mảnh mai, nhưng vô cùng kiên cường. Như có nghĩa là như ý, như nguyện. Tên "Trúc Như" mang ý nghĩa mong muốn con gái có phẩm chất thanh cao, ngay thẳng, kiên cường, và luôn đạt được những điều mong muốn trong cuộc sống.

Nhật Thương
104,044
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, năng lượng và sự sống. - Thương: Từ này có nghĩa là "yêu thương", "trân trọng" hoặc "tình cảm". Nó thể hiện sự gắn bó, tình yêu và sự quan tâm. Khi kết hợp lại, "Nhật Thương" có thể được hiểu là "Ánh sáng của tình yêu" hoặc "Mặt trời của tình thương".

Anh Thủy
104,039
- "Anh" thường mang ý nghĩa là thông minh, sáng sủa, tinh anh. Đây là một từ thường được dùng để chỉ sự xuất sắc, vượt trội, hoặc vẻ đẹp. - "Thủy" có nghĩa là nước. Trong văn hóa Á Đông, nước thường tượng trưng cho sự mềm mại, uyển chuyển, và linh hoạt. Ngoài ra, "Thủy" cũng có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp tự nhiên và sự thanh khiết. Kết hợp lại, tên "Anh Thủy" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và có sự mềm mại, uyển chuyển như nước. Tên này gợi lên hình ảnh của một người có trí tuệ và phẩm chất tinh tế.

Thanh Hân
104,027
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, tinh khiết, hoặc có thể ám chỉ đến màu xanh, thể hiện sự tươi mới, trẻ trung. Tên này thường được sử dụng để thể hiện sự thanh khiết, trong sáng của tâm hồn. 2. Hân: Từ "Hân" có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc. Nó thể hiện sự lạc quan, niềm vui và sự phấn khởi trong cuộc sống.

Chính Thuận
104,013
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Kết hợp với, "Chính" ý chỉ hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. "Chính Thuận" được dùng để đặt tên cho con hàm ý con là người ngay thẳng, khuôn phép, lòng dạ thẳng ngay, không mưu đồ mờ ám

Tìm thêm tên

hoặc