Tìm theo từ khóa "Nh"

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Bích Trinh
103,538
- Bích: Từ "bích" thường được hiểu là màu xanh lam, xanh ngọc, tượng trưng cho sự trong sáng, tươi mát và thanh khiết. Nó cũng có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, may mắn. - Trinh: Từ "trinh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch, thanh khiết, và đức hạnh. Tên này thường được dùng để thể hiện phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ. Khi kết hợp lại, "Bích Trinh" có thể được hiểu là "người con gái thanh khiết, trong sáng như màu xanh ngọc". Đây là một cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, tinh tế và có chiều sâu về nhân cách.

Minh Nhựt
103,487

Đình Liêu
103,363
Liêu: Trong Hán Việt, "Liêu" mang nhiều ý nghĩa. Một trong số đó là "xa xôi", "rộng lớn", gợi cảm giác về một vùng đất bao la, trù phú. "Liêu" cũng có thể mang ý nghĩa "giúp đỡ", "nâng đỡ", thể hiện mong muốn về sự che chở, bảo vệ của thần linh đối với cộng đồng. Đình Liêu: "Đình" là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng của làng xã thời xưa. Đình là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội, tế tự. Khi kết hợp "Đình" với "Liêu", ta có thể hiểu "Đình Liêu" là ngôi đình tọa lạc trên một vùng đất rộng lớn, trù phú, hoặc là ngôi đình mang ý nghĩa về sự che chở, giúp đỡ của thần linh đối với dân làng. Tổng kết: Tên gọi "Đình Liêu" thường mang ý nghĩa về một không gian văn hóa, tín ngưỡng gắn liền với một vùng đất rộng lớn, giàu có, hoặc thể hiện mong ước về sự bảo vệ, che chở của thần linh đối với cộng đồng dân cư. Tên gọi này thể hiện sự gắn bó giữa con người với đất đai và niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên.

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Tra Khanh
103,330
Tra: Trong tiếng Hán Việt, "Tra" mang ý nghĩa về sự thanh tao, tinh khiết, thường gợi liên tưởng đến cây trà hoặc những phẩm chất thanh cao, tao nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tìm tòi, nghiên cứu, khám phá những điều mới mẻ. Khanh: "Khanh" là một từ Hán Việt mang ý nghĩa tốt đẹp, thường dùng để chỉ những người có phẩm chất cao quý, thanh liêm, được người khác kính trọng. Trong một số trường hợp, "Khanh" còn được dùng để gọi người mình yêu mến, trân trọng. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Tra Khanh" gợi lên một hình ảnh về một người thanh tao, tinh khiết, có phẩm chất cao quý và được mọi người yêu mến. Cái tên mang ý nghĩa về sự thanh cao, tao nhã, đồng thời cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống thanh bạch, được mọi người kính trọng.

Hà Linh
103,313
Hà Linh: Theo từ điển Hán – Việt, “hà' là sông. Đặt tên con gái là Hà Linh hàm ý chỉ con đẹp dịu dàng như một dòng sông nhỏ, cuộc sống êm đềm và luôn gặp may mắn.

Khắc Thành
103,286
Thành là đạt đến. Khắc Thành nghĩa là con người có sự nghiêm khắc nhất định tới bản thân, là động lực để thành công, đạt đến sự nghiệp đỉnh cao

Thi Linh
103,257
Thi: Chữ "Thi" thường gợi lên vẻ đẹp tao nhã, mang ý nghĩa về thơ ca, nghệ thuật và sự lãng mạn. Nó có thể liên tưởng đến những điều tinh tế, bay bổng trong cuộc sống. "Thi" còn mang ý nghĩa về sự thanh cao, trong sáng và thuần khiết. Linh: Chữ "Linh" thường được liên kết với sự thông minh, nhanh nhẹn và tinh anh. Nó gợi ý về một trí tuệ sắc sảo và khả năng nhận thức nhạy bén. "Linh" còn mang ý nghĩa về sự linh thiêng, huyền bí và có phần tâm linh. Nó có thể đại diện cho một sức mạnh tiềm ẩn, một khả năng đặc biệt hoặc một mối liên hệ với thế giới siêu nhiên. Tổng kết: Tên "Thi Linh" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp nghệ thuật, sự thanh cao và trí tuệ sắc sảo. Nó gợi ý về một người vừa có tâm hồn lãng mạn, yêu thích cái đẹp, vừa thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng đặc biệt. Tên này mang đến cảm giác về một người có phẩm chất cao quý, tinh tế và có sức hút đặc biệt.

Bảo Trinh
103,200
Tên đệm Bảo: Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Đệm "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Tên chính Trinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc