Tìm theo từ khóa "Thì"

Thiên Quỳnh
58,172
1. Thiên (天): Trong tiếng Hán-Việt, "Thiên" có nghĩa là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la và cao cả. Nó cũng có thể gợi lên ý tưởng về sự thanh cao và tinh khiết. 2. Quỳnh (琼): "Quỳnh" thường được hiểu là một loại ngọc quý, tượng trưng cho sự quý giá, trong sáng và đẹp đẽ. Ngoài ra, "Quỳnh" cũng có thể liên quan đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, mang vẻ đẹp tinh tế và thanh tao.

Thiêm
57,285

Thi Suong
57,038
Thi: Trong tiếng Hán Việt, "Thi" mang ý nghĩa là thơ ca, văn chương. Nó gợi lên vẻ đẹp của ngôn từ, sự tinh tế trong diễn đạt và khả năng cảm thụ nghệ thuật. "Thi" cũng có thể hiểu là sự nhẹ nhàng, thanh thoát, một tâm hồn bay bổng, mơ mộng. Sương: "Sương" là hình ảnh những hạt nước nhỏ li ti, lơ lửng trong không khí, thường xuất hiện vào buổi sớm mai hoặc chiều tối. "Sương" mang đến cảm giác mát lành, tinh khiết, trong trẻo. Nó cũng gợi lên sự mong manh, dễ tan biến, tượng trưng cho vẻ đẹp thoáng qua, không dễ nắm bắt. Tổng kết: Tên "Thi Sương" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp của văn chương và sự tinh khiết của thiên nhiên. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái có tâm hồn nhạy cảm, yêu thơ ca, có vẻ đẹp thanh khiết, nhẹ nhàng nhưng cũng ẩn chứa sự mong manh, dễ vỡ. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống thanh cao, tao nhã, và có khả năng cảm thụ cái đẹp một cách tinh tế.

Thiên Long
56,806
"Thiên Long" có nghĩa là con rồng của trời đất. Gợi lên 1 tương lai tươi sáng với ý chí khát vọng sống mãnh liệt. Con sẽ hội đủ sự thông minh, tài trí của loài rồng, phát huy tài năng để đạt đến tương lai tốt đẹp nhất, mạnh mẽ và thành công trong sự nghiệp.

Thi Xoan
56,770
"Thi" thường được hiểu là "thơ" hoặc "thơ ca", biểu thị cho sự nhạy cảm, lãng mạn và tinh tế. Còn "Xoan" có thể liên quan đến cây xoan, một loại cây có hoa đẹp và thường được coi là biểu tượng của sự thanh tao, dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Thi Xoan" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự duyên dáng, thanh thoát và có chất thơ, hoặc có thể tượng trưng cho một người phụ nữ dịu dàng, yêu thích cái đẹp và nghệ thuật. Nếu là biệt danh, nó có thể thể hiện tính cách hoặc sở thích của người đó, như yêu thích thơ ca hoặc có tâm hồn nghệ sĩ.

Nhật Thiên
56,715
- "Nhật"có nghĩa là "mặt trời", biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, sức sống và năng lượng. - "Thiên"có nghĩa là "trời" hoặc "bầu trời", thường liên quan đến sự rộng lớn, tự do và những điều cao cả.

Khắc Thiên
56,290
Thiên có nghĩa là bao la, rộng lớn: Theo nghĩa Hán – Việt, thiên là trời, trời thì bao la, mênh mông, mang theo mình sự uy nghi, quyền lực. Vua chúa ngày xưa được chọn là Thiên tử, tức là con trai của Trời. Vì thế, mẹ nên đặt tên con trai có chữ thiên để biểu thị sự liên kết với trời, bé là món quà vô giá

Thiên Hoả
55,763
"Thiên" thường mang ý nghĩa liên quan đến trời, thiên nhiên, hoặc điều gì đó cao cả, vĩ đại. "Hoả" có nghĩa là lửa, tượng trưng cho sức mạnh, năng lượng, sự nhiệt huyết và đam mê. Khi kết hợp lại, "Thiên Hoả" có thể mang ý nghĩa là "lửa từ trời," biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, nhiệt huyết, và có thể có khả năng lãnh đạo hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn trong cuộc sống. Tên này cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự sáng tạo, năng động và sự quyết tâm.

Thi Canh
55,603
Tên Thi Canh là một tên gọi mang đậm tính truyền thống và văn hóa phương Đông, thường được dùng để chỉ một hệ thống lịch pháp cổ xưa. Ý nghĩa của nó không chỉ là một danh sách các mốc thời gian mà còn là một triết lý về sự vận động và tương tác của vũ trụ. Phân tích thành phần Tên Thi Canh Thành phần thứ nhất là "Thi" (Thập Thiên Can). "Thi" ở đây là cách gọi tắt của Thiên Can, bao gồm mười ký tự: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Thiên Can đại diện cho các yếu tố dương tính, mang tính chất của Trời (Thiên). Chúng được liên kết với Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và sự luân chuyển của chúng, thể hiện chu kỳ phát triển và suy thoái của vạn vật theo quy luật tự nhiên. Thành phần thứ hai là "Canh" (Thập Nhị Địa Chi). "Canh" ở đây là cách gọi tắt của Địa Chi, bao gồm mười hai ký tự: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa Chi đại diện cho các yếu tố âm tính, mang tính chất của Đất (Địa). Chúng thường được liên kết với mười hai con giáp và chu kỳ của mặt trăng, thể hiện sự biến đổi và sinh trưởng trên mặt đất, cũng như sự phân chia thời gian theo tháng, ngày và giờ. Ý nghĩa tổng hợp Tên Thi Canh Tên Thi Canh (Thiên Can Địa Chi) là sự kết hợp hài hòa giữa Trời và Đất, giữa Âm và Dương. Khi Thiên Can và Địa Chi được ghép đôi theo một quy tắc nhất định (Thiên Can luân chuyển 10 lần, Địa Chi luân chuyển 12 lần), chúng tạo ra một chu kỳ hoàn chỉnh gồm 60 cặp, gọi là Lục Thập Hoa Giáp. Chu kỳ 60 năm này là nền tảng của lịch pháp truyền thống, dùng để tính toán năm, tháng, ngày, giờ, và là công cụ quan trọng trong chiêm tinh học, phong thủy và y học cổ truyền. Sự kết hợp này thể hiện triết lý về sự tương tác và cân bằng vũ trụ. Thiên Can là động lực khởi phát, Địa Chi là nơi tiếp nhận và biểu hiện. Sự giao hòa của chúng tạo nên sự sống và sự vận động không ngừng của thời gian và không gian. Do đó, Thi Canh không chỉ là một hệ thống đếm mà còn là biểu tượng của sự tuần hoàn vĩnh cửu và quy luật nhân quả trong vũ trụ.

Địch Thiện
55,274
- "Địch" có thể mang ý nghĩa là đối thủ, kẻ thù hoặc cũng có thể hiểu là sự đối lập, sự cạnh tranh. Trong một số trường hợp, "Địch" cũng có thể mang ý nghĩa là sự tinh khiết, thanh khiết. - "Thiện" thường mang ý nghĩa là tốt lành, hiền lành, nhân từ, và có lòng tốt.

Tìm thêm tên

hoặc