Tìm theo từ khóa "O"

Tiểu Bảo
106,102
"Tiểu" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn. Chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, dùng tên "Tiểu Bảo" đặt cho con như hàm ý con chính là tiểu bảo bối - bảo vật nhỏ bé mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Hoang Nhat
106,100
- "Hoàng" thường mang nghĩa là "vàng", "sáng chói", hoặc "quý phái", thể hiện sự cao quý, sang trọng. - "Nhật" có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày", tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp và sự sống. Kết hợp lại, tên "Hoàng Nhật" có thể được hiểu là "mặt trời vàng", tượng trưng cho sự rực rỡ, mạnh mẽ và cao quý. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có một cuộc đời tươi sáng, thành công và được nhiều người yêu mến.

106,098
Cha mẹ có thể đặt tên con là Bơ với mong muốn sau này con dễ dàng, thuận lợi, trơn tru trong mọi việc.

Hoàng Nga
106,056
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Nga: Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Bảo Như
106,049
"Bảo" có nghĩa là bảo vật, bảo tồn, quý giá, đáng trân trọng, còn chữ "Như" có nghĩa là giống như, tương tự. Tên "Bảo Như" là một cái tên thể hiện tình yêu thương, mong muốn của bố mẹ dành cho con gái của mình. Bố mẹ mong muốn con gái của mình sẽ là một người phụ nữ quý giá, xinh đẹp, có cuộc sống hạnh phúc, bình an.

Sương Mai
106,048
Sương Mai: Cô gái thích mơ mộng, dịu dàng và luôn hòa đồng.

Mỵ Lương
106,048
Tên đệm Mỵ: Đệm Mỵ có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là xinh đẹp, đáng yêu. Ngoài ra, đệm Mỵ còn có thể mang ý nghĩa khác là chim họa mi, loài chim có tiếng hót trong trẻo, thánh thót. Đệm "Mỵ" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ xinh đẹp, đáng yêu, có giọng nói trong trẻo, thánh thót và có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Hoàng Uyên
106,042
Hoàng Uyên: Với ý nghĩa của sự quý phái và cao quý, tên này đặc biệt thích hợp cho những cô gái luôn tỏa sáng trong mọi tình huống.

Công Triều
106,020
Trong tiếng Việt, "Công" thường có nghĩa là "công lao", "công việc" hoặc "sự nghiệp", thể hiện sự nỗ lực và thành công trong cuộc sống. "Triều" có thể hiểu là "triều đại", "thời kỳ" hoặc "sự tôn kính", thể hiện sự trang trọng và uy quyền. Kết hợp lại, "Công Triều" có thể mang ý nghĩa là "sự nghiệp vinh quang" hoặc "công lao trong triều đình", thể hiện một người có đóng góp quan trọng trong xã hội hoặc có vị trí cao trong cộng đồng.

Momy
106,000
1. Biệt danh thân mật: "Momy" có thể là một biệt danh dễ thương, thường được sử dụng trong gia đình hoặc giữa bạn bè. Nó có thể gợi nhớ đến hình ảnh của một người mẹ (mom trong tiếng Anh) và thể hiện sự yêu thương, gần gũi. 2. Tên thật: Trong một số nền văn hóa, "Momy" có thể là một tên riêng, mặc dù không phổ biến. Tên này có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự chăm sóc, nuôi nấng, hoặc tình cảm gia đình. 3. Âm điệu và cảm xúc: Tên "Momy" có âm điệu nhẹ nhàng và dễ nhớ, có thể tạo cảm giác thân thiện và gần gũi.

Tìm thêm tên

hoặc