Tìm theo từ khóa "Ái"

Mai Meo
84,572
1. Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" thường được liên kết với hoa mai, biểu tượng của sự tươi đẹp, thanh tao và thường xuất hiện trong dịp Tết Nguyên Đán. Tên "Mai" cũng có thể mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự sinh sôi nảy nở. 2. Meo: "Meo" có thể được hiểu là mèo, một loài vật nuôi phổ biến, thường được yêu thích vì tính cách dễ thương và sự linh hoạt. Trong một số ngữ cảnh, "Meo" cũng có thể được dùng như một biệt danh thể hiện sự đáng yêu, tinh nghịch.

Trí Tài
84,249
Trí: Nghĩa gốc: Trí tuệ, sự thông minh, khả năng nhận thức và hiểu biết. Ý nghĩa mở rộng: Người có trí tuệ thường được coi là sáng suốt, có khả năng suy nghĩ logic, giải quyết vấn đề tốt và đưa ra những quyết định đúng đắn. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn con cái thông minh, học hành giỏi giang, có tư duy sắc bén và đạt được thành công trong cuộc sống. Tài: Nghĩa gốc: Tài năng, năng khiếu, khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó. Ý nghĩa mở rộng: Người có tài thường được đánh giá cao về khả năng sáng tạo, có đóng góp tích cực cho xã hội và có thể đạt được thành công trong sự nghiệp. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn con cái có tài năng nổi bật, có khả năng phát triển bản thân và đạt được thành công trong lĩnh vực mình yêu thích. Tổng kết: Tên "Trí Tài" mang ý nghĩa về một người thông minh, có trí tuệ sắc bén và đồng thời sở hữu tài năng đặc biệt. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ phát huy được hết tiềm năng của mình, đạt được thành công trong học tập, sự nghiệp và cuộc sống, đồng thời đóng góp tích cực cho xã hội. Tên gọi này cũng thể hiện niềm tin vào khả năng của con và mong muốn con sẽ trở thành một người vừa có đức vừa có tài.

Thành Tài
83,935
Theo nghĩa Hán - Việt , "Thành" có nghĩa là hoàn thành, thành toàn, "Tài" nghĩa là có trí tuệ, năng lực thiên phú. Tên "Thành Tài" dùng để chỉ người có năng lực một cách trọn vẹn, toàn diện, không có khiếm khuyết. Ngoài ra tên "Thành Tài" còn khiến ta liên tưởng đến một người thành công, thành đạt và có cuộc sống giàu sang, phú quý.

Hằng Mai
83,655
Cô gái trong sáng và tinh tế.

Hoài Phúc
83,301
Hoài có nghĩa là "nhớ nhung, mong chờ, trông ngóng". Phúc có nghĩa là "hạnh phúc, may mắn, phước lành", tên "Hoài Phúc" mang ý nghĩa là mong muốn con gái của mình luôn được hạnh phúc, may mắn, được mọi người yêu thương, quý trọng.

Khải Ân
82,977
Khải: Mang ý nghĩa mở ra, bắt đầu một điều gì đó mới mẻ, tốt đẹp. Gợi sự khai sáng, thông minh, sáng suốt, có khả năng dẫn dắt. Thể hiện sự khởi đầu thuận lợi, thành công. Ân: Thể hiện ân đức, ân huệ, những điều tốt lành được ban tặng. Gợi sự biết ơn, lòng trân trọng đối với những gì mình nhận được. Mang ý nghĩa phúc lành, may mắn. Tổng kết: Tên Khải Ân là sự kết hợp hài hòa giữa sự khởi đầu tốt đẹp, thông minh sáng suốt và ân đức, phúc lành. Tên này thường được đặt với mong muốn con sẽ có một cuộc đời thuận lợi, được hưởng nhiều điều tốt đẹp và luôn biết trân trọng những ân huệ mình nhận được. Tên Khải Ân cũng gợi ý về một người có khả năng dẫn dắt, mang lại những điều tích cực cho mọi người xung quanh.

Việt Hải
82,962
"Việt" nghĩa là ưu việt, tinh việt. Tên Việt Hải mong con có tấm lòng rộng mở và ưu việt hơn người

Đại
82,913
Tên Đại có nghĩa là to lớn, vững chắc. Chàng trai sở hữu cái tên này thường trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ, sống độc lập, nghiêm túc và biết bảo vệ, che chở cho người khác. Ngoài ra, tên Đại còn hàm ý chỉ đứa bé có tấm lòng bao la, rộng lượng, làm việc luôn quang minh chính đại.

Nhu Dai
82,863
1. Nhu (如): Trong tiếng Việt, "nhu" thường được hiểu là dịu dàng, nhẹ nhàng, hoặc mềm mại. Nó có thể mang ý nghĩa về sự hiền hòa, tinh tế. 2. Đại (大): Từ "đại" có nghĩa là lớn, vĩ đại, hay quan trọng. Nó thể hiện sự mạnh mẽ, uy nghi hoặc tầm cỡ. Khi kết hợp lại, "Nhu Đại" có thể được hiểu là "dịu dàng nhưng vĩ đại" hoặc "mềm mại nhưng mạnh mẽ". Tên này có thể biểu thị một cá tính hài hòa, vừa có sự dịu dàng, nhã nhặn nhưng cũng đồng thời có sức mạnh và tầm ảnh hưởng.

Khải Tâm
82,471
Tâm hồn khai sáng. Con là người sáng suốt, quyết đoán

Tìm thêm tên

hoặc