Tìm theo từ khóa "Thị"

Nhật Thiên
56,715
- "Nhật"có nghĩa là "mặt trời", biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, sức sống và năng lượng. - "Thiên"có nghĩa là "trời" hoặc "bầu trời", thường liên quan đến sự rộng lớn, tự do và những điều cao cả.

Khắc Thiên
56,290
Thiên có nghĩa là bao la, rộng lớn: Theo nghĩa Hán – Việt, thiên là trời, trời thì bao la, mênh mông, mang theo mình sự uy nghi, quyền lực. Vua chúa ngày xưa được chọn là Thiên tử, tức là con trai của Trời. Vì thế, mẹ nên đặt tên con trai có chữ thiên để biểu thị sự liên kết với trời, bé là món quà vô giá

Thiên Hoả
55,763
"Thiên" thường mang ý nghĩa liên quan đến trời, thiên nhiên, hoặc điều gì đó cao cả, vĩ đại. "Hoả" có nghĩa là lửa, tượng trưng cho sức mạnh, năng lượng, sự nhiệt huyết và đam mê. Khi kết hợp lại, "Thiên Hoả" có thể mang ý nghĩa là "lửa từ trời," biểu thị cho một người có tính cách mạnh mẽ, nhiệt huyết, và có thể có khả năng lãnh đạo hoặc tạo ra ảnh hưởng lớn trong cuộc sống. Tên này cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự sáng tạo, năng động và sự quyết tâm.

Địch Thiện
55,274
- "Địch" có thể mang ý nghĩa là đối thủ, kẻ thù hoặc cũng có thể hiểu là sự đối lập, sự cạnh tranh. Trong một số trường hợp, "Địch" cũng có thể mang ý nghĩa là sự tinh khiết, thanh khiết. - "Thiện" thường mang ý nghĩa là tốt lành, hiền lành, nhân từ, và có lòng tốt.

Thi Hoai
55,268
1. Thi: Từ "Thi" thường được sử dụng trong các tên gọi của phụ nữ ở Việt Nam. Nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thanh nhã. Trong một số trường hợp, "Thi" cũng có thể ám chỉ đến sự duyên dáng, nữ tính. 2. Hoài: "Hoài" có thể mang ý nghĩa là "nhớ" hoặc "hoài niệm". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc về quá khứ, sự trân trọng những kỷ niệm đẹp.

Thiên Khánh
55,239
Theo nghĩa Hán - Việt "Thiên" nghĩa là trời, là điều linh thiêng , mặt khác cũng có nghĩa là thiên nhiên của cuộc sống. "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh."Thiên Khánh" Con là niềm vui lớn nhất mà ông trời ban tặng cho ba mẹ,mong muốn con có cuộc sống ấm êm hạnh phúc

Thiên Hy
54,852
Thiên có nghĩa là "trời", "cõi trời". Hy có nghĩa là "vui mừng, hạnh phúc". Tên Thiên Hy có thể được hiểu là "vui mừng, hạnh phúc từ trời ban". Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ là người luôn được may mắn, hạnh phúc, được trời ban cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Thiều Tâm
54,267
"Thiều" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là cao thương, tốt đẹp. Đặt con tên này là mong muốn con có được những đức tính tốt đẹp, nhân ái, cao thượng, hiền lành, tốt bụng. "Tâm" là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Thanh Thi
53,959
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc cũng có thể hiểu là màu xanh, biểu tượng cho sự tươi mới và hy vọng. - "Thi" thường có ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có thể hiểu là sự duyên dáng, nhẹ nhàng. Vì vậy, tên "Thanh Thi" có thể được hiểu là người có tâm hồn trong sáng, tinh tế và có khiếu nghệ thuật, hoặc là người mang lại cảm giác tươi mới và nhẹ nhàng.

Ka Thi
53,473
Ka: Trong nhiều nền văn hóa Á Đông, "Ka" thường gợi lên hình ảnh của sự mạnh mẽ, kiên cường và quyết đoán. Nó có thể biểu thị một cá tính năng động, luôn hướng về phía trước và không ngại đối mặt với thử thách. Âm "Ka" cũng có thể liên hệ đến sự sáng tạo, độc đáo và khả năng tạo ra những điều mới mẻ. Thi: "Thi" thường mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự thanh tao và duyên dáng. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp và có khả năng cảm thụ tinh tế. "Thi" cũng có thể liên quan đến sự thông minh, trí tuệ và khả năng học hỏi, lĩnh hội kiến thức. Tổng kết: Tên "Ka Thi" là sự kết hợp hài hòa giữa sự mạnh mẽ, quyết đoán và vẻ đẹp, thanh tao. Nó gợi ý về một người có cá tính năng động, sáng tạo, đồng thời sở hữu tâm hồn nghệ sĩ và trí tuệ sắc bén. Đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự cân bằng giữa sức mạnh và sự dịu dàng, giữa lý trí và cảm xúc.

Tìm thêm tên

hoặc