Tìm theo từ khóa "Thà"

Thảo Mi
84,492
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Mi: Mi trong tiếng Hán Việt là xinh đẹp, dễ thương, kiều diễm, khả ái.

Kim Thanh
84,463
Thanh có ý nghĩa là CAO QUÝ, là người có tâm hồn thanh cao, sống thánh thiện, đạo đức. Cha mẹ mong con sau này sẽ có cuộc sống sung túc, ấm no

Thảo Vy
84,460
Mẹ mong con sẽ trở thành một người dịu dàng, hiếu thảo

Thanh Hằng
84,350
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hằng" là cái tên bố mẹ mong con lớn lên dù làm bất cứ việc gì cũng luôn công minh, liêm khiết, chính trực

Bơ Thật
84,070
Bơ: Trong ẩm thực, bơ là một loại trái cây béo ngậy, mang đến cảm giác ngon miệng và giàu dinh dưỡng. Trong văn hóa đại chúng, "bơ" thường được dùng để chỉ sự mềm mại, dễ thương, đáng yêu, hoặc để diễn tả một hành động làm nũng. Thật: "Thật" mang ý nghĩa chân thật, không giả dối, đúng với sự thật, đáng tin cậy. "Thật" cũng có thể diễn tả sự chân thành, thành thật trong lời nói, hành động và cảm xúc. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Bơ Thật" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý đồ của người đặt. Tuy nhiên, nhìn chung, nó gợi lên sự kết hợp giữa vẻ ngoài dễ thương, mềm mại, đáng yêu (Bơ) và một tâm hồn chân thật, đáng tin cậy (Thật). Nó có thể ám chỉ một người có tính cách vừa dịu dàng, dễ gần, vừa thẳng thắn, trung thực. Ngoài ra, "Bơ Thật" còn có thể mang ý nghĩa về sự thuần khiết, tự nhiên. "Bơ" là một loại trái cây tự nhiên, "Thật" là sự thật, không giả tạo. Do đó, tên này có thể thể hiện mong muốn về một cuộc sống giản dị, chân thành, gần gũi với thiên nhiên.

Thanh Vinh
83,980
Con sẽ có cuộc sống tươi vui và giàu sang, thành công và vinh hiển trong sự nghiệp

Thành Tài
83,935
Theo nghĩa Hán - Việt , "Thành" có nghĩa là hoàn thành, thành toàn, "Tài" nghĩa là có trí tuệ, năng lực thiên phú. Tên "Thành Tài" dùng để chỉ người có năng lực một cách trọn vẹn, toàn diện, không có khiếm khuyết. Ngoài ra tên "Thành Tài" còn khiến ta liên tưởng đến một người thành công, thành đạt và có cuộc sống giàu sang, phú quý.

Thanh Tiên
83,818
Tiên theo từ điển Hán – Việt có nghĩa thoát tục. Ý chỉ sự thoát tục khỏi những bể khổ ở nhân gian, sống một cuộc sống an nhàn, vô tư lự, tâm hướng đến điều thiện hướng đến tương lai tốt đẹp. Chữ Tiên còn thể hiện tính cách hiền diệu, thướt tha đáng quý ở người con gái. Đặt tên con là Tiên ba mẹ mong muốn con sau này trở thành thiếu nữ xinh đẹp, thành công trong sự nghiệp.

Diễm Thanh
83,702
Tên đệm Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Hồng Thảo
83,546
Tên Hồng Thảo mang ý nghĩa về sự tươi mới và sự sống động của màu hồng. Tên này thể hiện một người con gái tràn đầy năng lượng, hồn nhiên và có tính cách thân thiện.

Tìm thêm tên

hoặc