Tìm theo từ khóa "Thà"

Phúc Thắng
86,923
- Phúc: Trong tiếng Việt, "phúc" có nghĩa là hạnh phúc, may mắn, và phúc lộc. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc và được nhiều điều tốt đẹp. - Thắng: "Thắng" có nghĩa là chiến thắng, thành công, vượt qua khó khăn. Tên này thể hiện khát vọng vươn tới thành công, vượt qua thử thách và đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, "Phúc Thắng" có thể hiểu là "hạnh phúc và thành công", thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống viên mãn, luôn gặp may mắn và đạt được những thành tựu trong cuộc sống.

Thái Ngọc
85,956
Thái Ngọc: Mang ý nghĩa kết hợp giữa sự thanh cao, giàu sang, tượng trưng cho cuộc sống vĩnh cửu và phú quý.

Thảo Hiền
85,952
Thảo có nghĩa là cỏ, hoa cỏ, mọc tự nhiên, mộc mạc, giản dị. Hiền có nghĩa là hiền lành, nhân hậu, tốt bụng, đoan trang, thùy mị. ý nghĩa chung của tên "Thảo Hiền" là một người con gái có vẻ đẹp nhẹ nhàng, dịu dàng, hiền lành, ngoan ngoãn, biết vâng lời cha mẹ, có tấm lòng nhân hậu, tốt bụng, luôn yêu thương mọi người xung quanh.

An Thái
85,841
An Thái: Cầu mong con có cuộc sống yên ổn, không ganh đua hay đố kị.

Thanh Vy
85,125
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Thanh Vy" là cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng, cao quý

Thanh Trung
85,124
"Trung" là ở giữa. "Thanh Trung" là ở giữa sự an định, thanh bình hàm nghĩa con người bình yên, tốt đẹp

Trúc Thanh
85,089
Theo nghĩa Hán - Việt, "Trúc" là một loài cây cao vút, có đốt như tre, thân mảnh, lá dài. "Thanh" có nghĩa là màu xanh, thanh cao, trong xanh. Cái tên "Trúc Thanh" có ý nghĩa là một người có phong thái thanh cao, tao nhã, ngay thẳng, xinh đẹp, tuy dáng vóc mảnh mai nhưng rất có bản lĩnh, khí phách, biết cách vực dậy sau mọi khó khăn, vấp ngã.

Thái Ngân
84,880
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Ngân: Theo nghĩa Hán – Việt, Ngân có nghĩa là tiền, là thứ tài sản vật chất quý giá. Đặt cho con tên Ngân có ý nghĩa con là tài sản quý giá của cả gia đình. Ngoài ra, ngân còn là đồ trang sức, sang trọng, đẹp đẽ. Ngân còn là tiếng vang. Ba mẹ mong con được thành đạt, vẻ vang.

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Hùng Thắm
84,742
1. Hùng: Thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường. Tên này thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành người có sức mạnh, bản lĩnh và có khả năng lãnh đạo. 2. Thắm: Thường mang ý nghĩa tươi đẹp, đằm thắm, sâu sắc. Từ này thường được dùng để miêu tả sự duyên dáng, tình cảm sâu sắc hoặc vẻ đẹp rực rỡ. Kết hợp lại, "Hùng Thắm" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng không kém phần sâu sắc, duyên dáng. Tên này có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ là người vừa có sức mạnh, vừa có tình cảm sâu sắc và phẩm chất tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc