Tìm theo từ khóa "Uy"

Hà Huyền
96,219
Hà Huyền: Là bé gái năng động, lanh lợi và đáng yêu.

Khánh Huy
96,134
Theo nghĩa Hán-Việt chữ "Huy" có nghĩa là ánh sáng mặt trời, "Khánh" có nghĩa là khánh thành chỉ vui tươi, khởi đầu tốt đẹp. Tên "Khánh Huy " mong con rực rỡ như ánh mặt trời, luôn vui tươi mọi sự khở đầu tốt lành

Tuyết Sương
96,081
- Tuyết: Thể hiện sự tinh khiết, trắng sáng, thường gợi nhớ đến hình ảnh của tuyết rơi, lạnh giá nhưng đồng thời cũng rất lãng mạn và thanh khiết. Tuyết thường được xem là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và vẻ đẹp tự nhiên. - Sương: Có thể hiểu là sương mù, sương đêm, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mờ ảo và đầy thơ mộng. Sương cũng gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, mềm mại và vẻ đẹp thoáng qua. Khi kết hợp lại, "Tuyết Sương" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh khiết và đầy lãng mạn.

Thanh Duyên
96,010
Thanh Duyên: Mong muốn con có vẻ đẹp duyên dáng, thanh khiết trong sáng

Tuyết
95,987
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuyết" là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết.

Duy Bảo
95,905
Chữ "Bảo" theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. "Duy" nghĩa duy nhất, duy chỉ. Đặt tên này, bố mẹ ngụ ý con là đứa bé thông minh, quý báu của gia đình

Tấn Nguyên
95,861
Tên "Tấn Nguyên" trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa tích cực. Trong đó: - Tấn: có nghĩa là "tiến lên", "phát triển" hoặc "thăng tiến". Từ này thường được sử dụng để biểu thị sự phát triển, thành công trong cuộc sống. - Nguyên: có nghĩa là "nguyên vẹn", "hoàn chỉnh" hoặc "căn bản". Từ này thường thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn và ổn định. Khi kết hợp lại, tên "Tấn Nguyên" có thể hiểu là "tiến lên một cách vững chắc và đầy đủ", thể hiện mong muốn về sự thăng tiến trong cuộc sống và sự ổn định.

Xuyến Vân
95,850
Theo tiếng Hán "Xuyến" có nghĩa là "món trang sức quý giá". Tên "Xuyến" thường được dùng để đặt cho con gái, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái sẽ là một người xinh đẹp, quý phái và được trân quý. Tên chính Vân: tên Vân thường gợi cảm giác nhẹ nhàng như đám mây trắng bồng bềnh trên trời. Trong một số tác phẩm văn học thường dùng là Vân khói – lấy Vân để hình dung ra một mỹ cảnh thiên nhiên nào đó.

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Duy Quý
95,506
- "Duy" thường được hiểu là "duy nhất", "chỉ có một", thể hiện sự độc đáo, cá tính riêng biệt của người mang tên. - "Quý" có nghĩa là "quý giá", "quý báu", thể hiện sự trân trọng, giá trị của người đó trong mắt người khác. Khi kết hợp lại, tên "Duy Quý" có thể được hiểu là "người duy nhất và quý giá", biểu thị sự đặc biệt và giá trị của cá nhân.

Tìm thêm tên

hoặc