Tìm theo từ khóa "Uy"

Đỗ Quy
96,746
Đỗ: Trong tiếng Hán Việt, "Đỗ" mang ý nghĩa về sự kiên trì, nỗ lực, phấn đấu để đạt được mục tiêu. Nó còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt trong học hành, thi cử, công danh. Quy: "Quy" có thể hiểu theo nhiều nghĩa. Một trong số đó là sự trở về, quy tụ, hướng về một điểm chung. Nó còn mang ý nghĩa của sự quy củ, khuôn phép, trật tự. Trong một số trường hợp, "Quy" còn có thể liên quan đến sự kín đáo, cẩn trọng. Tên "Đỗ Quy" gợi lên hình ảnh một người có ý chí phấn đấu, kiên trì để đạt được thành công. Đồng thời, người này cũng có xu hướng hướng về những giá trị truyền thống, quy củ và có sự cẩn trọng trong hành động. Tên này mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về một cuộc đời thành công và ổn định.

Nguyên Bảo
96,719
Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Bên cạnh, tên "Bảo" còn để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đặt tên cho con là "Nguyên Bảo", bố mẹ ngầm gửi gắm thông điệp rằng con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn trân quý hàng đầu

Lệ Thủy
96,606
Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Mong con là người lễ độ, biết đúng sai

Xuân Tuyền
96,545
Xuân: Nghĩa đen: Mùa xuân, mùa đầu tiên trong năm, tượng trưng cho sự khởi đầu, sự sống mới, sự tươi trẻ và tràn đầy năng lượng. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa của sự sinh sôi, nảy nở, phát triển, hy vọng và những điều tốt đẹp. Thường gợi lên cảm giác vui tươi, phấn khởi và tràn đầy sức sống. Tuyền: Nghĩa đen: Suối, dòng nước chảy liên tục từ nguồn. Thường gợi lên hình ảnh trong lành, tinh khiết và sự liên tục không ngừng. Nghĩa bóng: Mang ý nghĩa của sự thanh khiết, sự tươi mát, sự nuôi dưỡng và sự dồi dào. Cũng có thể tượng trưng cho sự thông minh, sự uyển chuyển và khả năng thích nghi. Tổng kết: Tên "Xuân Tuyền" mang ý nghĩa về một dòng suối tươi mát, trong lành và tràn đầy sức sống của mùa xuân. Nó gợi lên hình ảnh về một người trẻ trung, năng động, tràn đầy hy vọng, có tâm hồn thanh khiết, trí tuệ uyển chuyển và luôn mang đến những điều tốt đẹp cho cuộc sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự phát triển liên tục và sự dồi dào về tinh thần và vật chất.

Nguyệt Quang
96,503
Nguyệt là trăng, Quang là ánh sáng. Tên Nguyệt Quang mang ý nghĩa sáng như mặt trăng trong đêm, mong con có một tương lai tươi sáng phía trước

Hằng Uyên
96,460
1. Hằng (恒): Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, lâu dài, ổn định. Nó thể hiện tính kiên định, không thay đổi theo thời gian. 2. Uyên (渊): "Uyên" có thể mang ý nghĩa là sâu sắc, thông minh, uyên bác. Nó thường được dùng để chỉ những người có tri thức sâu rộng, hiểu biết nhiều. Kết hợp lại, tên "Hằng Uyên" có thể được hiểu là một người có tri thức sâu rộng và ổn định, kiên định trong cuộc sống. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và sự bền vững.

Anh Tuy
96,450
Anh: Thường được hiểu là người tài giỏi, xuất chúng, thông minh hơn người. Trong một số ngữ cảnh, "anh" còn mang ý nghĩa là sự mạnh mẽ, kiên cường, bản lĩnh. Nét nghĩa về sự nổi bật, đáng ngưỡng mộ cũng thường gắn liền với từ "anh". Tuy: Mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, tươi sáng, những điều may mắn và phước lành. Có thể hiểu là sự tinh túy, những gì đẹp đẽ nhất được chọn lọc. Đôi khi, "tuy" còn gợi đến sự an lành, yên ổn trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Anh Tuy" là sự kết hợp hài hòa giữa tài năng, trí tuệ hơn người ("Anh") và những điều tốt đẹp, may mắn, an lành ("Tuy"). Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ là người tài giỏi, xuất chúng, đồng thời có một cuộc sống hạnh phúc, bình an và gặp nhiều điều tốt lành. Tên Anh Tuy cũng thể hiện ước vọng về một tương lai tươi sáng, rực rỡ dành cho người mang tên.

Ái Uyên
96,379
Tên Ái Uyên là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh về tình yêu, sự duyên dáng và vẻ đẹp thanh cao. Tên này kết hợp hai yếu tố ngôn ngữ và văn hóa, tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn và giàu tính biểu cảm. Phân tích thành phần tên Ái Thành phần "Ái" (愛) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là yêu thương, tình yêu, lòng nhân ái. Đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự gắn bó, quan tâm sâu sắc giữa người với người. Khi đặt tên, chữ Ái thường thể hiện mong muốn người con sẽ là người có trái tim nhân hậu, biết yêu thương, sống có tình nghĩa và được mọi người quý mến. Nó cũng gợi lên vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và sự ấm áp trong tính cách. Phân tích thành phần tên Uyên Thành phần "Uyên" (淵) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là vực sâu, hồ nước sâu, hoặc nơi sâu thẳm. Tuy nhiên, khi dùng trong tên người, Uyên thường được hiểu theo nghĩa mở rộng và tích cực hơn. Uyên gợi lên hình ảnh về sự uyên bác, sâu sắc, kiến thức rộng lớn. Nó cũng có thể chỉ vẻ đẹp thanh tao, duyên dáng, kín đáo và có chiều sâu. Người mang tên Uyên thường được kỳ vọng là người thông minh, có học thức, và có vẻ đẹp tinh tế, không phô trương. Tổng kết ý nghĩa tên Ái Uyên Tên Ái Uyên mang ý nghĩa tổng hợp là "Tình yêu sâu sắc" hoặc "Người có vẻ đẹp duyên dáng và lòng nhân ái". Ý nghĩa của tên này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất đạo đức và trí tuệ. Người mang tên Ái Uyên được mong ước sẽ là người có tâm hồn đẹp, biết yêu thương (Ái), đồng thời sở hữu sự thông minh, duyên dáng và chiều sâu nội tâm (Uyên). Đây là một cái tên đẹp, thể hiện sự kỳ vọng về một cuộc sống đầy tình yêu thương, tri thức và vẻ đẹp thanh cao.

Yến Huyền
96,226
Mong con sau này có cuộc sống như do tự tại như chim yến, luôn vui vẻ, lạc quan

Hà Huyền
96,219
Hà Huyền: Là bé gái năng động, lanh lợi và đáng yêu.

Tìm thêm tên

hoặc